Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

22.90
0.30
(1.33%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,361,526892,5031,099,7891,104,0561,139,0621,015,408881,2121,084,9461,381,7371,225,655856,3661,038,381996,378711,187722,024666,762982,0971,033,452771,614903,688
2. Các khoản giảm trừ doanh thu13,452107405179352375818366101401551,2631,4453,804110361
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,361,526879,0511,099,6821,103,6501,138,8831,015,408881,1761,084,7091,381,7371,225,597856,1821,038,315996,368711,047721,869665,499980,6521,029,648771,504903,327
4. Giá vốn hàng bán1,207,301760,631981,347995,8501,020,995912,793772,852927,9751,261,4181,102,226761,158912,575895,283620,833629,881540,705857,507907,958671,792763,785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,225118,420118,335107,800117,888102,615108,324156,734120,319123,37195,024125,741101,08490,21491,988124,794123,145121,69099,712139,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,69428,38328,07237,58326,18424,93225,35156,82432,30416,88913,82416,15710,35911,2036,6579,4028,62611,5504,3134,469
7. Chi phí tài chính28,06721,06313,98524,64727,73015,96525,28352,67127,69219,0029,5968,16710,3615,8414,7806,2818,8042,24714,3647,178
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9987,8997,6168,1608,2888,0167,9258,0135,0473,2492,7913,1923,6973,4842,7912,9434,4794,8574,8215,369
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng47,43634,93441,73650,74536,31037,28734,80246,40742,83337,75331,10234,90640,39438,48338,66243,66353,66840,56540,71258,241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,39664,21953,39942,13542,40047,86045,49856,46151,89950,74640,38267,90741,77341,42532,74553,94661,19262,78838,03660,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,01926,58737,28727,85737,63326,43628,09258,01830,19932,75927,76930,91718,91515,66922,45930,3068,10627,64010,91318,553
12. Thu nhập khác2945151182,6019951673901,4333221,6091614353963,1022876123,431-3211,9932,501
13. Chi phí khác5114651,376118129-455351,03165939113365520553690-515554370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-21749-1,2582,483866212-1454022576701604223932,447267592,7411941,4392,131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,80226,63736,02830,34038,49926,64727,94858,42030,45733,42927,92931,33919,30818,11622,72630,36610,84727,83312,35320,684
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,90610,2156,3974,2006,9394,3904,6909,6985,5196,1135,0735,0273,4243,2803,8676,1241,7405,6701,6773,907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,90610,2156,3974,2006,9394,3904,6909,6985,5196,1135,0735,0273,4243,2803,8676,1241,7405,6701,6773,907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,89616,42129,63126,14031,55922,25723,25848,72224,93827,31522,85626,31215,88414,83618,85924,2429,10722,16410,67616,776
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1112
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,89616,42129,63126,14031,55922,25723,25848,72224,93827,31522,85626,31215,88414,83518,85924,2429,10722,05210,67616,776

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,046,9202,018,5501,720,3071,788,6371,751,2721,755,8261,599,1361,731,4841,814,4581,796,3261,519,9591,496,9241,535,4211,462,5921,231,8001,195,8771,249,9401,469,9521,207,4901,165,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền165,82797,422218,076152,062252,408126,225246,142285,029347,66325,27942,21638,11649,09923,20038,78661,863104,31127,743132,38872,169
1. Tiền148,62495,421215,873101,187248,031122,369242,342278,929343,88320,13537,59835,70848,39723,00038,78661,054102,01126,24398,13872,169
2. Các khoản tương đương tiền17,2032,0012,20250,8754,3773,8573,8006,1003,7805,1434,6182,4087022008082,3001,50034,250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn402,592280,067282,000302,163260,748254,085202,000102,00050,00035,00065,00065,00065,00095,00095,000116,138116,138
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn402,592280,067282,000302,163260,748254,085202,000102,00050,00035,00065,00065,00065,00095,00095,000116,138116,138
III. Các khoản phải thu ngắn hạn692,937683,192563,155537,763529,500505,304349,002451,666579,431689,566486,624514,208679,508471,534481,285301,097427,043503,877383,995379,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng696,613670,287518,501505,379487,211477,833296,715407,215524,212593,568394,550471,300596,009408,051414,203254,660380,269451,904330,945345,528
2. Trả trước cho người bán36,26219,33624,2825,62510,1096,89812,6306,33332,87121,66119,17923,89848,80629,01527,68512,64613,21317,21213,7588,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,00050,0008,6008,6008,6008,6008,6008,6008,600
6. Phải thu ngắn hạn khác19,21121,50320,37226,75932,18020,57439,65738,11822,61227,83723,90320,29927,09926,87431,80326,19738,70739,90633,63827,664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-59,148-27,933-264-3,500-1,008-1,288-1,006-1,006-1,006-1,006-13,745-13,745-2,947-2,947
IV. Tổng hàng tồn kho721,387902,694613,344746,548655,697815,061723,543818,707750,5631,001,425903,880849,509694,580866,564596,278723,289552,028770,768661,196697,117
1. Hàng tồn kho729,983911,290620,547753,751662,273821,638730,119825,284758,6531,008,678918,660863,484703,377875,362618,439745,450610,526866,677664,747700,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-8,596-8,596-7,203-7,203-6,576-6,576-6,576-6,576-8,090-7,254-14,780-13,975-8,797-8,797-22,161-22,161-58,498-95,910-3,551-3,551
V. Tài sản ngắn hạn khác64,17755,17543,73350,10152,91955,15078,44874,08186,80080,05752,23830,09147,23436,29520,45214,63050,42051,42729,91117,020
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3975,0554,8725,7885,5694,5704,7575,4546,3035,4253,7075,8085,8913,6714,0762,4022,6362,9463,2982,394
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ58,77948,72538,74741,81847,35050,58073,69168,39380,49774,63248,53124,22341,34332,62416,37512,22747,78348,48126,61314,322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,3951142,49523359303
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn492,739485,668483,378501,049510,666543,221543,933562,577524,306488,455474,194423,725377,302360,386374,062389,138403,133419,698416,577427,120
I. Các khoản phải thu dài hạn10,98913,3178,8268,0968,98627,2978,5468,26927,70026,63426,10526,44727,00526,04825,96825,58325,77324,56424,59824,218
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác10,98913,3178,8268,0968,98627,2978,5468,26927,70026,63426,10526,44727,00526,04825,96825,58325,77324,56424,59824,218
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định432,423428,469434,442450,385460,695471,179488,095501,817451,687419,235338,882301,363278,890259,281272,719288,611304,117322,979315,537332,844
1. Tài sản cố định hữu hình431,615427,132432,664448,168458,982468,636484,715497,600447,124414,325333,626295,760272,940252,985266,061281,531296,615315,631307,794324,601
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8081,3371,7772,2171,7132,5423,3804,2174,5634,9105,2565,6035,9496,2966,6587,0807,5027,3477,7448,243
III. Bất động sản đầu tư46,365
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế46,365
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,9566,7922,9581,3681,04191183458138851384,50471,25847,25749,57547,74146,34044,69444,10839,949
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7,9566,7922,9581,3681,04191183458138851384,50471,25847,25749,57547,74146,34044,69444,10839,949
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,37137,09037,15341,19939,94443,83446,45851,91044,53042,07324,70324,65724,15025,48227,63528,60428,54928,04830,07730,109
1. Chi phí trả trước dài hạn41,37137,09037,15341,19939,94443,83446,45851,91044,53042,07324,70324,65724,15025,48227,63528,60428,54928,04830,07730,109
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,143,0692,294,0612,338,7632,284,7811,994,1521,920,6491,912,7231,822,9781,605,8621,585,0161,653,0731,889,6501,624,0681,592,588
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,990,3231,986,7771,671,3311,755,2131,774,0981,842,7651,629,6141,803,8741,897,2981,868,2631,555,9551,503,3801,523,2971,449,4361,191,8871,189,8261,281,6421,527,3261,222,3231,201,553
I. Nợ ngắn hạn1,823,1651,855,7541,509,3581,599,3711,583,7821,652,0761,405,9771,607,1221,693,9461,703,6711,376,8181,393,0181,373,8321,350,1671,057,7641,064,2111,106,5901,342,7691,050,4481,040,552
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn621,868654,876633,220566,938523,391541,020572,999538,422614,447597,150474,598340,003584,464596,036384,985216,153273,283394,010400,828335,201
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn712,693746,719467,694569,466576,319664,196451,846599,252581,822732,971631,134681,518459,653437,386411,712471,025422,165611,761492,260465,490
4. Người mua trả tiền trước26,24221,59814,91613,68437,31440,64634,85931,30047,11840,16322,22531,38225,71136,22323,07821,25731,48134,90119,82329,128
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước30,71114,63216,4589,64633,80022,96012,27314,60931,76219,42813,28913,45229,57919,9809,09917,26325,16725,36112,4779,121
6. Phải trả người lao động317,096298,895273,865349,833311,347298,985274,792367,022326,578248,983190,574281,669212,624212,171200,544310,470271,045193,75898,929182,628
7. Chi phí phải trả ngắn hạn53,1395651023251,3245730,0351,07121926411,44046714130736660
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn12151515126476679166305819733
11. Phải trả ngắn hạn khác36,25937,29833,09819,92628,2879,7358,5145,8759,34910,8987,0996,56311,8549,0436,4415,10160,44659,17717,2634,536
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn38,0005,2045,204
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi78,27778,58269,52769,76172,87273,20950,63950,64252,78752,94037,60138,47838,80221,56722,91217,72218,5278,80714,448
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn167,158131,024161,973155,841190,316190,690223,637196,752203,352164,592179,136110,362149,46499,269134,123125,615175,052184,558171,875161,001
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21,58616,31521,59121,60023,59323,59330,43830,44724,46324,46632,25732,26832,31221,64337,25837,23937,33437,32148,00647,992
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn141,024109,936135,386129,021161,179161,179186,907159,793170,880131,800138,23069,061105,68265,83984,73483,842131,877140,791117,189105,902
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn11,788
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ4,5494,7724,9965,2205,5445,9186,2926,5118,0098,3268,6499,03311,47112,1314,5345,8416,4466,6797,107
B. Nguồn vốn chủ sở hữu549,336517,441532,354534,473487,841456,282513,454490,187441,465416,518438,198417,269389,427373,543413,975395,189371,431362,324401,745391,035
I. Vốn chủ sở hữu549,336517,441532,354534,473487,841456,282513,454490,187441,465416,518438,198417,269389,427373,543413,975395,189371,431362,324401,745391,035
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu317,510317,510317,510317,510302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400302,400
2. Thặng dư vốn cổ phần5,3825,3825,3825,382
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2-2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển146,281146,281105,097105,097105,097105,09756,03756,03756,03756,03733,53133,05533,05533,05523,19923,19923,19923,19919,82019,820
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối79,46347,567103,664105,78479,64448,084154,317131,05082,32857,381101,56681,11453,27137,38787,67668,89045,02035,91378,82568,115
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp702
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát702702702702702702702702702702702702703702702814814702702
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,143,0692,294,0612,338,7632,284,7811,994,1521,920,6491,912,7231,822,9781,605,8621,585,0161,653,0731,889,6501,624,0681,592,588
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |