CTCP Khoáng sản Latca (lmc)

20.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,2206,96029,28029,10438,98542,31737,17122,37216,851
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14110
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,2206,96029,28029,10438,98542,30337,06122,37216,851
4. Giá vốn hàng bán9,8965,81826,31025,11532,29138,49135,40520,89715,357
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3241,1412,9703,9896,6943,8121,6561,4751,494
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,05761011122
7. Chi phí tài chính57491,1971,1311,32094087
-Trong đó: Chi phí lãi vay57491,1971,1311,32087
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng7021,3253,891414
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,14140031530818890382670994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,1701,3471,9041,1591,4831,988335721502
12. Thu nhập khác398979315131832
13. Chi phí khác44542182142427201121
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-44345761102-241-689-1711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,1261,6922,6651,2611,2431,299334728512
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành51840940420629727267146113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)51840940420629727267146113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,6081,2832,2621,0559461,027267582400
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,6081,2832,2621,0559461,027267582400

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn29,80130,16126,03023,82326,27516,49319,74914,79411,646
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,901251205,3153,0943,8953,8453,867786
1. Tiền1,901251205,3153,0943,8953,8453,867786
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,000
1. Chứng khoán kinh doanh22,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn26,58429,3114,0106,66310,7403,52510,7708,01110,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,5237,5623,9552,8818,6561,5189721,8343,424
2. Trả trước cho người bán1,132130552,00019185987271,782
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn18,30017,900
6. Phải thu ngắn hạn khác5,6293,7181,7811,8931,9228,8116,1505,101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,23460011,84512,4418,3144,2322,008330
1. Hàng tồn kho1,23460011,84512,4418,3144,2322,008330
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác81759902908222
1. Chi phí trả trước ngắn hạn545152574222
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ76308377834
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn355811312,67513,93021,27415,16715,0263,967
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10912,50113,52816,44014,66113,9503,109
1. Tài sản cố định hữu hình10912,50113,52816,44014,66113,9503,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn278650390
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang278650390
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,000
1. Đầu tư vào công ty con4,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác35584174402834227426468
1. Chi phí trả trước dài hạn35584174402834227426468
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN29,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,5767,5674,77417,18221,89720,35418,52913,7015,075
I. Nợ ngắn hạn5,5767,5674,77416,51519,10414,98812,3446,6085,075
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,1779,9248,7456,1086,4172,769
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,3986,9911,7594,7319,8928,2105,7993,4702,802
4. Người mua trả tiền trước4021,02040
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0924231,686527416293104319258
6. Phải trả người lao động43721549
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5041
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác44295252,015
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1521521529951
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6672,7935,3676,1857,093
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6672,7935,3676,1857,093
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538
I. Vốn chủ sở hữu24,26022,65221,37019,31518,30817,41416,38716,12010,538
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00015,00010,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển304304304197103
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,9567,3486,0654,1183,2052,4141,3871,120538
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN29,83730,21926,14336,49840,20537,76834,91629,82015,612
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |