Chỉ tiêu | Qúy 3 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 9,569 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,127 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,443 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | |
7. Chi phí tài chính | 425 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |
9. Chi phí bán hàng | 885 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 342 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 790 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 789 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 631 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 631 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 |
TÀI SẢN | |||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 29,801 | 30,161 | 26,030 | 23,823 | 26,275 | 16,493 | 19,749 | 21,807 | 20,789 | 14,794 | 11,646 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,901 | 251 | 20 | 5,315 | 3,094 | 3,895 | 3,845 | 3,147 | 4,912 | 3,867 | 786 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 22,000 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 26,584 | 29,311 | 4,010 | 6,663 | 10,740 | 3,525 | 10,770 | 13,450 | 10,415 | 8,011 | 10,308 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,234 | 600 | 11,845 | 12,441 | 8,314 | 4,232 | 4,271 | 4,182 | 2,008 | 330 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 81 | 759 | 902 | 938 | 1,280 | 908 | 222 | ||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 35 | 58 | 113 | 12,675 | 13,930 | 21,274 | 15,167 | 15,349 | 15,985 | 15,026 | 3,967 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||||
II. Tài sản cố định | 109 | 12,501 | 13,528 | 16,440 | 14,661 | 14,685 | 15,321 | 13,950 | 3,109 | ||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 278 | 663 | 663 | 650 | 390 | ||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,000 | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 35 | 58 | 4 | 174 | 402 | 834 | 227 | 426 | 468 | ||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 29,837 | 30,219 | 26,143 | 36,498 | 40,205 | 37,768 | 34,916 | 37,155 | 36,774 | 29,820 | 15,612 |
A. Nợ phải trả | 5,576 | 7,567 | 4,774 | 17,182 | 21,897 | 20,354 | 18,529 | 19,479 | 19,729 | 13,701 | 5,075 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,576 | 7,567 | 4,774 | 16,515 | 19,104 | 14,988 | 12,344 | 10,615 | 9,921 | 6,608 | 5,075 |
II. Nợ dài hạn | 667 | 2,793 | 5,367 | 6,185 | 8,864 | 9,808 | 7,093 | ||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 24,260 | 22,652 | 21,370 | 19,315 | 18,308 | 17,414 | 16,387 | 17,676 | 17,045 | 16,120 | 10,538 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 29,837 | 30,219 | 26,143 | 36,498 | 40,205 | 37,768 | 34,916 | 37,155 | 36,774 | 29,820 | 15,612 |