Tổng Công ty May 10 - CTCP (m10)

23.40
0.60
(2.63%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,361,526892,5031,099,7891,104,0561,139,0621,015,408881,2121,084,9461,381,7371,225,655856,3661,038,381996,378711,187722,024666,762982,0971,033,452771,614903,688
4. Giá vốn hàng bán1,207,301760,631981,347995,8501,020,995912,793772,852927,9751,261,4181,102,226761,158912,575895,283620,833629,881540,705857,507907,958671,792763,785
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)154,225118,420118,335107,800117,888102,615108,324156,734120,319123,37195,024125,741101,08490,21491,988124,794123,145121,69099,712139,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,69428,38328,07237,58326,18424,93225,35156,82432,30416,88913,82416,15710,35911,2036,6579,4028,62611,5504,3134,469
7. Chi phí tài chính28,06721,06313,98524,64727,73015,96525,28352,67127,69219,0029,5968,16710,3615,8414,7806,2818,8042,24714,3647,178
-Trong đó: Chi phí lãi vay5,9987,8997,6168,1608,2888,0167,9258,0135,0473,2492,7913,1923,6973,4842,7912,9434,4794,8574,8215,369
9. Chi phí bán hàng47,43634,93441,73650,74536,31037,28734,80246,40742,83337,75331,10234,90640,39438,48338,66243,66353,66840,56540,71258,241
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,39664,21953,39942,13542,40047,86045,49856,46151,89950,74640,38267,90741,77341,42532,74553,94661,19262,78838,03660,038
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39,01926,58737,28727,85737,63326,43628,09258,01830,19932,75927,76930,91718,91515,66922,45930,3068,10627,64010,91318,553
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)38,80226,63736,02830,34038,49926,64727,94858,42030,45733,42927,92931,33919,30818,11622,72630,36610,84727,83312,35320,684
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,89616,42129,63126,14031,55922,25723,25848,72224,93827,31522,85626,31215,88414,83618,85924,2429,10722,16410,67616,776
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)31,89616,42129,63126,14031,55922,25723,25848,72224,93827,31522,85626,31215,88414,83518,85924,2429,10722,05210,67616,776

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,046,9202,018,5501,720,3071,788,6371,751,2721,755,8261,599,1361,731,4841,814,4581,796,3261,519,9591,496,9241,535,4211,462,5921,231,8001,195,8771,249,9401,469,9521,207,4901,165,468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền165,82797,422218,076152,062252,408126,225246,142285,029347,66325,27942,21638,11649,09923,20038,78661,863104,31127,743132,38872,169
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn402,592280,067282,000302,163260,748254,085202,000102,00050,00035,00065,00065,00065,00095,00095,000116,138116,138
III. Các khoản phải thu ngắn hạn692,937683,192563,155537,763529,500505,304349,002451,666579,431689,566486,624514,208679,508471,534481,285301,097427,043503,877383,995379,162
IV. Tổng hàng tồn kho721,387902,694613,344746,548655,697815,061723,543818,707750,5631,001,425903,880849,509694,580866,564596,278723,289552,028770,768661,196697,117
V. Tài sản ngắn hạn khác64,17755,17543,73350,10152,91955,15078,44874,08186,80080,05752,23830,09147,23436,29520,45214,63050,42051,42729,91117,020
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn492,739485,668483,378501,049510,666543,221543,933562,577524,306488,455474,194423,725377,302360,386374,062389,138403,133419,698416,577427,120
I. Các khoản phải thu dài hạn10,98913,3178,8268,0968,98627,2978,5468,26927,70026,63426,10526,44727,00526,04825,96825,58325,77324,56424,59824,218
II. Tài sản cố định432,423428,469434,442450,385460,695471,179488,095501,817451,687419,235338,882301,363278,890259,281272,719288,611304,117322,979315,537332,844
III. Bất động sản đầu tư46,365
IV. Tài sản dở dang dài hạn7,9566,7922,9581,3681,04191183458138851384,50471,25847,25749,57547,74146,34044,69444,10839,949
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,37137,09037,15341,19939,94443,83446,45851,91044,53042,07324,70324,65724,15025,48227,63528,60428,54928,04830,07730,109
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,143,0692,294,0612,338,7632,284,7811,994,1521,920,6491,912,7231,822,9781,605,8621,585,0161,653,0731,889,6501,624,0681,592,588
A. Nợ phải trả1,990,3231,986,7771,671,3311,755,2131,774,0981,842,7651,629,6141,803,8741,897,2981,868,2631,555,9551,503,3801,523,2971,449,4361,191,8871,189,8261,281,6421,527,3261,222,3231,201,553
I. Nợ ngắn hạn1,823,1651,855,7541,509,3581,599,3711,583,7821,652,0761,405,9771,607,1221,693,9461,703,6711,376,8181,393,0181,373,8321,350,1671,057,7641,064,2111,106,5901,342,7691,050,4481,040,552
II. Nợ dài hạn167,158131,024161,973155,841190,316190,690223,637196,752203,352164,592179,136110,362149,46499,269134,123125,615175,052184,558171,875161,001
B. Nguồn vốn chủ sở hữu549,336517,441532,354534,473487,841456,282513,454490,187441,465416,518438,198417,269389,427373,543413,975395,189371,431362,324401,745391,035
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,539,6592,504,2182,203,6852,289,6862,261,9392,299,0472,143,0692,294,0612,338,7632,284,7811,994,1521,920,6491,912,7231,822,9781,605,8621,585,0161,653,0731,889,6501,624,0681,592,588
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |