CTCP Điện nhẹ Viễn Thông (ltc)

1.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh341,97411,6387913,0815,92853,2207,99327,96816,59273,71214,36220,78527,59096,42846,64126,93321,82367,69244,998
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,312
3. Doanh thu thuần (1)-(2)341,97411,6387913,0815,92853,2207,99327,96816,59273,71214,36220,78527,59096,42846,64126,93321,82367,69238,686
4. Giá vốn hàng bán471,86910,946522,8785,26949,5267,09325,64715,44069,32112,26619,63124,70789,23743,34022,98619,93562,75636,967
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-121066937392036593,6949012,3211,1524,3912,0961,1542,8847,1913,3003,9481,8884,9371,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính37-12112218320866411122558272862,285131
7. Chi phí tài chính6986982,0551638362,8805921,4071,099517248-4219431,9626247912341,3691,197
-Trong đó: Chi phí lãi vay6986982,0551638361,9085921,4041,099232169-4459431,9416027862031,3691,154
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng198103131047923453267233205113212780
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6104151,1394111067063,4758253,9971,0103,5961,5791,0831,4943,4461,7162,6711,4552,7082,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,321-1,007-2,465165-24-761-2,858-444-3,066-8832391922594061,7718093531722,932-3,092
12. Thu nhập khác3,2413398715,978-1,0001,0002822,95553
13. Chi phí khác21307361641002,72534171-82150252216151,229
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2-1302,505-1642398713,253-1,034999-7182-150282-25-22-162,940-1,176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-1,323-1,137401216110395-444-4,1001162391213402562,0537843311565,872-4,268
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành13316244924109293782338334810341
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13316244924109293782338334810341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-1,323-1,137401216110262-444-4,11692190972322271,6755522481225,062-4,609
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-25-168291111355126197139381,069-1,986
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,323-1,137401216110-375-444-3,94863189961191721,549355109843,993-2,623

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn197,584197,871194,136201,708194,357194,399204,135197,139196,815274,725318,927295,802305,788302,059328,648299,315307,312305,176310,719316,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,4403,5653,4653,4793,6073,4493,5814,6833,8024,5906,0653,3583,5842,2082,4885961,7541,1952,5204,854
1. Tiền3,4403,5653,4653,4793,6073,4493,5813,5382,6573,4456,0651,2172,4642,2082,4882751,7541,1952,5204,854
2. Các khoản tương đương tiền1,1451,1451,1452,1411,120320
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,300180206,00010,948
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,300180206,00010,948
III. Các khoản phải thu ngắn hạn172,566172,569169,139176,653169,223169,377178,687170,591171,167227,028263,021255,400257,106248,142276,305222,807233,587251,069252,059244,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng83,29683,29681,55388,47481,65381,89495,04191,27092,466120,634142,106130,027148,151134,762153,264109,910119,397131,062141,152115,469
2. Trả trước cho người bán20,42520,42520,19120,19120,19120,19119,81319,69419,69420,5149,0166,2356,8626,7106,3058,2843,3486,9246,04611,866
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn6416411,255900654700700
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn420300
6. Phải thu ngắn hạn khác83,48283,48582,03282,62582,01781,93078,47074,26373,644100,624114,276120,901104,691107,987118,299106,129112,758114,600106,329118,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-14,637-14,637-14,637-14,637-14,637-14,637-14,637-14,637-14,637-15,386-3,018-3,018-3,018-2,217-2,217-2,217-2,217-2,217-1,468-1,468
IV. Tổng hàng tồn kho21,46221,62821,42021,46021,42021,46721,73321,73321,73333,60848,20336,54543,48547,70643,57970,91169,10252,41849,33652,251
1. Hàng tồn kho21,46221,62821,42021,46021,42021,46721,73321,73321,73333,60848,20336,54543,48547,70643,57970,91169,10252,41849,33652,251
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1151091111151071071331331131991,6393191,6133,9846,2765,0022,8694958054,358
1. Chi phí trả trước ngắn hạn631111111111111111513136423319489930576185264156
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10510110110196961231221021306971831,1908745,7874,0722,2933105404,201
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước55459429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,792
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,78528,26029,30229,33629,41329,71029,78234,72634,45812,69124,85759,45725,16126,68125,76629,70728,33729,00723,53824,764
I. Các khoản phải thu dài hạn622822
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác622822
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,4577,8448,6618,6948,7719,0699,06910,41610,41610,92119,83120,90821,83522,08422,39022,77216,70223,93816,82116,080
1. Tài sản cố định hữu hình7441,1321,9481,9822,0592,3562,3563,7043,7044,20913,11914,19615,12315,37115,82716,21016,70217,37616,82116,080
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,7126,5626,5626,562
III. Bất động sản đầu tư7775168151,1091,4111,2862,1072,3192,6212,9233,226
- Nguyên giá56456456456456456456456456456412,52312,52312,52312,52312,09412,09412,52312,52312,09412,094
- Giá trị hao mòn lũy kế-564-564-564-564-564-564-564-557-557-557-12,007-11,708-11,414-11,111-10,809-9,988-10,204-9,902-9,171-8,869
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,32920,32920,46920,46920,46920,46920,54122,86922,86965687533,2661,0781,3431,0781,2431,0781,3101,310
1. Đầu tư vào công ty con22,21322,21332,456
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh19,25119,25119,81319,39119,81319,81319,885
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,6751,6751,6751,6751,6751,6751,6751,6751,6751,6751,6751,7751,6751,7751,6751,6751,6751,6751,675
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-597-597-1,019-597-1,019-1,019-1,019-1,019-1,019-1,019-800-965-597-432-597-432-597-365-365
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác861731731731731731,4341,1671,1083,6344,4671,1391,8431,0133,5851,3701,8623,327
1. Chi phí trả trước dài hạn861731731731731731,4341,1671,1083,6344,4671,1391,8431,0133,5851,5271,3707693,327
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1,094
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN225,369226,131223,438231,044223,769224,110233,917231,865231,273287,416343,783355,259330,949328,740354,414329,023335,649334,183334,257341,709
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả187,660184,011171,639179,213170,775169,792178,332176,320175,730215,062235,203222,909236,559234,582251,102232,857239,722238,508237,153246,527
I. Nợ ngắn hạn187,660184,011171,639179,213170,775169,792178,117176,105175,515214,848234,871222,429236,227228,276250,477232,857239,137237,806237,153246,527
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn54,07953,94953,63953,63954,09754,09754,00359,45959,21883,81986,43380,56093,14485,550101,23391,21592,09686,15590,65390,851
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn14,33214,33212,13618,73112,13612,17323,36011,48611,93511,73226,98325,72627,13525,82729,01615,92417,40821,53422,93215,905
4. Người mua trả tiền trước4,0554,0553,0763,4422,8712,8713,4273,4273,4274,8555,4291,8282,8982,3761,9172,7522,0053,2341,7379,047
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước18,17218,17418,14818,20818,14818,14418,08018,04417,96421,02523,00521,94023,12423,65625,67524,85925,18724,70625,37728,505
6. Phải trả người lao động1,7471,7591,7801,7801,5241,2481,2061,6261,4211,4062,1541,4301,6481,0001,393680665956794823
7. Chi phí phải trả ngắn hạn58,47454,94846,26446,26445,45944,76143,93345,68245,22552,74751,92852,59250,27253,52751,42955,41559,69161,27554,04356,481
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn268351
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn731703833
11. Phải trả ngắn hạn khác36,76236,75436,55737,10936,50236,45934,07036,34236,28639,46539,14538,13638,00736,02239,89642,10541,35339,21341,63744,055
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi393939393939393939-201-207-50-32-82-9330-1927
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2152152152153324803326,306625585702
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2152152152153324803326,306625585702
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu37,70942,12151,79951,83152,99454,31755,58555,54555,54472,354108,581132,35094,39094,158103,31296,16595,92895,67697,10495,181
I. Vốn chủ sở hữu37,70942,12151,79951,83152,99454,31755,58555,54555,54472,354108,581132,35094,39094,158103,31296,16595,92895,67697,10495,181
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,86045,86045,86045,86045,86045,86045,86045,86045,86045,86059,510109,51045,86045,86045,86045,86045,86045,86045,86045,860
2. Thặng dư vốn cổ phần4,9144,9144,9144,9144,9144,9144,9144,9144,91424,07724,07724,07724,07724,07724,07724,07724,07724,07724,07724,077
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,8012,8012,8012,8012,8012,8012,8012,8012,8013,4933,1853,4933,1853,1853,4433,1353,1352,9991,8811,881
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1,2331,233
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-15,859-11,455-1,776-1,747-5817422,0101,9701,969-18,863-3,243-4,730-3,0149635,3655,0875,0414,9206,1684,092
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-71317,78725,05124,28120,07224,56718,00517,81317,81917,88418,038
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN225,369226,131223,438231,044223,769224,110233,917231,865231,273287,416343,783355,259330,949328,740354,414329,023335,649334,183334,257341,709
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |