CTCP Thiết bị (ma1)

50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn26,96820,24513,60023,92341,58552,415103,84647,95667,267
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,74311,7464,8261,0755,3904,96214,1618,73713,013
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0831,0001,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7705,1948,41922,52628,59232,81580,10035,33151,256
IV. Tổng hàng tồn kho1371841291031,6661,9282,95564970
V. Tài sản ngắn hạn khác2352,1212272195,93712,7106,6293,824527
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn218,413227,607230,566244,271259,045268,430158,86995,91340,742
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0001,0001,000
II. Tài sản cố định14,33614,78752,09060,42167,53675,00013,83016,19220,260
III. Bất động sản đầu tư196,647208,532176,205181,037185,361185,70613,41013,74514,080
IV. Tài sản dở dang dài hạn8185781818181130,18565,3455,331
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3493,4312,1902,7335,0676,6434446311,071
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN245,381247,852244,166268,195300,630320,844262,715143,869108,009
A. Nợ phải trả64,38996,499118,319148,090194,572230,440177,75968,97341,637
I. Nợ ngắn hạn28,33718,76619,74435,40649,08950,78978,73639,25641,112
II. Nợ dài hạn36,05277,73398,575112,684145,484179,65199,02229,717525
B. Nguồn vốn chủ sở hữu180,992151,353125,847120,105106,05790,40484,95674,89666,371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN245,381247,852244,166268,195300,630320,844262,715143,869108,009
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |