CTCP Licogi Quảng Ngãi (lqn)

2.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,64398,596104,740110,06381,75374,37698,44584,19271,35862,94046,53342,93140,439
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8487771,1012,8261,5811,75216,0326,4743,9163,9866894,045700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn48,09052,51754,63655,38040,41952,17954,03439,25133,11935,42531,52323,02127,287
IV. Tổng hàng tồn kho41,28844,45549,00351,85839,75320,44428,37938,46634,32220,15111,26812,9099,878
V. Tài sản ngắn hạn khác4168473,3783,0532,9562,574
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,00029,40435,77942,56943,48651,50148,83152,03741,92916,96516,20217,14918,494
I. Các khoản phải thu dài hạn957842842842842715426
II. Tài sản cố định15,13117,98422,02824,54725,89219,72021,87421,4799,2939,21810,10111,46412,343
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,67416,63123,25625,4314,5773,1852,2952,309
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,7503,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,91310,57713,75217,18016,75116,5155,8616,8757,2053,1712,9173,3903,843
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,643128,000140,520152,632125,238125,877147,276136,228113,28779,90562,73560,08058,934
A. Nợ phải trả131,558135,420135,493140,910110,842111,616137,468113,02687,26258,80141,36039,46536,526
I. Nợ ngắn hạn131,548135,410134,780140,197110,129108,026130,080102,85678,28658,03539,98337,47933,860
II. Nợ dài hạn10107147147143,5917,38910,1718,9767661,3771,9862,666
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-14,915-7,4205,02611,72214,39614,2609,80823,20226,02521,10421,37520,61522,408
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,643128,000140,520152,632125,238125,877147,276136,228113,28779,90562,73560,08058,934
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |