Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

22.90
0.30
(1.33%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,139,7384,548,7043,467,7203,453,9253,351,2582,980,3183,028,5552,923,6792,712,7562,344,6291,842,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6204793716,621422294548477268475429
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,139,1184,548,2253,467,3493,447,3033,350,8362,980,0243,028,0072,923,2022,712,4882,344,1541,842,149
4. Giá vốn hàng bán3,702,4914,052,7743,059,3772,978,4952,838,5172,513,6772,584,2072,483,3432,335,7842,012,0301,571,519
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)436,627495,451407,972468,808512,319466,347443,800439,859376,704332,123270,630
6. Doanh thu hoạt động tài chính114,051120,42744,21532,71117,15218,18016,54618,51721,27414,7128,008
7. Chi phí tài chính93,624109,56629,14630,51633,89637,51420,16022,77630,49514,12510,141
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,38819,10013,16417,10024,11218,44912,0909,3788,4349,1267,478
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh154379
9. Chi phí bán hàng159,144158,093152,526178,759197,967172,275175,182167,863138,880121,713105,685
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp177,893199,492184,211215,304218,764213,202202,504207,818171,692164,004124,189
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)120,017148,72886,30476,94078,84361,53662,50059,91856,91147,14739,003
12. Thu nhập khác4,1533,5545,8915,5784,3727,5721,7102,1606,6818,04012,857
13. Chi phí khác7372,0366281,1461,1232,7491,6995324,1283,6296,724
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,4161,5185,2634,4333,2494,823111,6282,5534,4116,133
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)123,433150,24691,56881,37282,09266,35862,51161,54659,46451,55845,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành20,21926,40615,61415,21013,66510,63310,0209,59810,9046,34613,478
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)20,21926,40615,61415,21013,66510,63310,0209,59810,9046,34613,478
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)103,214123,84075,95466,16368,42755,72652,49051,94848,55945,21231,657
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát112253478399438509763696559
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)103,214123,84075,84265,90967,94955,32752,05251,43947,79744,51631,098

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,781,3391,734,1811,505,5931,199,6281,160,8031,101,9961,003,635896,799716,480559,052551,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền152,062285,02938,11761,86372,16964,102149,160225,76373,50029,48852,881
1. Tiền101,187278,92935,70961,05472,16962,40292,560224,86373,50029,48852,881
2. Các khoản tương đương tiền50,8756,1002,4088081,70056,600900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn302,163102,00065,00095,0001,1001,9003,8004,352
1. Chứng khoán kinh doanh3,8004,433
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-80
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn302,163102,00065,00095,0001,1001,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn530,464450,096523,696301,087374,552419,806381,793315,517298,228247,894260,580
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng505,379407,353480,513254,660341,695368,398335,522300,189289,671239,420249,915
2. Trả trước cho người bán5,6254,62423,89812,6368,91722,40228,4459,5874,2945,7324,746
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,600
6. Phải thu ngắn hạn khác19,46038,11820,29326,19726,88831,67419,9287,2235,3323,5776,147
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,008-1,006-2,947-2,669-2,102-1,482-1,069-835-228
IV. Tổng hàng tồn kho746,548822,906848,703727,047697,117588,845452,739302,449306,235247,160204,981
1. Hàng tồn kho753,751829,482863,483749,208700,668592,072456,371305,813312,395252,047209,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,203-6,576-14,780-22,161-3,551-3,226-3,633-3,365-6,160-4,887-4,353
V. Tài sản ngắn hạn khác50,10174,14930,07714,63216,96529,24219,94451,97036,61730,71128,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,7885,4545,8082,4022,3941,3901,8754,541901792448
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ41,81868,46224,21012,23014,26727,39817,61647,42935,65327,93222,590
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,49523359303454454637693,554
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2181,791
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn508,347562,577423,725389,138427,217467,496360,894377,609314,961253,383245,773
I. Các khoản phải thu dài hạn15,3958,26926,44725,58324,21844,92936,91552,59557,0779,703
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,0672,0672,9054,297
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,7039,7039,7039,703
5. Phải thu dài hạn khác15,3958,26926,44725,58324,21833,15925,14439,98743,0779,703
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định450,385501,817301,363288,611332,844364,697289,380290,659224,775212,243195,514
1. Tài sản cố định hữu hình448,168497,600295,760281,531324,601358,276286,980288,922223,424211,832194,632
2. Tài sản cố định thuê tài chính179273
3. Tài sản cố định vô hình2,2174,2175,6037,0808,2436,2422,1271,7371,352412882
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,36858171,25846,34040,04729,0956,3886329519506,232
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,36858171,25846,34040,04729,0956,3886329519506,232
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,4806,51511,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,985
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,4806,5156,515
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,19951,91024,65728,60430,10928,77528,21133,72328,67623,97232,527
1. Chi phí trả trước dài hạn41,19951,91024,65728,60430,10928,77528,21133,72328,67622,28230,983
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,6911,544
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435796,949
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,755,2131,806,5621,513,7201,193,5771,196,9521,194,869995,3961,047,634819,086628,766647,868
I. Nợ ngắn hạn1,599,3711,609,9911,403,3581,059,9611,031,332956,107805,090833,635661,683493,297564,830
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn566,938538,603340,003216,153330,582394,681358,848263,615223,59268,420164,147
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn569,466601,822691,528474,439461,657343,167250,991203,346191,800186,744178,965
4. Người mua trả tiền trước13,68431,41631,38221,24729,12834,72436,16230,14133,63224,47110,451
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,64614,61113,50317,0239,1295,3793,8406,5614,0214,45914,046
6. Phải trả người lao động349,833367,022281,948303,057182,628170,906149,707191,176196,519183,516164,579
7. Chi phí phải trả ngắn hạn102264304333
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn15166
11. Phải trả ngắn hạn khác19,9265,8756,5635,1013,7601,8872,517127,4755,07519,47812,935
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi69,76150,64237,99922,91214,4485,3203,02511,2897,0456,20819,706
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn155,841196,571110,362133,615165,620238,763190,307213,999157,403135,47083,038
1. Phải trả người bán dài hạn2092095386,642
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,60030,44732,26837,23947,99270,47758,97285,40288,24167,01322,019
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn129,021159,61369,06183,842110,521159,378120,445115,93955,06360,51252,351
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,2206,5119,03312,5347,1078,69910,68112,1207,4577,9448,668
B. Nguồn vốn chủ sở hữu534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669149,081
I. Vốn chủ sở hữu534,473490,197415,598395,189391,069374,623369,133226,774212,355183,669149,081
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu317,510302,400302,400302,400302,400302,400189,000100,000100,000100,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,38246,268170170170170
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển105,09756,03733,05523,19919,82014,31776,27770,12164,24843,87237,718
9. Quỹ dự phòng tài chính15,24611,429
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối105,784131,05979,44368,89068,14957,20656,88655,78147,23423,67919,016
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp702
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát702702702702702702702703702749
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,289,6862,296,7581,929,3181,588,7661,588,0211,569,4921,364,5291,274,4081,031,441812,435796,949
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |