TÀI SẢN | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 254,001 | 127,264 | 88,732 | 59,026 | 60,313 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,489 | 21,867 | 24,491 | 3,020 | 10,873 |
1. Tiền | 1,489 | 21,867 | 2,491 | 3,020 | 10,873 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | 22,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 165,447 | 97,696 | 57,274 | 49,083 | 38,767 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 159,448 | 97,457 | 55,714 | 30,571 | 30,729 |
2. Trả trước cho người bán | 6,117 | 426 | 467 | 17,995 | 7,912 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15 | | 1,093 | 517 | 126 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -132 | -186 | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 78,975 | 6,642 | 5,591 | 4,622 | 8,260 |
1. Hàng tồn kho | 78,975 | 6,642 | 5,591 | 4,622 | 8,260 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,090 | 1,059 | 1,376 | 2,301 | 2,413 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 60 | 98 | 77 | 366 | 88 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 8,031 | 961 | 1,299 | 1,935 | 2,325 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,170 | 39,225 | 40,965 | 47,425 | 43,805 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | |
II. Tài sản cố định | 26,867 | 35,866 | 40,539 | 46,594 | 42,704 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 25,868 | 34,735 | 39,301 | 45,188 | 41,195 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 999 | 1,131 | 1,238 | 1,405 | 1,508 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,303 | 3,359 | 426 | 831 | 1,102 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,303 | 3,359 | 426 | 831 | 1,102 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 283,171 | 166,490 | 129,696 | 106,451 | 104,118 |
NGUỒN VỐN | | | | | |
A. Nợ phải trả | 140,476 | 20,784 | 33,421 | 21,051 | 23,349 |
I. Nợ ngắn hạn | 139,013 | 17,120 | 27,556 | 12,985 | 23,349 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,201 | 2,201 | 2,201 | 2,201 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 124,869 | 5,591 | 12,464 | 1,908 | 7,310 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,770 | 7,316 | 10,057 | 8,074 | 15,130 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 800 | 374 | 564 | 213 | 506 |
6. Phải trả người lao động | | 1,289 | 1,726 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 6 | 9 | 12 | 14 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 367 | 341 | 532 | 575 | 402 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 1,463 | 3,664 | 5,865 | 8,066 | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,463 | 3,664 | 5,865 | 8,066 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 142,695 | 145,705 | 96,276 | 85,400 | 80,770 |
I. Vốn chủ sở hữu | 142,695 | 145,705 | 96,276 | 85,400 | 80,770 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 120,000 | 120,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -150 | -150 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,586 | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 20,260 | 25,855 | 16,276 | 5,400 | 770 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 283,171 | 166,490 | 129,696 | 106,451 | 104,118 |