CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

11.80
0.35
(3.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh481,699894,198726,136600,911471,286728,368406,474368,882303,907766,360479,366493,082303,545822,466518,701354,705150,599456,555509,003464,795
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34374-360360-3903901,20959-287
3. Doanh thu thuần (1)-(2)481,699894,198726,136600,911471,286728,368406,474368,882303,907766,326478,992493,441303,186822,856518,701354,314150,599455,346508,944465,082
4. Giá vốn hàng bán424,796779,725629,802516,193417,955666,932357,209337,003266,177693,672408,414452,887264,486760,844466,251331,288124,424406,637467,485420,104
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)56,903114,47396,33484,71853,33161,43649,26531,87937,73172,65470,57940,55538,69962,01252,45023,02626,17548,71041,45944,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,4742,8813,8723,2272,7687951,3291,3822,0369031,2021,9731,4731,4041,1301,1791,0881,5601,1536,545
7. Chi phí tài chính12,70216,61915,93110,45411,4709,68610,5274,6485,87713,9865,9644,5973,54311,6458,4501,8236,4817,5558,29211,432
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,48213,28314,4699,03510,5807,7928,1813,5935,81513,5252,2861,5793,1331,6087,0261,0076,0755,0867,8008,295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh44-44
9. Chi phí bán hàng10,28024,93021,94214,51610,31810,91717,12115,79611,76817,39235,50013,91615,78414,70318,7147,31110,48614,05012,52213,090
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,07030,02021,94719,86812,33820,89814,21513,46312,69915,86819,47717,32910,82018,14219,55013,5957,67215,42813,84217,599
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)27,32645,78540,38643,10821,97320,7308,731-6469,42326,31110,8396,68610,02618,9716,8671,4322,62413,2387,9559,402
12. Thu nhập khác71,217603604151-1,4513,1878851723661483162183,43676295165-97
13. Chi phí khác2889,238207202200-1,2772,42169753,147909-5648721,3021,8951,8158443,560-831,510
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-281-8,022395402-49-17476781697-2,781-908567-864-986-1,6771,621-768-3,265248-1,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)27,04537,76340,78143,50921,92420,5579,4971699,52023,5309,9317,2549,16217,9855,1903,0531,8569,9738,2037,795
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1736,5265,3652,8074,9124,7666991971,9282,9402,7421,0321,7313,3265451,2642912,8056832,609
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-308622,024-3,299-195-8787-1,198
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1736,4975,3653,6684,9126,7916991971,928-3592,7421,0321,7313,1315451,2642912,7187701,411
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)22,87231,26635,41639,84117,01213,7668,799-277,59223,8897,1896,2227,43114,8544,6451,7891,5657,2557,4336,384
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1801,1353,494-257-390-1,1021,727350-449-1,3981,361-10155-1,4401,678-83-33-226346-1,270
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)22,69230,13231,92240,09817,40214,8687,071-3778,04125,2875,8286,3237,37616,2942,9671,8721,5987,4817,0877,654

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,356,4611,602,4771,852,8421,263,483910,4011,117,2231,378,001983,317849,726986,7681,376,886930,064956,755879,9511,134,519726,465628,011656,524777,177655,206
I. Tiền và các khoản tương đương tiền37,14261,21932,385129,97140,95916,66227,55547,65526,79144,63823,82448,95049,67233,95651,78525,77454,58532,76420,31633,943
1. Tiền20,3727,93014,49533,44528,8279,69014,66335,98913,27737,12515,40636,49840,68619,68644,92019,04942,38524,96420,31632,943
2. Các khoản tương đương tiền16,76953,28917,89096,52612,1326,97212,89211,66613,5147,5138,41812,4518,98614,2706,8656,72512,2007,8001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn47,11539,70017,00029,50038,5009,0001,0043,1153,092100
1. Chứng khoán kinh doanh1,004
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn47,11539,70017,00029,50038,5009,0003,1153,092100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn339,632415,155305,166404,818366,853324,684260,947122,211273,452284,687326,207273,576412,679340,002387,706334,871284,179361,330307,293349,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng77,225240,638206,058180,019131,427155,816129,25962,573111,266170,008252,375104,016101,096162,958214,77876,35941,25284,415141,106159,338
2. Trả trước cho người bán258,375170,419110,473226,657200,992137,123145,45161,068160,901129,39765,170164,821231,658154,847160,819235,021219,150242,455127,539154,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn22,2572,0082,008
6. Phải thu ngắn hạn khác48,46748,53429,95336,76869,33466,64420,22531,38334,09818,05817,74936,889110,35952,63234,07845,46145,06854,85656,39053,246
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,435-44,435-41,317-38,625-34,899-34,899-33,987-32,814-32,814-32,775-31,344-32,150-30,435-30,435-21,969-21,969-21,290-20,396-19,750-19,750
IV. Tổng hàng tồn kho901,1761,080,3681,482,805638,969415,557759,8301,066,878788,687516,498641,5201,010,777548,126443,463498,141673,978279,573267,204253,397442,908238,987
1. Hàng tồn kho928,0361,107,2281,494,405648,617420,828763,8381,071,817793,626522,328647,3511,025,045562,635448,366503,495677,257282,853270,484253,960443,471240,806
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-26,860-26,860-11,600-9,648-5,271-4,008-4,938-4,938-5,831-5,831-14,268-14,510-4,904-5,354-3,280-3,280-3,280-564-564-1,819
V. Tài sản ngắn hạn khác31,3976,03515,48660,22548,5317,04822,62024,76431,98112,80812,98659,41350,9417,85221,05186,24721,9439,0336,65932,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,8845,19414,70959,29446,8824,48022,16122,12727,4197,54010,02858,97449,8176,08520,53983,35321,1538,2455,91031,883
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4184184529211,3342,0484502,5044,5505,2572,9494301,1091,5615032,885780778736773
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9442332493155209133121199152069910101313
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,361,8021,371,3121,388,4501,455,0101,441,7131,424,8391,435,2691,508,8581,547,4191,579,0081,538,5361,596,8021,623,3401,638,2451,602,4341,598,5731,570,0201,564,9841,532,1261,564,025
I. Các khoản phải thu dài hạn32,90927,21832,90932,909105,7005,58922,953316735735735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,93227,24132,93232,93223325,7235,6112322,975232323339735735735232323
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22
II. Tài sản cố định848,835865,865850,492914,358932,576965,439962,2461,050,5051,105,1881,115,0701,111,9661,186,7171,209,9681,249,8271,190,8151,254,0711,237,5681,185,2001,170,3531,104,100
1. Tài sản cố định hữu hình805,309821,793805,873869,192886,863919,178915,4381,003,1501,057,2861,066,5981,065,0591,139,3041,175,4261,215,1841,156,0731,219,2331,193,3431,150,2671,135,3121,068,951
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình43,52644,07344,62045,16745,71446,26146,80847,35547,90248,47346,90747,41234,54234,64334,74234,83944,22534,93235,04135,149
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn336,567335,971362,340361,799382,245381,651386,534372,019355,485354,252338,420323,427322,324293,588313,691244,051231,200278,563256,475354,092
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang336,567335,971362,340361,799382,245381,651386,534372,019355,485354,252338,420323,427322,324293,588313,691244,051231,200278,563256,475354,092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn85,83685,83685,83685,83685,83635,83635,85035,85036,25136,25136,25136,25136,25136,25150,75450,70950,75450,88050,88050,880
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,50215,45815,50215,62915,62915,629
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2515,2515,2515,2515,2515,2515,251
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-416-416-416-416-416-416-401-401
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn80,00080,00080,00080,00080,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác57,65555,64156,87359,26241,05641,90444,93944,89550,49550,48251,89950,40754,79758,26346,44049,00649,76350,34254,41854,953
1. Chi phí trả trước dài hạn57,53355,46656,72858,81839,65940,50741,51841,47347,07347,06051,77750,28554,67557,94646,31848,88449,64148,75054,41854,953
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1221751454441,3971,3973,4213,4213,4213,421122122122317122122122122
3. Tài sản dài hạn khác1,470
VII. Lợi thế thương mại781846
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,352,1142,542,0622,813,2702,492,1752,397,1442,565,7762,915,4232,526,8662,580,0952,518,1962,736,9532,325,0382,198,0312,221,5082,309,3032,219,231
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả928,1711,203,5201,500,8531,013,165683,395889,4841,171,834858,541755,879929,4961,299,311922,7451,006,424964,7011,206,436814,647681,563707,910801,469722,449
I. Nợ ngắn hạn896,7831,143,8001,440,364949,299625,067830,1641,098,621784,383681,035867,5641,236,817846,109929,026886,4251,123,444731,739592,049616,833741,329666,555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn688,121855,5201,048,622776,305284,775651,871612,248494,662473,307582,451613,830522,944578,672547,947476,519476,028446,975427,157436,432446,991
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43,77856,024155,56363,40051,19379,897140,93981,84862,034107,025240,08151,71581,809132,331238,95272,47738,36696,739118,168110,834
4. Người mua trả tiền trước59,815106,705113,30652,353226,29932,099200,72663,25352,32639,195163,767113,190133,05471,257226,615111,28636,70521,13951,04612,920
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,23654,08413,15014,05827,59515,4203,96416,28526,27326,3417,8717,69019,68918,1136,0787,90910,38815,0538,06113,350
6. Phải trả người lao động8,14121,64419,3018,1975,89211,99520,5588,28610,76221,59827,24613,58410,40920,08728,84115,6459,74220,95314,8716,393
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,49418,64746,23411,29116,29714,23668,51875,15136,46551,45699,74293,28969,49869,28392,41613,07823,35213,97336,98120,821
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác20,88422,00034,61813,0444,51915,78845,09437,82615,87035,28279,01538,26432,91224,24651,57030,66723,99018,55542,10421,015
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi37,3149,1769,56910,6518,4978,8596,5737,0733,9964,2155,2665,4332,9833,1612,4534,6492,5313,26533,66534,232
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn31,38859,72060,48963,86658,32859,32073,21374,15874,84561,93262,49476,63677,39878,27682,99282,90889,51491,07760,14055,894
1. Phải trả người bán dài hạn2,0002,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,50028,07529,48131,08829,80030,23039,96240,34540,46926,99526,99540,57540,57540,89140,09540,59540,59540,66510,6658,431
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,3356,3356,3356,3352,7352,7356,3356,3356,3356,3356,3356,3354,5354,5354,5355,1453,3454,0802,610
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1971,210
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ23,55324,11324,67325,23325,79326,35526,91627,47828,04028,60229,16429,72630,28830,85038,36237,16845,57446,33246,86547,463
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,790,0921,770,2691,740,4391,705,3281,668,7191,652,5781,641,4361,633,6341,641,2651,636,2801,616,1111,604,1221,573,6711,553,4951,530,5171,510,3911,516,4681,513,5981,507,8341,496,782
I. Vốn chủ sở hữu1,774,1061,753,4111,722,1451,686,7281,649,2021,632,1901,618,6641,609,6261,613,9081,607,1531,585,4011,575,2971,548,1291,529,1731,503,0091,484,0651,484,8761,485,9191,478,4251,471,541
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu801,351801,351745,480745,480745,480745,480745,480745,480700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455183,319181,856180,176180,176180,176180,176180,176180,176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-16,159-25,442-28,973-32,872-32,872-32,872-32,872-32,872
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển601,739601,739601,739601,739599,425599,425599,425599,425595,170595,170595,170595,170592,614592,614597,815597,815595,339595,339595,339595,339
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối148,029126,659152,398120,47585,00567,60452,97645,665100,03292,99269,84361,19260,77552,61934,74336,29839,50240,51232,79326,255
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát31,53232,20731,07227,57827,83628,22529,32827,60027,25127,53628,93327,48027,58127,52619,2472,6482,7302,7632,9892,643
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác15,98616,85818,29418,59919,51820,38822,77224,00827,35629,12630,71028,82525,54224,32227,50826,32531,59227,67929,40825,241
1. Nguồn kinh phí5651,4764,4927,1008,0718,8688,7614,8262,9526,6784,8429,4554,8885,9631,142
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định15,98616,85817,72918,59919,51820,38821,29619,51620,25621,05521,84220,06420,71721,37120,83021,48422,13722,79123,44524,099
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,352,1142,542,0622,813,2702,492,1752,397,1442,565,7762,915,4232,526,8662,580,0952,518,1962,736,9532,325,0382,198,0312,221,5082,309,3032,219,231
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |