CTCP Tập đoàn Lộc Trời (ltg)

7.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,517,17511,893,04010,449,3897,709,8088,714,2449,403,0708,982,9638,001,6228,026,9918,986,3497,855,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu429,107202,425225,249204,015404,685371,637296,143218,573171,104129,428419,284
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,088,06811,690,61610,224,1407,505,7938,309,5599,031,4338,686,8207,783,0497,855,8878,856,9217,435,777
4. Giá vốn hàng bán13,612,6899,542,0888,261,3925,846,0956,608,4727,097,7466,805,8136,167,1366,118,6266,802,7045,665,238
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,475,3792,148,5271,962,7481,659,6991,701,0871,933,6881,881,0071,615,9131,737,2612,054,2181,770,540
6. Doanh thu hoạt động tài chính227,291162,00654,58623,31019,37520,43714,90224,94424,43629,81334,072
7. Chi phí tài chính960,058492,231347,679215,878241,547193,547135,989149,851205,459106,36471,411
-Trong đó: Chi phí lãi vay582,257239,095154,14089,578162,934174,745118,815114,940118,32880,10452,731
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5272311,8273,741-1,059
9. Chi phí bán hàng977,809885,149856,158671,715735,168865,833938,417627,867690,449792,198622,453
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp641,107397,635363,836360,449324,155349,487311,147426,943440,978522,996463,937
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)124,223535,518449,892436,792423,332544,199510,356436,197424,811662,472646,810
12. Thu nhập khác37,54751,94887,61434,31062,29321,76019,75430,13126,15942,96041,887
13. Chi phí khác11,83029,88610,25318,52322,57617,0092,9622,67426,1344,67313,708
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)25,71722,06277,36115,78739,7184,75116,79227,4572538,28728,179
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)149,940557,580527,253452,579463,050548,950527,148463,654424,836700,760674,989
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành123,574143,840109,31191,332127,761135,931111,492115,665103,396191,892175,894
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại9,8732,096-378-7,496140-1,0671,174-7552,0216,551-324
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)133,447145,935108,93283,836127,901134,864112,665114,910105,417198,443175,570
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,493411,644418,321368,743335,149414,086414,482348,743319,419502,317499,419
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-401-7975432,9543,7582,5131951,715319,009-1,267-982
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,894412,441417,777365,789331,391411,572414,288347,028410503,583500,401

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,346,4096,270,9996,012,8895,361,3344,910,1436,002,4464,760,1834,270,4344,545,4254,108,7573,422,855
I. Tiền và các khoản tương đương tiền490,329799,5411,798,924767,070126,712151,166116,333278,936190,192176,111244,687
1. Tiền484,329795,1911,232,218396,06783,212113,16696,333278,936190,192160,611150,687
2. Các khoản tương đương tiền6,0004,350566,706371,00443,50038,00020,00015,50094,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn126,821130,938133,639129,72010,64927,30225,000
1. Chứng khoán kinh doanh60,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn126,821130,938133,63969,72010,64927,30225,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,637,0653,105,1161,605,0121,808,6652,117,5782,594,2902,381,3921,733,2631,525,8822,043,5471,506,121
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,516,5582,310,245887,4241,580,8372,111,8412,490,0822,295,9181,693,7051,441,3101,897,5781,405,075
2. Trả trước cho người bán194,533281,856326,924297,91917,80941,13045,90461,68974,13592,33778,835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,0006,25050015,00015,00020,000
6. Phải thu ngắn hạn khác410,426804,315699,970219,340230,700258,344215,778129,541124,986131,54466,734
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-490,451-297,551-309,806-304,432-257,772-215,267-176,208-151,673-114,549-77,912-44,523
IV. Tổng hàng tồn kho1,969,4412,112,8102,367,5062,500,8002,491,6573,095,8502,148,4962,170,1312,684,1241,776,4741,593,281
1. Hàng tồn kho2,017,6562,116,8922,381,4892,503,0312,510,5813,097,6042,148,6312,193,1882,695,4231,780,1361,595,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-48,214-4,083-13,983-2,231-18,923-1,754-136-23,057-11,299-3,663-2,184
V. Tài sản ngắn hạn khác122,751122,594107,807155,079163,546161,14086,66163,105145,227112,62678,766
1. Chi phí trả trước ngắn hạn10,47117,7509,4855,9926,0144,3389,14910,4567,77212,09913,188
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ109,145103,16595,842147,638156,046156,37676,49952,36487,10755,59153,954
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,1361,6792,4811,4491,4864271,01328550,34844,936
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,625
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,121,6022,460,2911,833,1871,560,1581,615,5811,705,2551,827,4421,888,6701,860,5841,593,8971,269,754
I. Các khoản phải thu dài hạn62,544499,79922,695
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,248459,000
5. Phải thu dài hạn khác61,29640,79922,695
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,430,2701,493,8281,418,0761,239,2661,336,0961,445,4981,556,3651,562,6591,557,7171,312,568959,069
1. Tài sản cố định hữu hình866,033967,118987,441972,8621,064,6501,127,9881,204,7471,224,8631,222,3241,005,848705,777
2. Tài sản cố định thuê tài chính214,070191,086100,280
3. Tài sản cố định vô hình350,167335,624330,355266,404271,445317,510351,617337,796335,393306,719253,292
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn251,590254,379124,862121,73370,96798,069109,612176,301203,186183,710191,281
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang251,590254,379124,862121,73370,96798,069109,612176,301203,186183,710191,281
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn187,88714,199112,18044,39945,27235,55333,1862029,22010,35046,197
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh186,73340,91939,09235,35132,984
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,15469918018018020220220210,93310,89361,643
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn112,000-1,713-543-15,446
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,5003,3006,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác187,777196,316153,306152,394163,061125,887127,970149,13790,02885,77470,588
1. Chi phí trả trước dài hạn174,670173,336128,230127,697145,859108,546111,696131,69073,33667,06045,323
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,10722,98025,07624,69717,20117,34116,27417,44816,69218,71425,265
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,5341,7712,0682,3661862473093714331,4952,619
TỔNG CỘNG TÀI SẢN11,468,0118,731,2907,846,0766,921,4926,525,7247,707,7016,587,6256,159,1056,406,0095,702,6544,692,609
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả8,399,8295,578,8954,812,8784,084,0543,899,4815,192,6354,276,0163,983,0934,301,5473,693,7343,050,858
I. Nợ ngắn hạn8,311,7045,470,9544,742,6034,065,3933,873,2775,012,8564,015,6583,857,3913,866,1692,993,7012,989,816
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,227,7903,747,7573,569,6382,054,8711,969,9553,000,0252,145,8321,905,4452,325,2511,193,7101,135,142
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,054,050514,514489,8881,440,9511,519,3911,508,8541,401,4301,545,2451,270,0111,413,0421,303,342
4. Người mua trả tiền trước29,85532,005114,11269,97040,31124,52110,74643,29123,19128,64918,997
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước182,189151,220119,134109,107138,605162,065168,86778,15212,46839,48694,478
6. Phải trả người lao động48,6207,062100,028102,08222,88655,72011,09344,1281,42577,655133,198
7. Chi phí phải trả ngắn hạn75,375105,463202,424187,01459,052164,142183,88362,282137,132152,12897,517
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,6911541,012993939
11. Phải trả ngắn hạn khác629,703838,23661,69441,23755,05650,92656,326130,94012,12412,62479,263
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn352778
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi62,08073,76684,67459,16867,08346,60137,48047,90984,56776,407127,879
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn88,125107,94070,27518,66126,205179,779260,357125,702435,378700,03361,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1551,1551,2551,6851,3801,3801,5901,6902,9402,1901,890
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn79,69399,36055,996150,000220,00073,722371,760638,138
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn7,0157,42513,02316,97624,82528,39938,76750,29060,67859,70559,152
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn261
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,068,1823,152,3953,033,1992,837,4382,626,2432,515,0662,311,6092,176,0122,104,4532,008,9201,641,751
I. Vốn chủ sở hữu3,068,1823,152,3953,033,1992,837,4382,626,2432,515,0662,311,6092,176,0122,104,4532,008,9201,641,751
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,007,415805,933805,933805,933805,933805,933671,612671,612671,612652,050621,000
2. Thặng dư vốn cổ phần278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073278,073238,950176,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái7,2122,568237738776900738376424507163
8. Quỹ đầu tư phát triển670,568686,493707,872725,570739,618760,014759,425685,861671,212596,332279,676
9. Quỹ dự phòng tài chính124,270
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu83,48377,94964,29877,24578,35280,033174,238179,556178,668157,818115,046
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,011,2731,287,0231,140,794911,167694,027564,175402,702334,860282,317344,999314,306
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,15714,35635,99238,71329,46325,93824,82125,67422,14718,26310,441
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN11,468,0118,731,2907,846,0766,921,4926,525,7247,707,7016,587,6256,159,1056,406,0005,702,6544,692,609
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |