CTCP Mía Đường Lam Sơn (lss)

9.06
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh586,617481,699894,198726,136600,911471,286728,368406,474368,882303,907766,360479,366493,082303,545822,466518,701354,705150,599456,555509,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu34374-360360-3903901,20959
3. Doanh thu thuần (1)-(2)586,617481,699894,198726,136600,911471,286728,368406,474368,882303,907766,326478,992493,441303,186822,856518,701354,314150,599455,346508,944
4. Giá vốn hàng bán532,510424,796779,725629,802516,193417,955666,932357,209337,003266,177693,672408,414452,887264,486760,844466,251331,288124,424406,637467,485
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)54,10856,903114,47396,33484,71853,33161,43649,26531,87937,73172,65470,57940,55538,69962,01252,45023,02626,17548,71041,459
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,2293,4742,8813,8723,2272,7687951,3291,3822,0369031,2021,9731,4731,4041,1301,1791,0881,5601,153
7. Chi phí tài chính13,26712,70216,61915,93110,45411,4709,68610,5274,6485,87713,9865,9644,5973,54311,6458,4501,8236,4817,5558,292
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,9669,48213,28314,4699,03510,5807,7928,1813,5935,81513,5252,2861,5793,1331,6087,0261,0076,0755,0867,800
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh44-44
9. Chi phí bán hàng17,73910,28024,93021,94214,51610,31810,91717,12115,79611,76817,39235,50013,91615,78414,70318,7147,31110,48614,05012,522
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,18410,07030,02021,94719,86812,33820,89814,21513,46312,69915,86819,47717,32910,82018,14219,55013,5957,67215,42813,842
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)18,14727,32645,78540,38643,10821,97320,7308,731-6469,42326,31110,8396,68610,02618,9716,8671,4322,62413,2387,955
12. Thu nhập khác1,15271,217603604151-1,4513,1878851723661483162183,43676295165
13. Chi phí khác3342889,238207202200-1,2772,42169753,147909-5648721,3021,8951,8158443,560-83
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)819-281-8,022395402-49-17476781697-2,781-908567-864-986-1,6771,621-768-3,265248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)18,96527,04537,76340,78143,50921,92420,5579,4971699,52023,5309,9317,2549,16217,9855,1903,0531,8569,9738,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,9144,1736,5265,3652,8074,9124,7666991971,9282,9402,7421,0321,7313,3265451,2642912,805683
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-308622,024-3,299-195-8787
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,9144,1736,4975,3653,6684,9126,7916991971,928-3592,7421,0321,7313,1315451,2642912,718770
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)16,05122,87231,26635,41639,84117,01213,7668,799-277,59223,8897,1896,2227,43114,8544,6451,7891,5657,2557,433
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-7041801,1353,494-257-390-1,1021,727350-449-1,3981,361-10155-1,4401,678-83-33-226346
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)16,75522,69230,13231,92240,09817,40214,8687,071-3778,04125,2875,8286,3237,37616,2942,9671,8721,5987,4817,087

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,758,2961,356,4611,602,4771,852,8421,263,483910,4011,117,2231,378,001983,317849,726986,7681,376,886930,064956,755879,9511,134,519726,465628,011656,524777,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền62,83337,14261,21932,385129,97140,95916,66227,55547,65526,79144,63823,82448,95049,67233,95651,78525,77454,58532,76420,316
1. Tiền37,98420,3727,93014,49533,44528,8279,69014,66335,98913,27737,12515,40636,49840,68619,68644,92019,04942,38524,96420,316
2. Các khoản tương đương tiền24,84916,76953,28917,89096,52612,1326,97212,89211,66613,5147,5138,41812,4518,98614,2706,8656,72512,2007,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn40,51547,11539,70017,00029,50038,5009,0001,0043,1153,092100
1. Chứng khoán kinh doanh1,004
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn40,51547,11539,70017,00029,50038,5009,0003,1153,092100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn245,116339,632415,155305,166404,818366,853324,684260,947122,211273,452284,687326,207273,576412,679340,002387,706334,871284,179361,330307,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng113,31177,225240,638206,058180,019131,427155,816129,25962,573111,266170,008252,375104,016101,096162,958214,77876,35941,25284,415141,106
2. Trả trước cho người bán145,900258,375170,419110,473226,657200,992137,123145,45161,068160,901129,39765,170164,821231,658154,847160,819235,021219,150242,455127,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn22,2572,008
6. Phải thu ngắn hạn khác30,34048,46748,53429,95336,76869,33466,64420,22531,38334,09818,05817,74936,889110,35952,63234,07845,46145,06854,85656,390
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,435-44,435-44,435-41,317-38,625-34,899-34,899-33,987-32,814-32,814-32,775-31,344-32,150-30,435-30,435-21,969-21,969-21,290-20,396-19,750
IV. Tổng hàng tồn kho1,367,744901,1761,080,3681,482,805638,969415,557759,8301,066,878788,687516,498641,5201,010,777548,126443,463498,141673,978279,573267,204253,397442,908
1. Hàng tồn kho1,386,364928,0361,107,2281,494,405648,617420,828763,8381,071,817793,626522,328647,3511,025,045562,635448,366503,495677,257282,853270,484253,960443,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-18,619-26,860-26,860-11,600-9,648-5,271-4,008-4,938-4,938-5,831-5,831-14,268-14,510-4,904-5,354-3,280-3,280-3,280-564-564
V. Tài sản ngắn hạn khác42,08831,3976,03515,48660,22548,5317,04822,62024,76431,98112,80812,98659,41350,9417,85221,05186,24721,9439,0336,659
1. Chi phí trả trước ngắn hạn40,44730,8845,19414,70959,29446,8824,48022,16122,12727,4197,54010,02858,97449,8176,08520,53983,35321,1538,2455,910
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5524184184529211,3342,0484502,5044,5505,2572,9494301,1091,5615032,885780778736
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8994423324931552091331211991520699101013
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,348,0351,361,8021,371,3121,388,4501,455,0101,441,7131,424,8391,435,2691,508,8581,547,4191,579,0081,538,5361,596,8021,623,3401,638,2451,602,4341,598,5731,570,0201,564,9841,532,126
I. Các khoản phải thu dài hạn32,90932,90927,21832,90932,909105,7005,58922,953316735735735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,93232,93227,24132,93232,93223325,7235,6112322,9752323233397357357352323
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22-22
II. Tài sản cố định856,297848,835865,865850,492914,358932,576965,439962,2461,050,5051,105,1881,115,0701,111,9661,186,7171,209,9681,249,8271,190,8151,254,0711,237,5681,185,2001,170,353
1. Tài sản cố định hữu hình813,318805,309821,793805,873869,192886,863919,178915,4381,003,1501,057,2861,066,5981,065,0591,139,3041,175,4261,215,1841,156,0731,219,2331,193,3431,150,2671,135,312
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình42,97943,52644,07344,62045,16745,71446,26146,80847,35547,90248,47346,90747,41234,54234,64334,74234,83944,22534,93235,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn346,479336,567335,971362,340361,799382,245381,651386,534372,019355,485354,252338,420323,427322,324293,588313,691244,051231,200278,563256,475
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang346,479336,567335,971362,340361,799382,245381,651386,534372,019355,485354,252338,420323,427322,324293,588313,691244,051231,200278,563256,475
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55,83685,83685,83685,83685,83685,83635,83635,85035,85036,25136,25136,25136,25136,25136,25150,75450,70950,75450,88050,880
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh15,50215,45815,50215,62915,629
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2516,2515,2515,2515,2515,2515,251
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-416-416-416-416-416-416-416-401-401
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn50,00080,00080,00080,00080,00080,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,51557,65555,64156,87359,26241,05641,90444,93944,89550,49550,48251,89950,40754,79758,26346,44049,00649,76350,34254,418
1. Chi phí trả trước dài hạn56,51557,53355,46656,72858,81839,65940,50741,51841,47347,07347,06051,77750,28554,67557,94646,31848,88449,64148,75054,418
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1221751454441,3971,3973,4213,4213,4213,421122122122317122122122122
3. Tài sản dài hạn khác1,470
VII. Lợi thế thương mại781846
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,352,1142,542,0622,813,2702,492,1752,397,1442,565,7762,915,4232,526,8662,580,0952,518,1962,736,9532,325,0382,198,0312,221,5082,309,303
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,350,180928,1711,203,5201,500,8531,013,165683,395889,4841,171,834858,541755,879929,4961,299,311922,7451,006,424964,7011,206,436814,647681,563707,910801,469
I. Nợ ngắn hạn1,319,852896,7831,143,8001,440,364949,299625,067830,1641,098,621784,383681,035867,5641,236,817846,109929,026886,4251,123,444731,739592,049616,833741,329
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn942,828688,121855,5201,048,622776,305284,775651,871612,248494,662473,307582,451613,830522,944578,672547,947476,519476,028446,975427,157436,432
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn102,97943,77856,024155,56363,40051,19379,897140,93981,84862,034107,025240,08151,71581,809132,331238,95272,47738,36696,739118,168
4. Người mua trả tiền trước119,04659,815106,705113,30652,353226,29932,099200,72663,25352,32639,195163,767113,190133,05471,257226,615111,28636,70521,13951,046
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,17526,23654,08413,15014,05827,59515,4203,96416,28526,27326,3417,8717,69019,68918,1136,0787,90910,38815,0538,061
6. Phải trả người lao động14,7228,14121,64419,3018,1975,89211,99520,5588,28610,76221,59827,24613,58410,40920,08728,84115,6459,74220,95314,871
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,37412,49418,64746,23411,29116,29714,23668,51875,15136,46551,45699,74293,28969,49869,28392,41613,07823,35213,97336,981
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác58,73520,88422,00034,61813,0444,51915,78845,09437,82615,87035,28279,01538,26432,91224,24651,57030,66723,99018,55542,104
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45,99337,3149,1769,56910,6518,4978,8596,5737,0733,9964,2155,2665,4332,9833,1612,4534,6492,5313,26533,665
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn30,32831,38859,72060,48963,86658,32859,32073,21374,15874,84561,93262,49476,63677,39878,27682,99282,90889,51491,07760,140
1. Phải trả người bán dài hạn2,0002,000
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0001,50028,07529,48131,08829,80030,23039,96240,34540,46926,99526,99540,57540,57540,89140,09540,59540,59540,66510,665
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,3356,3356,3356,3356,3352,7352,7356,3356,3356,3356,3356,3356,3354,5354,5354,5355,1453,3454,0802,610
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,1971,210
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ22,99323,55324,11324,67325,23325,79326,35526,91627,47828,04028,60229,16429,72630,28830,85038,36237,16845,57446,33246,865
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,756,1511,790,0921,770,2691,740,4391,705,3281,668,7191,652,5781,641,4361,633,6341,641,2651,636,2801,616,1111,604,1221,573,6711,553,4951,530,5171,510,3911,516,4681,513,5981,507,834
I. Vốn chủ sở hữu1,741,0371,774,1061,753,4111,722,1451,686,7281,649,2021,632,1901,618,6641,609,6261,613,9081,607,1531,585,4011,575,2971,548,1291,529,1731,503,0091,484,0651,484,8761,485,9191,478,425
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu801,351801,351801,351745,480745,480745,480745,480745,480745,480700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000700,000
2. Thặng dư vốn cổ phần191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455191,455183,319181,856180,176180,176180,176180,176180,176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-16,159-25,442-28,973-32,872-32,872-32,872-32,872
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển610,792601,739601,739601,739601,739599,425599,425599,425599,425595,170595,170595,170595,170592,614592,614597,815597,815595,339595,339595,339
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối106,611148,029126,659152,398120,47585,00567,60452,97645,665100,03292,99269,84361,19260,77552,61934,74336,29839,50240,51232,793
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát30,82831,53232,20731,07227,57827,83628,22529,32827,60027,25127,53628,93327,48027,58127,52619,2472,6482,7302,7632,989
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác15,11415,98616,85818,29418,59919,51820,38822,77224,00827,35629,12630,71028,82525,54224,32227,50826,32531,59227,67929,408
1. Nguồn kinh phí5651,4764,4927,1008,0718,8688,7614,8262,9526,6784,8429,4554,8885,963
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định15,11415,98616,85817,72918,59919,51820,38821,29619,51620,25621,05521,84220,06420,71721,37120,83021,48422,13722,79123,445
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,106,3312,718,2632,973,7893,241,2922,718,4932,352,1142,542,0622,813,2702,492,1752,397,1442,565,7762,915,4232,526,8662,580,0952,518,1962,736,9532,325,0382,198,0312,221,5082,309,303
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |