Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

17.30
-1.90
(-9.90%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,660,1994,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,6291,842,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,5616204793716,621422294548477268475429
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,646,6384,139,1184,548,2253,467,3493,447,3033,350,8362,980,0243,028,0072,923,2022,712,4882,344,1541,842,149
4. Giá vốn hàng bán4,092,2833,702,4914,052,7743,059,3772,978,4952,838,5172,513,6772,584,2072,483,3432,335,7842,012,0301,571,519
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)554,355436,627495,451407,972468,808512,319466,347443,800439,859376,704332,123270,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính120,825114,051120,42744,21532,71117,15218,18016,54618,51721,27414,7128,008
7. Chi phí tài chính87,04893,624109,56629,14630,51633,89637,51420,16022,77630,49514,12510,141
-Trong đó: Chi phí lãi vay28,26532,38819,10013,16417,10024,11218,44912,0909,3788,4349,1267,478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh154379
9. Chi phí bán hàng193,353159,144158,093152,526178,759197,967172,275175,182167,863138,880121,713105,685
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp252,646177,893199,492184,211215,304218,764213,202202,504207,818171,692164,004124,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)142,133120,017148,72886,30476,94078,84361,53662,50059,91856,91147,14739,003
12. Thu nhập khác1,9534,1533,5545,8915,5784,3727,5721,7102,1606,6818,04012,857
13. Chi phí khác3,0707372,0366281,1461,1232,7491,6995324,1283,6296,724
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1173,4161,5185,2634,4333,2494,823111,6282,5534,4116,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)141,016123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,55845,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành43,22420,21926,40615,61415,21013,66510,63310,0209,59810,9046,34613,478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)43,22420,21926,40615,61415,21013,66510,63310,0209,59810,9046,34613,478
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)97,791103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,21231,657
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát112253478399438509763696559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)97,791103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,51631,098

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,059,9381,781,3391,734,1811,505,5931,199,6281,160,8031,101,9961,003,635896,799716,480559,052551,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền231,856152,062285,02938,11761,86372,16964,102149,160225,76373,50029,48852,881
1. Tiền153,051101,187278,92935,70961,05472,16962,40292,560224,86373,50029,48852,881
2. Các khoản tương đương tiền78,80550,8756,1002,4088081,70056,600900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn408,392302,163102,00065,00095,0001,1001,9003,8004,352
1. Chứng khoán kinh doanh3,8004,433
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-80
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn408,392302,163102,00065,00095,0001,1001,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn543,321530,464450,096523,696301,087374,552419,806381,793315,517298,228247,894260,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng607,550505,379407,353480,513254,660341,695368,398335,522300,189289,671239,420249,915
2. Trả trước cho người bán30,6245,6254,62423,89812,6368,91722,40228,4459,5874,2945,7324,746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,600
6. Phải thu ngắn hạn khác14,15919,46038,11820,29326,19726,88831,67419,9287,2235,3323,5776,147
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-109,012-1,008-1,006-2,947-2,669-2,102-1,482-1,069-835-228
IV. Tổng hàng tồn kho797,656746,548822,906848,703727,047697,117588,845452,739302,449306,235247,160204,981
1. Hàng tồn kho801,654753,751829,482863,483749,208700,668592,072456,371305,813312,395252,047209,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,998-7,203-6,576-14,780-22,161-3,551-3,226-3,633-3,365-6,160-4,887-4,353
V. Tài sản ngắn hạn khác78,71450,10174,14930,07714,63216,96529,24219,94451,97036,61730,71128,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,9465,7885,4545,8082,4022,3941,3901,8754,541901792448
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ71,26941,81868,46224,21012,23014,26727,39817,61647,42935,65327,93222,590
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,4992,49523359303454454637693,554
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2181,791
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn559,640508,347562,577423,725389,138427,217467,496360,894377,609314,961253,383245,773
I. Các khoản phải thu dài hạn8,25115,3958,26926,44725,58324,21844,92936,91552,59557,0779,703
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,0672,0672,9054,297
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,7039,7039,7039,703
5. Phải thu dài hạn khác8,25115,3958,26926,44725,58324,21833,15925,14439,98743,0779,703
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định434,081450,385501,817301,363288,611332,844364,697289,380290,659224,775212,243195,514
1. Tài sản cố định hữu hình433,016448,168497,600295,760281,531324,601358,276286,980288,922223,424211,832194,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính179273
3. Tài sản cố định vô hình1,0652,2174,2175,6037,0808,2436,2422,1271,7371,352412882
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,4861,36858171,25846,34040,04729,0956,3886329519506,232
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang76,4861,36858171,25846,34040,04729,0956,3886329519506,232
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,4806,51511,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,985
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,4806,5156,515
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40,82241,19951,91024,65728,60430,10928,77528,21133,72328,67623,97232,527
1. Chi phí trả trước dài hạn40,82241,19951,91024,65728,60430,10928,77528,21133,72328,67622,28230,983
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,6911,544
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,619,5792,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435796,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,050,3991,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766647,868
I. Nợ ngắn hạn1,904,8341,599,3711,609,9911,403,3581,059,9611,031,332956,107805,090833,635661,683493,297564,830
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn567,374566,938538,603340,003216,153330,582394,681358,848263,615223,59268,420164,147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn810,894569,466601,822691,528474,439461,657343,167250,991203,346191,800186,744178,965
4. Người mua trả tiền trước19,64413,68431,41631,38221,24729,12834,72436,16230,14133,63224,47110,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước43,1229,64614,61113,50317,0239,1295,3793,8406,5614,0214,45914,046
6. Phải trả người lao động342,989349,833367,022281,948303,057182,628170,906149,707191,176196,519183,516164,579
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7102264304333
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15166
11. Phải trả ngắn hạn khác34,58419,9265,8756,5635,1013,7601,8872,517127,4755,07519,47812,935
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi86,21869,76150,64237,99922,91214,4485,3203,02511,2897,0456,20819,706
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn145,565155,841196,571110,362133,615165,620238,763190,307213,999157,403135,47083,038
1. Phải trả người bán dài hạn2092095386,642
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,26121,60030,44732,26837,23947,99270,47758,97285,40288,24167,01322,019
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn131,392129,021159,61369,06183,842110,521159,378120,445115,93955,06360,51252,351
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ11,9135,2206,5119,03312,5347,1078,69910,68112,1207,4577,9448,668
B. Nguồn vốn chủ sở hữu569,179534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669149,081
I. Vốn chủ sở hữu569,179534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669149,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu317,510317,510302,400302,400302,400302,400302,400189,000100,000100,000100,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3825,38246,268170170170170
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển146,281105,09756,03733,05523,19919,82014,31776,27770,12164,24843,87237,718
9. Quỹ dự phòng tài chính15,24611,429
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối99,306105,784131,05979,44368,89068,14957,20656,88655,78147,23423,67919,016
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp702
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát702702702702702702702702703702749
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,619,5792,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435796,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |