CTCP Thương mại và Sản xuất Lập Phương Thành (lpt)

7.60
-0.10
(-1.30%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh72,66271,80994,704132,88387,46644,423141,43173,552120,70819,75276,086
4. Giá vốn hàng bán71,01967,43285,678119,14177,01743,506140,12175,548117,42315,91267,814
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6434,3779,58213,18610,4499171,309-1,9973,2853,8408,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính4311573591432458
7. Chi phí tài chính2692103132143160168188177198
-Trong đó: Chi phí lãi vay92103132143160168177198
9. Chi phí bán hàng3664442616774274537831744621242,679
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9891,8392,4101,3521,7511,0841,0451,5171,8751,6951,600
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7072,0716,81811,0558,140-606-319-3,7137631,8493,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,2692,0716,81511,1678,208-589-151-3,5497381,8753,883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,2861,7894,57911,1677,211-589-151-3,5496651,6423,495
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,2861,7894,57911,1677,211-589-151-3,5496651,6423,495

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn153,792157,236167,456264,228254,128172,111174,564170,142127,444124,775130,46888,73259,02660,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,4171,4038317,9861,4896,6627524,46821,8673,69531,90124,4913,02010,873
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0021,002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn59,94059,95173,587163,807165,574162,981171,887161,79897,882112,48489,12557,27449,08338,767
IV. Tổng hàng tồn kho81,65086,15184,59884,23478,9752,2361,5963,1066,6427,1487,9745,5914,6228,260
V. Tài sản ngắn hạn khác8,7838,7288,4398,2018,0902333297701,0531,4491,4681,3762,3012,413
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn28,22129,55131,48528,57229,17030,79632,76735,46539,23240,69639,72340,96547,42543,805
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định22,76324,25125,74826,68926,86728,32729,91232,29635,77237,64737,98640,53946,59442,704
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn46773
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,7503,7503,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7091,5501,9871,8832,3032,4692,8553,1683,4602,5831,6644268311,102
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN182,014186,787198,941292,800283,298202,908207,331205,607166,676165,472170,191129,696106,451104,118
A. Nợ phải trả25,28926,67740,620138,939140,80061,61065,44563,57020,65720,11626,47833,42121,05123,349
I. Nợ ngắn hạn25,28926,67740,257137,475139,33757,94661,78159,90616,99314,25220,61327,55612,98523,349
II. Nợ dài hạn3631,4631,4633,6643,6643,6643,6645,8655,8655,8658,066
B. Nguồn vốn chủ sở hữu156,725160,110158,321153,862142,498141,297141,886142,037146,020145,355143,71396,27685,40080,770
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN182,014186,787198,941292,800283,298202,908207,331205,607166,676165,472170,191129,696106,451104,118
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |