CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

6.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh71,80994,704132,88387,46644,423141,43173,552120,70819,75276,086
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-555555
3. Doanh thu thuần (1)-(2)71,80995,259132,32787,46644,423141,43173,552120,70819,75276,086
4. Giá vốn hàng bán67,43285,678119,14177,01743,506140,12175,548117,42315,91267,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,3779,58213,18610,4499171,309-1,9973,2853,8408,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính311573591432458
7. Chi phí tài chính2692103132143160168188177198
-Trong đó: Chi phí lãi vay92103132143160168177198
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4442616774274537831744621242,679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8392,4101,3521,7511,0841,0451,5171,8751,6951,600
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,0716,81811,0558,140-606-319-3,7137631,8493,854
12. Thu nhập khác-1312477278-1,7072,065562729
13. Chi phí khác-127135460-1,8751,90081
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-31126817168165-252729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,0716,81511,1678,208-589-151-3,5497381,8753,883
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2822,23699774233388
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2822,23699774233388
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,7894,57911,1677,211-589-151-3,5496651,6423,495
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,7894,57911,1677,211-589-151-3,5496651,6423,495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn157,236167,456264,228254,128172,111174,564170,142127,444124,775130,46888,73259,02660,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4038317,9861,4896,6627524,46821,8673,69531,90124,4913,02010,873
1. Tiền1,4038317,9861,4896,6627524,46821,8673,69531,9012,4913,02010,873
2. Các khoản tương đương tiền22,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,002
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,95173,587163,807165,574162,981171,887161,79897,882112,48489,12557,27449,08338,767
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng59,71373,165163,779159,448162,718151,613119,84897,45765,25070,33155,71430,57130,729
2. Trả trước cho người bán2522521556,2443791,8791,04842619,41075246717,9957,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn11,00011,000
6. Phải thu ngắn hạn khác11830361517,51330,08827,82418,0421,093517126
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-132-132-132-132-117-117-186
IV. Tổng hàng tồn kho86,15184,59884,23478,9752,2361,5963,1066,6427,1487,9745,5914,6228,260
1. Hàng tồn kho86,15184,59884,23478,9752,2361,5963,1066,6427,1487,9745,5914,6228,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7288,4398,2018,0902333297701,0531,4491,4681,3762,3012,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1298333603128569259477736688
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,6008,3568,1688,0312013017139611,3901,4221,2991,9352,325
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn29,55131,48528,57229,17030,79632,76735,46539,23240,69639,72340,96547,42543,805
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định24,25125,74826,68926,86728,32729,91232,29635,77237,64737,98640,53946,59442,704
1. Tài sản cố định hữu hình23,32324,79625,71425,86827,30528,86631,21134,64136,47136,76539,30145,18841,195
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình9289529759991,0221,0461,0861,1311,1761,2211,2381,4051,508
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn46773
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang46773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,7503,750
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,7503,750
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5501,9871,8832,3032,4692,8553,1683,4602,5831,6644268311,102
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5501,9871,8832,3032,4692,8553,1683,4602,5831,6644268311,102
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN186,787198,941292,800283,298202,908207,331205,607166,676165,472170,191129,696106,451104,118
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,67740,620138,939140,80061,61065,44563,57020,65720,11626,47833,42121,05123,349
I. Nợ ngắn hạn26,67740,257137,475139,33757,94661,78159,90616,99314,25220,61327,55612,98523,349
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,2011,6512,2015501,1001,6512,2015501,1002,2012,201
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn11,96925,126121,426124,99651,84759,20455,1505,5913,3266,16012,4641,9087,310
4. Người mua trả tiền trước7,90510,41213,94110,7704,8881,0331,8837,3167,78810,27810,0578,07415,130
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9482,255249972461,122889564213506
6. Phải trả người lao động1882101,0811,2891,4241,6421,726
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,6596724891214
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác19626343336740118614234141545532575402
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3631,4631,4633,6643,6643,6643,6645,8655,8655,8658,066
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3631,4631,4633,6643,6643,6643,6645,8655,8655,8658,066
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu160,110158,321153,862142,498141,297141,886142,037146,020145,355143,71396,27685,40080,770
I. Vốn chủ sở hữu160,110158,321153,862142,498141,297141,886142,037146,020145,355143,71396,27685,40080,770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,000120,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần-150-150-150-150-150-150-150
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,5862,5862,5862,5862,5862,586
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối37,67435,88531,42620,06218,86219,45022,18726,02025,35523,71316,2765,400770
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN186,787198,941292,800283,298202,908207,331205,607166,676165,472170,191129,696106,451104,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |