Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 15,384 | 7,533 | 24,087 | 8,983 | 7,280 | 7,196 | 26,632 | 11,459 | 10,942 | 4,717 | 12,642 | 20,639 | 11,155 | 57,681 | 12,722 | 18,997 | 7,792 | 48,369 | 36,770 | 41,263 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 15,384 | 7,533 | 24,087 | 8,983 | 7,280 | 7,196 | 26,632 | 11,459 | 10,942 | 4,717 | 12,642 | 20,639 | 11,155 | 57,681 | 12,722 | 18,997 | 7,792 | 48,369 | 36,770 | 41,263 |
4. Giá vốn hàng bán | 14,353 | 6,364 | 23,946 | 9,158 | 11,579 | 11,699 | 28,784 | 11,078 | 9,079 | 4,569 | 12,520 | 19,170 | 32,169 | 56,377 | 12,536 | 26,281 | 24,248 | 39,471 | 32,585 | 34,387 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,031 | 1,169 | 141 | -175 | -4,299 | -4,503 | -2,152 | 382 | 1,863 | 149 | 122 | 1,469 | -21,014 | 1,305 | 186 | -7,284 | -16,456 | 8,899 | 4,185 | 6,875 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 60 | 1 | 22 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||
7. Chi phí tài chính | 62 | 4 | 6 | 8 | 4,657 | 4,408 | 4,345 | 5,154 | 4,483 | 5,680 | 5,682 | 5,690 | 5,954 | 7,118 | 9,005 | 2,386 | 6,422 | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 62 | 4 | 6 | 8 | 4,657 | 4,408 | 4,345 | 5,154 | 4,483 | 5,680 | 5,682 | 5,690 | 5,954 | 7,118 | 9,005 | 2,386 | 6,422 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,219 | 1,328 | 1,286 | 1,135 | 1,579 | 1,122 | 86,334 | 1,202 | 1,309 | 1,056 | 1,095 | 1,900 | 1,418 | 2,686 | 1,001 | 1,701 | 2,587 | 2,390 | 1,867 | 3,362 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -128 | -219 | -1,127 | -1,309 | -5,883 | -5,632 | -88,483 | -5,476 | -3,853 | -5,251 | -6,126 | -4,914 | -28,111 | -7,062 | -6,505 | -14,937 | -26,159 | -2,494 | -66 | -2,906 |
12. Thu nhập khác | 661 | 88 | 1,723 | 735 | 9 | 5 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 1,364 | 1,082 | 1,583 | 1,082 | 1,282 | 1,300 | 1,586 | 1,388 | 1,323 | 1,349 | 1,580 | 2,472 | 266 | 457 | 284 | 256 | 229 | 218 | 204 | 936 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,364 | -1,082 | -922 | -994 | -1,282 | -1,300 | -1,586 | 335 | -1,323 | -1,349 | -845 | -2,472 | -266 | -448 | -284 | -256 | -229 | -218 | -204 | -931 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -1,492 | -1,301 | -2,049 | -2,303 | -7,166 | -6,932 | -90,069 | -5,141 | -5,176 | -6,600 | -6,971 | -7,386 | -28,377 | -7,510 | -6,789 | -15,193 | -26,389 | -2,712 | -270 | -3,837 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -10 | |||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -10 | |||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -1,492 | -1,301 | -2,049 | -2,303 | -7,166 | -6,932 | -90,069 | -5,141 | -5,176 | -6,600 | -6,971 | -7,386 | -28,377 | -7,510 | -6,789 | -15,193 | -26,389 | -2,712 | -270 | -3,828 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -1,492 | -1,301 | -2,049 | -2,303 | -7,166 | -6,932 | -90,069 | -5,141 | -5,176 | -6,600 | -6,971 | -7,386 | -28,377 | -7,510 | -6,789 | -15,193 | -26,389 | -2,712 | -270 | -3,828 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 248,385 | 248,330 | 258,843 | 253,317 | 256,229 | 268,709 | 281,578 | 305,813 | 300,447 | 294,101 | 305,031 | 297,102 | 293,568 | 301,655 | 333,811 | 342,643 | 346,794 | 346,585 | 392,214 | 380,805 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,378 | 630 | 475 | 890 | 724 | 631 | 143 | 4,208 | 1,073 | 3,335 | 589 | 904 | 87 | 2,674 | 1,895 | 6,103 | 3,495 | 2,650 | 5,151 | 8,517 |
1. Tiền | 1,378 | 630 | 475 | 890 | 724 | 631 | 143 | 4,208 | 1,073 | 3,335 | 589 | 904 | 87 | 2,674 | 1,895 | 6,103 | 3,495 | 2,650 | 5,151 | 8,517 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 300 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 300 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 82,379 | 81,375 | 94,436 | 85,311 | 84,503 | 90,398 | 101,332 | 110,107 | 107,246 | 107,211 | 120,317 | 115,852 | 113,146 | 114,865 | 127,403 | 102,815 | 108,864 | 107,134 | 122,540 | 172,968 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 78,835 | 76,491 | 90,252 | 79,846 | 79,358 | 85,892 | 97,389 | 98,281 | 94,576 | 95,665 | 109,779 | 111,293 | 108,459 | 109,872 | 122,297 | 94,435 | 100,231 | 97,467 | 112,728 | 110,921 |
2. Trả trước cho người bán | 1,304 | 1,942 | 1,238 | 2,188 | 1,238 | 1,293 | 1,164 | 2,061 | 2,723 | 1,611 | 1,611 | 1,611 | 1,649 | 1,611 | 1,787 | 1,812 | 1,597 | 1,797 | 2,406 | 24,337 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,003 | 14,706 | 14,709 | 15,041 | 15,671 | 14,978 | 14,216 | 14,140 | 14,321 | 14,311 | 13,302 | 7,324 | 7,413 | 7,757 | 7,694 | 10,943 | 11,410 | 12,245 | 11,781 | 42,085 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,764 | -11,764 | -11,764 | -11,764 | -11,764 | -11,764 | -11,437 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 | -4,375 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 164,628 | 166,248 | 163,932 | 167,116 | 171,001 | 177,680 | 180,103 | 191,499 | 192,125 | 183,555 | 184,125 | 180,336 | 180,325 | 184,106 | 204,503 | 233,716 | 234,426 | 236,792 | 264,223 | 199,320 |
1. Hàng tồn kho | 164,628 | 166,248 | 167,116 | 171,001 | 177,680 | 180,103 | 191,499 | 192,125 | 183,555 | 184,125 | 180,336 | 180,325 | 184,106 | 204,503 | 233,716 | 234,426 | 236,792 | 264,223 | 199,320 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 77 | 3 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 3 | 10 | ||||||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 77 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 45,627 | 46,853 | 48,132 | 49,491 | 50,759 | 52,027 | 53,344 | 54,600 | 55,868 | 57,145 | 58,432 | 59,919 | 61,300 | 62,662 | 64,046 | 66,139 | 67,704 | 69,379 | 70,949 | 72,617 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 44,308 | 45,534 | 46,763 | 47,992 | 49,260 | 50,528 | 51,795 | 53,063 | 54,331 | 55,608 | 56,896 | 58,382 | 59,763 | 61,126 | 62,513 | 63,956 | 65,368 | 66,836 | 68,329 | 69,606 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 44,308 | 45,534 | 46,763 | 47,992 | 49,260 | 50,528 | 51,795 | 53,063 | 54,331 | 55,608 | 56,896 | 58,382 | 59,763 | 61,126 | 62,513 | 63,956 | 65,368 | 66,836 | 68,329 | 69,606 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,179 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 | 1,168 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 140 | 140 | 190 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 20 | 20 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 140 | 140 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 320 | 20 | 20 | ||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 45 | 695 | 848 | 1,056 | 1,432 | 1,824 | ||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 49 | 45 | 695 | 848 | 1,056 | 1,432 | 1,824 | ||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 294,011 | 295,183 | 306,974 | 302,809 | 306,988 | 320,736 | 334,921 | 360,413 | 356,315 | 351,246 | 363,463 | 357,021 | 354,868 | 364,317 | 397,856 | 408,782 | 414,497 | 415,964 | 463,163 | 453,422 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 408,073 | 407,752 | 418,122 | 411,907 | 413,784 | 420,366 | 427,403 | 440,526 | 431,287 | 421,042 | 426,658 | 415,245 | 406,121 | 408,184 | 412,569 | 415,985 | 414,912 | 401,186 | 400,209 | 385,816 |
I. Nợ ngắn hạn | 408,073 | 407,752 | 418,122 | 411,907 | 413,784 | 420,366 | 427,403 | 440,526 | 429,707 | 421,042 | 426,658 | 415,245 | 406,121 | 408,184 | 412,569 | 415,985 | 414,912 | 401,186 | 400,209 | 385,816 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 222,190 | 222,190 | 222,240 | 222,397 | 222,397 | 222,604 | 222,604 | 224,619 | 226,342 | 226,342 | 226,342 | 226,699 | 227,204 | 227,204 | 228,836 | 228,836 | 228,836 | 228,836 | 228,836 | 232,491 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 66,747 | 66,891 | 69,973 | 67,135 | 68,080 | 69,450 | 71,856 | 73,922 | 73,418 | 74,485 | 77,199 | 78,825 | 74,816 | 81,183 | 80,253 | 78,250 | 78,436 | 77,107 | 81,932 | 56,735 |
4. Người mua trả tiền trước | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 666 | 10,352 | 547 | 547 | 547 | 1,341 | 747 | 747 | 547 | 13,629 | 8,507 | 10,946 | 5,864 | 15,121 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 444 | 94 | 647 | 141 | -502 | 1,106 | 1,141 | 166 | 166 | 6,369 | 3,554 | 2,849 | 4,108 | 6,915 | 6,652 | 7,124 | 6,406 | 8,153 | 8,150 | |
6. Phải trả người lao động | 1,553 | 1,439 | 1,820 | 1,919 | 1,734 | 1,881 | 3,859 | 3,924 | 5,723 | 1,938 | 5,113 | 2,777 | 3,804 | 4,234 | 8,208 | 6,786 | 11,574 | 12,579 | 18,683 | 16,322 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 74,769 | 74,804 | 74,804 | 74,804 | 74,804 | 75,045 | 75,273 | 74,804 | 70,599 | 65,869 | 61,541 | 56,275 | 51,121 | 18,920 | 19,188 | 1,097 | 1,097 | 954 | 3,019 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 41,555 | 41,519 | 47,824 | 44,697 | 46,455 | 49,465 | 51,855 | 52,591 | 52,930 | 51,547 | 49,399 | 45,627 | 45,432 | 71,640 | 68,474 | 80,586 | 79,191 | 65,163 | 55,638 | 53,829 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 | 149 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,580 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,580 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -114,061 | -112,569 | -111,148 | -109,099 | -106,796 | -99,630 | -92,482 | -80,113 | -74,972 | -69,796 | -63,195 | -58,224 | -51,253 | -43,867 | -14,713 | -7,203 | -415 | 14,778 | 62,954 | 67,606 |
I. Vốn chủ sở hữu | -114,061 | -112,569 | -111,148 | -109,099 | -106,796 | -99,630 | -92,482 | -80,113 | -74,972 | -69,796 | -63,195 | -58,224 | -51,253 | -43,867 | -14,713 | -7,203 | -415 | 14,778 | 62,954 | 67,606 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 | 51,498 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 | 442 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 | 7,903 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 | 36 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -188,972 | -187,480 | -186,058 | -184,009 | -181,706 | -174,540 | -167,392 | -155,023 | -149,882 | -144,706 | -138,106 | -133,135 | -126,164 | -118,778 | -89,623 | -82,113 | -75,325 | -60,132 | -11,956 | -7,304 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 294,011 | 295,183 | 306,974 | 302,809 | 306,988 | 320,736 | 334,921 | 360,413 | 356,315 | 351,246 | 363,463 | 357,021 | 354,868 | 364,317 | 397,856 | 408,782 | 414,497 | 415,964 | 463,163 | 453,422 |