CTCP Thiết bị (ma1)

50
-1
(-1.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh122,775102,61884,616144,263155,087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu283
3. Doanh thu thuần (1)-(2)122,775102,61884,616144,263154,805
4. Giá vốn hàng bán59,65650,56259,836103,267106,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)63,12052,05624,78040,99648,484
6. Doanh thu hoạt động tài chính542170386530324
7. Chi phí tài chính3,2946,1898,30512,28415,823
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2946,1898,30412,28415,823
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3626798111,0941,412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2686,2584,3626,2185,957
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)52,73939,10111,68721,93025,616
12. Thu nhập khác5731,1772,6923,170263
13. Chi phí khác1,155963358335557
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-5822132,3342,836-294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)52,15739,31414,02124,76625,322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành10,6348,0152,0133,5145,175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,6348,0152,0133,5145,175
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,52231,30012,00821,25220,146
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)41,52231,30012,00821,25220,146

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,96820,24513,60023,92341,58552,415103,84647,95667,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,74311,7464,8261,0755,3904,96214,1618,73713,013
1. Tiền6,74310,2464,8261,0751,9901,3637,5548,73713,013
2. Các khoản tương đương tiền15,0001,5003,4003,5996,607
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0831,0001,500
1. Chứng khoán kinh doanh2,083
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7705,1948,41922,52628,59232,81580,10035,33151,256
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,2944,1767,99923,16829,40133,12562,67131,90350,204
2. Trả trước cho người bán891,82695241404914,9613,591
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác311722422095831,0923,9211,0432,580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-925-880-774-892-1,432-1,452-1,452-1,207-1,527
IV. Tổng hàng tồn kho1371841291031,6661,9282,95564970
1. Hàng tồn kho1371841291031,6661,9282,9551711,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-107-113
V. Tài sản ngắn hạn khác2352,1212272195,93712,7106,6293,824527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2352152272193003221681436
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,9065,63812,3886,4613,681
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác522
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn218,413227,607230,566244,271259,045268,430158,86995,91340,742
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,0001,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0001,0001,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,33614,78752,09060,42167,53675,00013,83016,19220,260
1. Tài sản cố định hữu hình14,33614,78752,09060,42167,53675,00013,83016,19220,260
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư196,647208,532176,205181,037185,361185,70613,41013,74514,080
- Nguyên giá264,293264,293196,747196,747196,247191,71716,92816,92816,928
- Giá trị hao mòn lũy kế-67,646-55,762-20,543-15,710-10,887-6,011-3,518-3,183-2,848
IV. Tài sản dở dang dài hạn8185781818181130,18565,3455,331
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn818181130,18565,3455,331
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8578181
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3493,4312,1902,7335,0676,6434446311,071
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3493,4312,1902,7335,0676,6434446311,071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,381247,852244,166268,195300,630320,844262,715143,869108,009
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả64,38996,499118,319148,090194,572230,440177,75968,97341,637
I. Nợ ngắn hạn28,33718,76619,74435,40649,08950,78978,73639,25641,112
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7209205,38711,96723,33725,08348,33420,03123,260
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,075703505,4703,71410,92022,06411,62810,123
4. Người mua trả tiền trước1225818019528458378299266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,1273,2451,8763,4182,9349111,3331,1522,001
6. Phải trả người lao động4,8283,7441,2011,7581,6227921,2601,9681,603
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15551118718674463419215584
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn9,740
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,9324,5764,2254,5689,0292,5372,6982,729
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5021,4751,4213,4763,0001,3361,112901853
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8001,1901,300900
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,9863,9684,1163,3552,1701,625626424193
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn36,05277,73398,575112,684145,484179,65199,02229,717525
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác19,13216,29312,57512,68413,4849,6511,320593525
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,92061,44086,000100,000132,000170,00097,70229,124
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu180,992151,353125,847120,105106,05790,40484,95674,89666,371
I. Vốn chủ sở hữu180,992151,353125,847120,105106,05790,40484,95674,89666,371
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu52,89752,89752,89752,89752,89752,89744,08136,73536,735
2. Thặng dư vốn cổ phần106106106106106106106106106
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển30,85030,85030,85030,85031,24120,24329,05929,06417,464
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối97,13967,50041,99436,25221,81317,15811,7108,99112,067
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,381247,852244,166268,195300,630320,844262,715143,869108,009
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |