Ngân hàng TMCP Quân Đội (mbb)

24
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Thu nhập lãi thuần10,416,63510,531,1139,062,2939,163,4929,811,7939,481,37010,227,1939,629,6029,038,6298,969,4068,385,4857,169,7886,515,1946,562,5365,952,0365,793,9105,164,6774,623,9974,695,2114,888,748
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự17,396,62016,952,93016,260,26716,996,66117,322,40617,440,90817,383,06815,303,67013,038,15412,480,11811,663,87010,227,8219,588,7089,635,3169,013,0878,735,8088,159,4617,791,8318,080,2938,252,483
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-6,979,985-6,421,817-7,197,974-7,833,169-7,510,613-7,959,538-7,155,875-5,674,068-3,999,525-3,510,712-3,278,385-3,058,033-3,073,514-3,072,780-3,061,051-2,941,898-2,994,784-3,167,834-3,385,082-3,363,735
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ888,0231,354,267945,2011,455,7181,079,089860,772689,6461,223,709784,2961,010,4491,117,1141,345,434926,3891,029,5891,065,9661,090,040795,715944,912744,886873,228
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ3,436,2043,749,7613,267,4003,758,6433,240,0373,289,9992,848,9453,583,9343,331,3263,622,2193,706,2553,819,0782,638,4143,282,0452,568,7582,639,7662,011,3181,960,6431,616,4462,019,227
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,548,181-2,395,494-2,322,199-2,302,925-2,160,948-2,429,227-2,159,299-2,360,225-2,547,030-2,611,770-2,589,141-2,473,644-1,712,025-2,252,456-1,502,792-1,549,726-1,215,603-1,015,731-871,560-1,145,999
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối660,609393,436461,483289,721224,464324,943370,697363,478401,834471,628467,020416,551356,486321,897236,534267,593177,555181,218159,443175,541
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh226,010447,030964,787196,087185,957122,49837,0245,6181,47234,50499,534-670,930690,53733,837
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư-172,432346,241216,958-124,027180,558108,910134,96372,380169,41248,9571,024,499239,491407,889-216,9731,216,93580,652155,794182,814497,858215,301
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác677,9271,035,400364,448761,479570,677628,973466,982451,488585,491566,691537,988907,984486,3731,829,10130,856475,370425,427538,590240,163520,585
Thu nhập từ hoạt động khác902,427537,9882,338,67330,856
Chi phí hoạt động khác-335,736-509,572
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần6,99321,7611,5287,89012,61233,3693,2125,1545,116120,2451,42637,6077,84669,3826,74616,27068,2741,22119,672
Chi phí hoạt động-3,755,899-4,490,504-3,514,292-3,875,911-3,333,959-4,135,168-3,567,903-3,628,414-3,728,778-3,860,555-3,597,881-3,462,739-3,023,716-3,086,784-2,803,949-3,234,848-2,836,321-2,433,788-2,050,500-3,059,048
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng8,947,8669,638,7448,502,4067,874,4498,731,1917,425,6678,361,8148,123,0157,257,4727,361,3258,035,1856,654,1165,676,4615,837,8186,388,9154,479,4633,899,1174,139,8544,288,2823,634,027
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,639,970-2,005,743-2,707,095-1,587,177-1,447,404-1,202,803-1,849,648-3,585,386-961,967-1,374,812-2,125,512-2,011,426-1,778,158-2,431,410-1,809,057-1,925,236-883,677-1,216,902-2,092,625-1,214,312
Tổng lợi nhuận trước thuế7,307,8967,633,0015,795,3116,287,2727,283,7876,222,8646,512,1664,537,6296,295,5055,986,5135,909,6734,642,6903,898,3033,406,4084,579,8582,554,2273,015,4402,922,9522,195,6572,419,715
Chi phí thuế TNDN-1,464,453-1,531,018-1,171,095-1,242,184-1,463,079-1,240,424-1,306,610-937,607-1,260,603-1,192,694-1,183,231-940,295-776,090-675,911-913,526-544,020-592,131-533,289-412,797-493,206
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-1,465,240-1,535,537-1,172,141-1,256,516-1,466,726-1,240,370-1,306,257-933,828-1,258,526-1,201,839-1,188,780-939,058-763,340-689,678-915,498-552,778-586,636-542,604-407,402-495,558
Chi phí thuế TNDN giữ lại7874,5191,04614,3323,647-54-353-3,779-2,0779,1455,549-1,237-12,75013,7671,9728,758-5,4959,315-5,3952,352
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp5,843,4436,101,9834,624,2165,045,0885,820,7084,982,4405,205,5563,600,0225,034,9024,793,8194,726,4423,702,3953,122,2132,730,4973,666,3322,010,2072,423,3092,389,6631,782,8601,926,509
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi53,28775,23491,51858,72247,44388,945181,894165,891155,709170,617180,233176,331100,037134,471113,52366,190127,07970,60956,529
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi5,790,1566,026,7494,532,6984,986,3665,773,2654,893,4955,023,6623,434,1314,879,1934,623,2024,546,2093,526,0643,022,1762,596,0263,552,8092,010,2072,357,1192,262,5841,712,2511,869,980

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý3,782,2824,329,2373,740,7943,675,3943,411,5163,168,5662,965,3683,744,1003,135,5793,205,7233,157,9033,475,3412,947,0023,029,8982,771,2443,109,2302,545,5962,509,1082,253,0562,344,291
II. Tiền gửi tại NHNN10,684,04118,087,25211,915,80566,321,65221,634,41627,503,66119,077,37439,654,54112,383,24414,222,23716,517,56138,051,03913,754,42014,438,5198,771,04317,296,5068,209,9279,173,3656,763,14914,347,180
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác77,398,09690,063,80177,809,35746,343,81336,980,87821,618,23332,264,10332,937,21037,194,09257,116,35448,938,00235,983,19350,452,98032,592,32642,550,51147,888,80230,609,40839,202,38347,792,90839,691,364
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác63,104,12275,784,28113,012,09951,663,94932,592,32642,550,51147,888,80231,974,70439,044,075
2. Cho vay các TCTD khác14,299,81414,286,9678,607,4295,533,4947,227,6798,748,833
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-5,840-7,447-1,295-81,089
V. Chứng khoán kinh doanh14,323,94212,308,27230,565,33144,250,78835,880,21922,891,8063,910,5854,105,5505,904,2107,987,7065,658,0047,575,2743,550,0774,212,1283,633,4953,085,2271,302,2441,518,9151,246,1471,167,809
1. Chứng khoán kinh doanh14,324,15112,308,35730,566,12444,251,40035,881,44622,891,8813,911,5854,107,4705,907,1867,999,2455,676,6017,582,6733,564,1834,229,3203,652,4543,102,0301,326,5221,549,4471,319,4401,196,887
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-209-85-793-612-1,227-75-1,000-1,920-2,976-11,539-18,597-7,399-14,106-17,192-18,959-16,803-24,278-30,532-73,293-29,078
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác111,681141,294183,05969,503216,685153,645282,178274,294219,77188,49637,106128,20114,836
VII. Cho vay khách hàng691,232,888662,584,515603,072,394599,579,267523,969,217506,395,409469,698,929448,598,622417,061,489404,439,406405,221,579354,797,094329,008,232325,160,444318,677,990293,942,764263,844,661257,054,712244,072,015247,129,710
1. Cho vay khách hàng702,019,545673,799,059615,316,724611,048,830536,301,777518,071,328481,386,268460,574,482426,232,638415,456,939415,549,473363,554,778336,426,387331,146,972324,007,375298,296,983268,641,892261,384,513247,979,708250,330,623
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-10,786,657-11,214,544-12,244,330-11,469,563-12,332,560-11,675,919-11,687,339-11,975,860-9,171,149-11,017,533-10,327,894-8,757,684-7,418,155-5,986,528-5,329,385-4,354,219-4,797,231-4,329,801-3,907,693-3,200,913
VIII. Chứng khoán đầu tư197,206,164167,176,283139,447,285147,923,205154,950,526183,949,223192,734,969159,580,028143,279,844132,054,658136,044,397128,806,244119,837,177110,019,36098,681,42299,713,64693,708,59487,887,05981,662,58285,628,999
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán192,578,792162,592,987134,470,046143,010,711150,161,723179,644,261187,974,086154,506,192138,232,866127,024,663130,717,857124,551,916116,578,484107,197,67995,578,65896,775,36491,350,70085,987,27079,263,87982,723,727
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn5,422,2625,173,8735,493,0455,387,9525,208,1224,799,0285,241,9085,475,3615,499,3075,489,6525,787,4934,677,0843,718,5443,254,0823,551,6123,374,2412,698,7392,196,7882,677,3523,196,877
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-794,890-590,577-515,806-475,458-419,319-494,066-481,025-401,525-452,329-459,657-460,953-422,756-459,851-432,401-448,848-435,959-340,845-296,999-278,649-291,605
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn1,746,6061,998,7732,173,4872,405,6532,556,4192,754,2542,877,6241,632,000552,080552,165784,261803,208853,646878,710882,482885,231885,134866,870877,305887,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác1,910,4082,162,5752,337,2892,569,4552,699,1532,891,6122,992,0461,775,496668,398668,483900,219940,8401,015,7451,017,7111,023,8131,026,5621,026,4651,008,5521,037,4151,037,453
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-163,802-163,802-163,802-163,802-142,734-137,358-114,422-143,496-116,318-116,318-115,958-137,632-162,099-139,001-141,331-141,331-141,331-141,682-160,110-150,436
X. Tài sản cố định4,875,7984,915,6605,043,7954,854,1864,826,8014,928,4895,004,5865,073,5084,412,2984,519,2044,563,4734,678,4474,351,5834,382,6204,322,2584,310,9194,128,1762,805,7642,811,2352,798,062
1. Tài sản cố định hữu hình3,268,4403,286,5483,377,5323,194,4043,234,5343,283,9013,394,7293,457,5613,008,5463,100,6913,122,1913,213,9063,025,1443,086,8103,050,5043,088,5242,937,9631,634,2491,644,9031,642,003
- Nguyên giá8,340,9418,256,9138,132,5707,732,6087,593,7347,386,2777,258,8577,110,5626,398,3856,333,2936,171,8856,083,5175,779,2345,698,2705,499,9975,387,0695,108,6043,732,1873,664,4143,585,813
- Giá trị hao mòn lũy kế-5,072,501-4,970,365-4,755,038-4,538,204-4,359,200-4,102,376-3,864,128-3,653,001-3,389,839-3,232,602-3,049,694-2,869,611-2,754,090-2,611,460-2,449,493-2,298,545-2,170,641-2,097,938-2,019,511-1,943,810
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,607,3581,629,1121,666,2631,659,7821,592,2671,644,5881,609,8571,615,9471,403,7521,418,5131,441,2821,464,5411,326,4391,295,8101,271,7541,222,3951,190,2131,171,5151,166,3321,156,059
- Nguyên giá4,679,6014,533,9904,371,7264,196,1443,968,1093,901,5763,700,1413,565,0923,221,8633,103,7943,001,7572,923,6162,659,9922,529,6182,414,5912,277,5642,142,0032,074,7042,031,9521,980,168
- Giá trị hao mòn lũy kế-3,072,243-2,904,878-2,705,463-2,536,362-2,375,842-2,256,988-2,090,284-1,949,145-1,818,111-1,685,281-1,560,475-1,459,075-1,333,553-1,233,808-1,142,837-1,055,169-951,790-903,189-865,620-824,109
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư235,660237,204238,749240,294231,594233,122234,649236,177237,705239,233267,120268,999243,332244,854246,376247,89830,81330,81330,81330,813
- Nguyên giá260,415260,415260,415260,415250,155250,155250,155250,155250,155250,155285,300285,300249,674249,674249,674249,67430,81330,81330,81330,813
- Giá trị hao mòn lũy kế-24,755-23,211-21,666-20,121-18,561-17,033-15,506-13,978-12,450-10,922-18,180-16,301-6,342-4,820-3,298-1,776
XII. Tài sản có khác27,222,05026,903,89726,640,14429,218,09431,438,94932,611,76531,993,21832,901,13432,426,99933,784,06527,605,31632,427,28630,376,46828,287,13130,420,67524,464,83321,910,77220,586,69419,165,27117,447,494
1. Các khoản phải thu12,019,53313,151,03713,142,29614,289,08415,930,50817,691,46617,764,76420,160,56121,099,58123,041,57218,008,46923,923,20522,567,76220,994,18822,382,32618,445,21315,645,12014,771,40013,366,67911,471,145
2. Các khoản lãi phí phải thu8,867,3508,375,6597,796,6748,668,5579,981,4649,384,7078,269,9566,786,4146,033,1035,390,7384,945,9834,599,3284,750,5994,554,2293,974,9893,782,3214,032,6423,628,9563,583,5373,771,711
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại35,06234,27529,75628,71014,37810,73210,78510,98615,42516,8437,6975371,77414,9985,4083,4363,2212,5343,8583,699
4. Tài sản có khác6,453,6345,482,6655,822,9136,406,6695,640,9265,657,4026,133,0546,174,6735,525,3475,532,9794,719,2713,963,7293,098,6712,771,5064,105,6082,280,2242,479,5712,434,9372,499,7072,475,062
- Trong đó: Lợi thế thương mại9,5239,5239,52319,04519,04519,04519,04528,56828,56828,56838,090-38,09038,09038,09038,09047,61347,61347,61357,13557,135
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-153,529-139,739-151,495-174,926-128,327-132,542-185,341-231,500-246,457-198,067-76,104-59,513-42,338-47,790-47,656-46,361-249,782-251,133-288,510-274,123
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,028,819,208988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN5,046,9887,404,2433,900,6708,73873,77248,3462,547,91531,78823,05624,408328,585262,28141,97327,12593,08515,38326,59923,99450,75516,836
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác118,559,598104,173,67182,905,50899,810,46675,969,59187,145,49976,745,16365,116,77963,171,99662,770,94386,402,08159,560,38465,916,19640,341,39245,138,38650,876,47248,014,89360,440,37869,740,50050,314,052
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác83,303,95572,611,05459,249,45522,850,80311,457,06045,138,38650,876,47240,526,00747,411,311
2. Vay các TCTD khác35,255,64331,562,61727,896,04439,920,14028,884,33219,914,37122,329,189
III. Tiền gửi khách hàng627,567,353618,617,638558,826,062567,532,577479,732,568475,406,125452,414,711443,605,638377,145,234396,909,793390,173,507384,692,155343,949,438343,494,329327,926,697310,960,354269,189,328257,378,873240,737,125272,709,512
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác1,076,174381,52922,97730,603127,008112,356136,818
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro3,351,9823,299,5783,456,0712,799,8632,766,3611,603,5961,038,1752,002,7222,232,2511,950,7811,697,0731,998,7031,700,7331,279,907683,809207,341231,477257,222285,007302,126
VI. Phát hành giấy tờ có giá119,550,96899,399,834102,482,877126,463,110116,032,356112,432,233105,025,49096,578,125101,773,16391,626,44572,036,55866,886,92454,317,30052,073,75350,229,52450,923,56335,018,40433,302,19131,373,62926,288,629
VII. Các khoản nợ khác44,719,12150,419,80847,353,00051,627,72749,519,91543,532,66438,191,86541,584,10236,548,64934,085,22031,338,44231,253,94930,821,65530,183,20933,035,22231,899,55426,328,27424,297,70620,631,61621,970,606
1. Các khoản lãi phí phải trả8,824,1569,023,97811,905,17313,390,19112,928,26811,092,8609,922,3297,688,2576,248,2745,683,8995,437,2665,077,8905,088,5695,026,3854,706,3444,765,7444,673,6365,077,3494,760,4074,598,544
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả41,394,80236,590,6446604744,6514,65113,1947,01217,65112,097
3. Các khoản phải trả và công nợ khác35,893,9711,02835,446,82638,236,5421,00332,439,78928,269,52133,895,81830,299,67928,401,29725,901,16426,176,05925,733,08625,156,35027,129,15921,641,44419,213,34515,853,55817,359,965
4. Dự phòng rủi ro khác9941,00199415152736241228,324,227
VIII. Vốn chủ sở hữu105,801,897100,148,43997,274,56292,738,04987,848,55282,173,55580,921,77275,949,09472,521,73767,674,44163,972,22459,574,83556,112,51053,299,92251,418,05347,906,50446,140,50043,781,50342,009,15537,997,849
1. Vốn của Tổ chức tín dụng56,103,43356,103,43354,938,42654,938,42654,938,37047,626,09947,596,70947,596,70939,615,01739,318,35639,318,35639,318,35639,068,35629,272,70728,981,84128,725,68025,108,54025,108,54025,108,54022,718,445
- Vốn điều lệ52,870,84152,870,84152,140,84152,140,84152,140,84145,339,86145,339,86145,339,86137,783,21837,783,21837,783,21837,783,21837,783,21827,987,56927,987,56927,987,56924,370,42924,370,42924,370,42923,727,323
- Vốn đầu tư XDCB1,177,563
- Thặng dư vốn cổ phần1,304,3341,304,334869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,327869,3271,177,5631,177,5631,177,563
- Cổ phiếu quỹ869,327-564,397-564,397-564,397-564,397-1,036,712
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác1,928,2581,928,2581,928,2581,928,2581,928,2021,416,9111,387,5211,387,521962,472665,811665,811665,811415,811415,811124,945124,945124,945124,945124,94527,834
2. Quỹ của TCTD15,149,20815,215,74312,155,80712,193,93112,255,07512,046,1629,261,2669,288,6189,320,9529,495,3307,201,7667,341,3307,594,7187,545,6876,197,5236,224,8366,347,8626,390,1124,927,1704,936,914
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái72,723137,78187,53345,93945,458-9,945-14,449
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế34,476,53328,691,48230,092,79625,559,75320,609,64922,511,23924,078,24619,063,76723,585,76818,860,75517,452,10212,915,1499,449,43616,481,52816,238,68912,955,98814,684,09812,282,85111,973,44510,342,490
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,221,3014,065,5094,066,8623,973,1103,914,4433,895,5693,845,7113,664,1253,388,1393,232,3653,091,3242,911,1882,734,8832,634,8492,305,7122,192,9912,113,4942,016,9981,974,8951,887,965
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,028,819,208988,604,894900,647,141944,953,640815,880,535806,237,587760,761,405728,532,373656,804,225658,274,396649,039,794607,140,419555,594,688523,334,486510,957,496494,982,162427,175,325421,635,683406,802,682411,487,575
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |