CTCP Lilama 3 (lm3)

3.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh90,30563,31928,90699,783126,909106,06575,618123,541218,740218,669307,374295,074375,046211,516255,846231,571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3
3. Doanh thu thuần (1)-(2)90,30563,31928,90699,783126,909106,06575,618123,541218,740218,669307,371295,074375,046211,516255,846231,571192,092122,539
4. Giá vốn hàng bán76,79655,23925,65895,362131,257104,66368,735125,965212,741190,024259,589235,909318,051171,474224,434201,252165,536107,523
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,5098,0803,2494,421-4,3471,4016,884-2,4245,99828,64547,78259,16456,99540,04231,41330,31926,55615,017
6. Doanh thu hoạt động tài chính11784081371,22857621182637231,4501,0041,7986051,1251,174523264
7. Chi phí tài chính3,1812,76310,89618,93626,44523,76328,25928,75337,46649,93256,49138,01436,20115,01610,88313,02110,6526,867
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,1202,76310,89618,907-21,90023,62427,84728,49636,47149,53154,41137,39635,04915,0169,53213,021
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng911912081834314006656417961,7061,6935981,4321,075652
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,07310,1837,54910,85117,31718,62911,83939,80320,34217,43419,10919,24923,81718,59011,7158,5998,2815,320
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,256-4,689-14,879-25,420-47,090-41,116-33,583-71,262-52,212-38,640-27,1641,199-2,9196,4439,9398,4417,0722,442
12. Thu nhập khác42850,8276,8171,2471,31844,36434,4692,17723,3913,3139362,4025,7192,4155,2721,4471,21944
13. Chi phí khác2,2285,5982,494120,5215,2116,37914,121179,64824,0922,0654,3891,3912,1779625,1067111,078811
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,80045,2294,324-119,274-3,89237,98520,349-177,471-7011,248-3,4541,0113,5421,453166736141-767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,392-30,6182,2106237,89610,1069,1777,2131,675
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành701153432521,6861,4251,285160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)701153432521,6861,4251,285160
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)45640,540-10,556-144,694-50,982-3,131-13,234-248,733-52,914-37,463-30,7331,8683716,2108,6817,8937,2131,515
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-666-166-259-2,961-1,467-3,482-4,456-2,74095-1,866782-2175
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52240,534-10,389-144,435-48,022-1,663-9,753-244,277-50,173-37,558-28,8671,0853736,0358,6817,8937,2131,515

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn205,559201,292187,835146,764163,801174,307208,123213,239407,068483,189449,562446,525473,914272,748193,694165,949208,111103,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1664315261,2221,2554,8594,5573,3273,2785,70612,97112,60512,8978,85910,5208,99511,6588,444
1. Tiền1664315261,2221,2553,8593,5572,3272,2784,2069,2914,2255,2828,85910,520
2. Các khoản tương đương tiền1,0001,0001,0001,0001,5003,6808,3807,615
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8,43589119,000
1. Chứng khoán kinh doanh8,435891
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,715162,161148,001103,23296,51696,032110,472121,567142,719180,716154,431131,016246,579123,14992,80075,77254,73752,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng111,508109,58491,012115,702107,12399,779101,982118,932119,407161,377135,555116,992217,61199,82884,616
2. Trả trước cho người bán6,6315,4496,5319,6229,2199,2619,8939,1756,7578,2485,8698,73424,20222,5236,270
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn881
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác100,320102,901103,91034,42836,68236,16238,77832,18028,30116,99918,19310,0748,6954,0454,627
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-51,744-55,773-53,453-56,520-56,509-49,170-40,181-38,720-11,746-6,789-5,186-4,785-3,929-3,247-2,713
IV. Tổng hàng tồn kho38,24738,21438,82241,76764,13472,92992,60481,811253,655279,078270,286286,754171,751105,62377,89666,055109,06734,297
1. Hàng tồn kho38,24738,21438,82241,76764,13472,92993,05281,811253,692279,116270,324287,280171,751105,62377,896
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-448-38-38-38-527
V. Tài sản ngắn hạn khác4324864865441,8964864906,5347,41617,68911,87416,15142,68726,68211,58515,12713,6498,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5843861,9281,3062,9512,4432,4213,333
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4324324324321,8414323936,3947,3621,3453931,57421,2937,59497
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước54545454545454543,355
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác11,06010,17411,62518,95016,6678,155
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,3973,0918,32610,165219,039227,175243,356253,134267,928295,242319,551315,021285,336240,498163,30568,41140,83128,285
I. Các khoản phải thu dài hạn14,47718,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng14,47718,827
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7119094,6695,80394,525100,551113,107123,332134,964147,048161,612176,654116,141119,36937,66635,82128,51220,736
1. Tài sản cố định hữu hình7119094,6695,80394,525100,551113,106123,331134,957147,030161,083175,924114,467115,30234,13231,10227,08819,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính4706221,6654,0663,5293,986592766
3. Tài sản cố định vô hình117185910895734832940
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2751,2641,2331,079122,504122,504125,266127,519128,809128,866130,938131,819160,567113,124122,55129,8019,0366,992
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2751,2641,2331,079122,504122,504125,266127,519128,809
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1662,000691
1. Đầu tư vào công ty con4,2804,2804,2804,2804,280
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1662,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,280-4,280-4,280
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-4,280-4,280
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2459182,4253,2832,0102,1204,9832,2834,1554,8508,1756,5488,6288,0053,0882,0973,282558
1. Chi phí trả trước dài hạn2459182,4253,2832,0102,1204,9832,2834,1554,8508,1756,5488,5737,9503,065
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác555523
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN207,956204,383196,162156,929382,840401,482451,479466,374674,996778,430769,113761,546759,250513,246356,999234,360248,942131,409
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả353,307348,247613,420660,749742,032709,692756,559758,219718,065768,586721,806679,473678,951426,086277,708158,217175,553117,339
I. Nợ ngắn hạn353,296348,236613,408660,738742,021709,681756,547674,910572,239535,352435,352550,415517,506238,114123,39494,160172,109108,216
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn182,720175,011418,922411,041484,176461,036488,361421,510325,048264,376201,830295,935254,881131,02746,261
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,13047,86661,37389,991100,48883,54987,405109,79897,288115,368107,774107,604124,66943,12447,436
4. Người mua trả tiền trước10,77410,14312,82015,38015,98318,03816,02413,10921,47934,07412,26633,16355,85121,7144,940
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,5699,0198,04015,06214,63322,01530,61632,49621,57921,94116,9654,69922,6698,1662,591
6. Phải trả người lao động3,6384,2824,3066,8949,2983,9877,9218,50813,75911,48912,78710,31810,7194,0451,446
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,37721,30514,99223,31417,30429,28133,29417,78111,90616,49913,36747,17911,39759164
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác78,03780,56192,90698,965100,04991,68592,58771,61781,08871,51070,24151,44337,21729,97820,537
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn24928
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5050509090909090919496731032035
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1111111111111183,309145,827233,234286,453129,058161,445187,972154,31464,0573,4449,123
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn83,297145,815233,223286,442129,046160,935187,526153,861
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả109
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm401446453
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ111111111111111111111111
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-308,210-305,079-291,845-43,0699,84447,30782,07380,29987,16079,29176,14373,38814,071
I. Vốn chủ sở hữu-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-308,210-305,079-291,845-43,0699,84447,30782,07380,29987,16079,29176,14373,63813,238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu51,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50051,50011,500
2. Thặng dư vốn cổ phần14,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,25014,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-2,634-2,63417
8. Quỹ đầu tư phát triển1481487,3217,5217,5217,5237,5237,5237,5236,7376,7376,6886,6305,8824,6312,951110
9. Quỹ dự phòng tài chính78678676874162247331555
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1818252319319319319319319319319288263149
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-192,936-192,455-487,500-569,215-424,847-374,513-372,850-363,097-118,790-70,994-33,5471,9763596,0358,4217,1277,4731,738
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-4,081-3,075-3,082-8,195-7,936-7,289-5,822-2,3402,1297,2467,2629,2369,1898,722
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác832
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN207,956204,383196,162156,929382,840401,482451,479466,374674,996778,430769,113761,546759,250513,246356,999234,360248,942131,409
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |