Chỉ tiêu | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 8,773 | 478 | 11,203 | 8,112 | 7,878 | 5,441 | 11,770 | 4,755 | 8,444 | 8,300 | 55,569 | 23,202 | 22,349 | 6,202 | 67,409 | 12,991 | 21,158 | 6,616 | 38,256 | 27,223 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 8,773 | 478 | 11,203 | 8,112 | 7,878 | 5,441 | 11,770 | 4,755 | 8,444 | 8,300 | 55,569 | 23,202 | 22,349 | 6,202 | 67,409 | 12,991 | 21,158 | 6,616 | 38,256 | 27,223 |
4. Giá vốn hàng bán | 11,063 | 542 | 19,041 | 8,976 | 9,095 | 5,884 | 14,006 | 5,100 | 10,941 | 6,887 | 52,164 | 20,342 | 20,449 | 4,923 | 59,415 | 11,393 | 18,307 | 5,215 | 38,239 | 23,699 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -2,290 | -64 | -7,838 | -864 | -1,217 | -443 | -2,236 | -345 | -2,496 | 1,413 | 3,405 | 2,860 | 1,900 | 1,280 | 7,994 | 1,598 | 2,851 | 1,401 | 17 | 3,525 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2 | 1 | 1 | 7 | 1 | 4 | 11 | 1 | 3 | 15 | 1 | |||||||||
7. Chi phí tài chính | 2,512 | 2,261 | 2,131 | 1,668 | 1,679 | 1,529 | 1,813 | 1,629 | 2,554 | 718 | 1,666 | 1,671 | 2,786 | 636 | 3,835 | 858 | 1,316 | 670 | 2,896 | 1,689 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,512 | 2,261 | 2,131 | 1,668 | 1,679 | 1,529 | 1,813 | 1,629 | 2,554 | 718 | 1,666 | 1,671 | 2,786 | 636 | 3,835 | 858 | 1,316 | 670 | 2,896 | 1,689 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 988 | 1,087 | 1,255 | 1,038 | 1,388 | 1,123 | 1,361 | 949 | 2,265 | 773 | 2,158 | 1,695 | 2,536 | 674 | 4,267 | 925 | 1,469 | 693 | 3,663 | 1,727 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,790 | -3,412 | -11,222 | -3,569 | -4,284 | -3,095 | -5,410 | -2,923 | -7,316 | -78 | -418 | -506 | -3,415 | -29 | -105 | -174 | 67 | 41 | -6,526 | 110 |
12. Thu nhập khác | 91 | 131 | 1,934 | 1,433 | 1,486 | 338 | 153 | -5 | 130 | 124 | 680 | 197 | 248 | 72 | 245 | 238 | 181 | 131 | 6,942 | 118 |
13. Chi phí khác | 49 | 224 | 2,755 | 324 | 36 | 73 | 77 | 51 | 41 | 35 | 461 | 60 | 40 | 31 | 49 | 44 | 170 | 160 | 326 | 206 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 43 | -93 | -822 | 1,109 | 1,450 | 266 | 76 | -55 | 89 | 90 | 219 | 137 | 208 | 41 | 196 | 194 | 11 | -29 | 6,616 | -88 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -5,747 | -3,505 | -12,044 | -2,460 | -2,834 | -2,829 | -5,334 | -2,979 | -7,227 | 12 | -199 | -369 | -3,206 | 12 | 91 | 20 | 78 | 12 | 90 | 22 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -5,747 | -3,505 | -12,044 | -2,460 | -2,834 | -2,829 | -5,334 | -2,979 | -7,227 | 12 | -199 | -369 | -3,206 | 12 | 91 | 20 | 78 | 12 | 90 | 22 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5,747 | -3,505 | -12,044 | -2,460 | -2,834 | -2,829 | -5,334 | -2,979 | -7,227 | 12 | -199 | -369 | -3,206 | 12 | 91 | 20 | 78 | 12 | 90 | 22 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 92,844 | 97,746 | 96,722 | 100,117 | 113,462 | 115,462 | 117,528 | 124,859 | 133,054 | 133,819 | 138,993 | 148,341 | 159,458 | 158,382 | 134,728 | 145,745 | 165,275 | 156,347 | 130,914 | 137,651 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 148 | 1,541 | 50 | 3,730 | 3,434 | 2,045 | 192 | 141 | 482 | 323 | 1,081 | 135 | 1,348 | 1,004 | 987 | 304 | 6,845 | 2,106 | 2,684 | 8,438 |
1. Tiền | 148 | 1,541 | 50 | 3,730 | 3,434 | 2,045 | 192 | 141 | 482 | 323 | 1,081 | 135 | 1,348 | 1,004 | 987 | 304 | 6,845 | 2,106 | 2,684 | 8,438 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,337 | 30,548 | 31,616 | 33,214 | 32,966 | 32,860 | 34,783 | 40,232 | 41,621 | 42,703 | 43,148 | 58,291 | 42,587 | 41,769 | 34,303 | 60,736 | 37,791 | 50,991 | 43,399 | 56,315 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 17,531 | 22,678 | 23,512 | 25,643 | 24,965 | 24,904 | 26,999 | 32,211 | 33,556 | 34,589 | 34,493 | 50,361 | 32,078 | 32,741 | 26,351 | 52,465 | 27,760 | 42,411 | 35,021 | 47,284 |
2. Trả trước cho người bán | 3,656 | 3,592 | 3,669 | 3,633 | 3,623 | 3,670 | 3,687 | 3,668 | 3,759 | 3,774 | 3,707 | 3,932 | 3,956 | 3,976 | 3,999 | 3,706 | 4,731 | 4,286 | 3,804 | 4,277 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 6,420 | 6,549 | 6,704 | 6,208 | 6,648 | 6,556 | 6,367 | 6,624 | 6,576 | 6,610 | 7,218 | 6,268 | 8,823 | 7,321 | 6,223 | 6,835 | 7,570 | 6,564 | 6,844 | 7,024 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 | -2,270 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 66,960 | 65,657 | 64,910 | 62,694 | 76,583 | 80,077 | 82,063 | 83,997 | 90,431 | 90,304 | 92,414 | 89,425 | 115,033 | 114,474 | 97,644 | 84,215 | 114,600 | 99,299 | 82,456 | 72,409 |
1. Hàng tồn kho | 66,960 | 65,657 | 64,910 | 62,694 | 76,583 | 80,077 | 82,063 | 83,997 | 90,431 | 90,304 | 92,414 | 89,425 | 115,033 | 114,474 | 97,644 | 84,215 | 114,600 | 99,299 | 82,456 | 72,409 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 400 | 147 | 479 | 479 | 479 | 489 | 489 | 521 | 489 | 2,350 | 489 | 489 | 1,136 | 1,794 | 489 | 6,038 | 3,952 | 2,375 | 489 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,861 | 1,122 | 4,263 | 2,763 | 1,781 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12 | 72 | 479 | 479 | 479 | 479 | 479 | 510 | 479 | 479 | 479 | 479 | 1,125 | 662 | 479 | 1,765 | 1,179 | 584 | 479 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 387 | 75 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,852 | 25,367 | 28,339 | 28,411 | 30,862 | 30,889 | 31,150 | 31,270 | 32,609 | 32,794 | 33,347 | 34,365 | 36,902 | 37,957 | 39,002 | 38,188 | 34,486 | 34,022 | 35,006 | 35,238 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 8,721 | 9,131 | 9,342 | 9,570 | 9,928 | 10,023 | 10,319 | 10,563 | 10,811 | 11,013 | 11,641 | 12,858 | 12,002 | 13,173 | 14,342 | 15,457 | 15,718 | 16,245 | 17,443 | 18,582 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,065 | 3,475 | 3,686 | 3,914 | 4,272 | 4,366 | 4,662 | 4,907 | 5,155 | 5,356 | 5,985 | 7,201 | 6,346 | 7,517 | 8,686 | 9,800 | 10,062 | 10,589 | 11,787 | 12,926 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 | 5,656 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 1,638 | 1,638 | 1,529 | 1,451 | 724 | ||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,638 | |||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 2,046 | 2,046 | 2,046 | 1,638 | 1,529 | 1,451 | 724 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 16,131 | 16,236 | 18,997 | 18,840 | 20,934 | 20,866 | 20,832 | 20,707 | 21,798 | 21,782 | 21,705 | 21,507 | 22,854 | 22,738 | 22,614 | 21,094 | 17,131 | 16,248 | 16,112 | 15,932 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 16,131 | 16,236 | 18,997 | 18,840 | 20,934 | 20,866 | 20,832 | 20,707 | 21,798 | 21,782 | 21,705 | 21,507 | 22,854 | 22,738 | 22,614 | 21,094 | 17,131 | 16,248 | 16,112 | 15,932 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 117,696 | 123,113 | 125,061 | 128,528 | 144,324 | 146,351 | 148,678 | 156,129 | 165,663 | 166,614 | 172,340 | 182,706 | 196,360 | 196,339 | 173,730 | 183,933 | 199,762 | 190,369 | 165,920 | 172,889 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 136,467 | 130,063 | 126,264 | 126,220 | 129,971 | 129,538 | 129,033 | 133,703 | 137,903 | 135,875 | 134,374 | 142,971 | 156,426 | 156,036 | 132,220 | 142,438 | 158,357 | 148,984 | 124,613 | 131,594 |
I. Nợ ngắn hạn | 136,467 | 130,063 | 126,264 | 126,220 | 129,971 | 129,538 | 129,033 | 133,703 | 137,903 | 135,875 | 134,374 | 142,971 | 156,426 | 156,036 | 132,220 | 142,438 | 158,357 | 148,984 | 124,613 | 131,594 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 72,923 | 73,218 | 73,311 | 73,405 | 74,972 | 75,221 | 76,152 | 76,113 | 76,156 | 75,783 | 75,935 | 75,814 | 75,780 | 75,201 | 78,664 | 77,865 | 79,964 | 77,626 | 75,410 | 72,248 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 18,488 | 16,642 | 16,811 | 17,327 | 19,710 | 18,998 | 20,575 | 20,509 | 20,689 | 20,218 | 21,498 | 24,983 | 36,081 | 38,717 | 18,803 | 24,604 | 40,961 | 39,239 | 15,363 | 20,753 |
4. Người mua trả tiền trước | 537 | 749 | 622 | 624 | 891 | 688 | 530 | 484 | 2,925 | 2,764 | 1,012 | 1,115 | 5,180 | 3,405 | 946 | 743 | 6,504 | 3,092 | 1,973 | 875 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 336 | 329 | 161 | 1,147 | 1,088 | 1,003 | 831 | 5,725 | 5,648 | 5,395 | 4,991 | 4,884 | 1,442 | 1,373 | 1,149 | 3,729 | 171 | 331 | 974 | 2,697 |
6. Phải trả người lao động | 4,148 | 3,780 | 2,089 | 2,199 | 2,682 | 4,354 | 3,427 | 5,094 | 6,188 | 6,658 | 6,447 | 9,713 | 11,945 | 12,614 | 7,707 | 9,053 | 5,676 | 4,139 | 4,956 | 7,084 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 14,358 | 10,222 | 8,217 | 6,298 | 4,678 | 3,260 | 2,645 | 1,390 | 1,152 | 609 | 585 | 609 | 610 | 611 | 592 | 611 | 575 | 627 | 592 | 569 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 80 | 95 | 43 | 43 | 93 | 376 | 137 | 122 | 38 | 38 | 195 | 174 | 174 | 538 | 538 | 218 | 461 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 25,595 | 25,026 | 25,010 | 25,177 | 25,858 | 25,638 | 24,873 | 24,387 | 25,006 | 24,325 | 23,867 | 25,814 | 195 | 23,919 | 24,185 | 25,658 | 23,966 | 23,390 | 25,126 | 26,906 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 25,192 | 1 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | 1 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -18,770 | -6,950 | -1,203 | 2,308 | 14,353 | 16,812 | 19,646 | 22,426 | 27,761 | 30,739 | 37,966 | 39,735 | 39,934 | 40,303 | 41,510 | 41,496 | 41,405 | 41,385 | 41,307 | 41,295 |
I. Vốn chủ sở hữu | -18,770 | -6,950 | -1,203 | 2,308 | 14,353 | 16,812 | 19,646 | 22,426 | 27,761 | 30,739 | 37,966 | 39,735 | 39,934 | 40,303 | 41,510 | 41,496 | 41,405 | 41,385 | 41,307 | 41,295 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 | 5,244 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 | 266 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 | 2,531 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -76,812 | -64,991 | -59,244 | -55,733 | -43,689 | -41,229 | -38,396 | -35,615 | -30,281 | -27,302 | -20,075 | -18,307 | -18,107 | -17,738 | -16,532 | -16,546 | -16,636 | -16,656 | -16,734 | -16,747 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 117,696 | 123,113 | 125,061 | 128,528 | 144,324 | 146,351 | 148,678 | 156,129 | 165,663 | 166,614 | 172,340 | 182,706 | 196,360 | 196,339 | 173,730 | 183,933 | 199,762 | 190,369 | 165,920 | 172,889 |