Chỉ tiêu | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 26,960 | 12,356 | 41,889 | 9,924 | 29,985 | 3,948 | 47,665 | 32,938 | 21,876 | 21,470 | -9,069 | 110,238 | 76,560 | 40,216 | 96,420 | 39,342 | 33,553 | 51,843 | 139,411 | 53,106 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 14 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 26,960 | 12,356 | 41,889 | 9,924 | 29,985 | 3,948 | 47,665 | 32,924 | 21,876 | 21,470 | -9,069 | 110,238 | 76,560 | 40,216 | 96,420 | 39,342 | 33,553 | 51,843 | 139,411 | 53,106 |
4. Giá vốn hàng bán | 25,495 | 10,913 | 39,158 | 9,307 | 29,584 | 3,064 | 38,226 | 33,506 | 25,069 | 29,410 | 5,461 | 102,623 | 68,361 | 33,852 | 90,622 | 35,662 | 25,412 | 39,515 | 126,034 | 39,669 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 1,465 | 1,443 | 2,732 | 617 | 401 | 884 | 9,439 | -582 | -3,192 | -7,941 | -14,529 | 7,616 | 8,200 | 6,365 | 5,799 | 3,680 | 8,141 | 12,328 | 13,377 | 13,437 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 51 | 12 | 49 | 16 | 49 | 48 | 16 | 17 | -19 | 51 | 65 | 210 | 60 | 4 | 394 | 42 | 312 | 144 | 565 | 28 |
7. Chi phí tài chính | 6,191 | 5,856 | 6,513 | 7,333 | 5,605 | 8,186 | 12,737 | 7,553 | 7,633 | 5,900 | 11,683 | 8,886 | 15,784 | 5,039 | 33,442 | 2,166 | 5,319 | 9,172 | 24,813 | 10,646 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,192 | 5,856 | 6,508 | 7,240 | 5,395 | 8,056 | 9,054 | 7,417 | 7,599 | 5,770 | 8,561 | 9,043 | 15,911 | 4,303 | 33,281 | 2,074 | 5,068 | 9,187 | 24,478 | 10,603 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 82 | 39 | 26 | 85 | 158 | 117 | 129 | 80 | 96 | 93 | 159 | 143 | 157 | 206 | 133 | 170 | 206 | 133 | 180 | 248 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,138 | 2,428 | 2,319 | 2,189 | 3,017 | 3,232 | 28,170 | 3,215 | 3,103 | 3,231 | 9,788 | 3,198 | 4,363 | 2,418 | 8,012 | 2,203 | 3,532 | 3,137 | 8,397 | 3,680 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -6,896 | -6,867 | -6,077 | -8,975 | -8,329 | -10,603 | -31,581 | -11,414 | -14,043 | -17,113 | -36,094 | -4,401 | -12,045 | -1,294 | -35,395 | -817 | -605 | 29 | -19,448 | -1,109 |
12. Thu nhập khác | 128 | 776 | 272 | 416 | 40,178 | 461 | 2,022 | 407 | 80 | 49 | 627 | 2,832 | 14,898 | 88 | 1,036 | 1,016 | 6 | 50 | 86 | 41 |
13. Chi phí khác | 1,513 | 1,161 | 1,131 | 2,281 | 11,191 | 605 | 157,180 | 868 | 2,244 | 514 | 1,617 | 162 | 20,244 | 2 | 710 | 1,248 | 1 | 285 | 3 | |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1,385 | -385 | -859 | -1,865 | 28,987 | -144 | -155,158 | -461 | -2,164 | -465 | -990 | 2,670 | -5,345 | 87 | 327 | -232 | 5 | 50 | -199 | 38 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -8,281 | -7,253 | -6,936 | -10,840 | 20,658 | -10,748 | -186,739 | -11,875 | -16,208 | -17,578 | -37,084 | -1,731 | -17,390 | -1,207 | -35,068 | -1,049 | -600 | 79 | -19,648 | -1,071 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -4 | 4 | -49 | 20 | 69 | 31 | 60 | 6 | ||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -4 | 4 | -49 | 20 | 69 | 31 | 60 | 6 | ||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -8,281 | -7,253 | -6,936 | -10,840 | 20,658 | -10,748 | -186,739 | -11,875 | -16,208 | -17,578 | -37,081 | -1,734 | -17,364 | -1,207 | -35,019 | -1,069 | -668 | 49 | -19,707 | -1,077 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -224 | -102 | -128 | -290 | -445 | -547 | -1,813 | -438 | -47 | -226 | -2,415 | 742 | -130 | -570 | -862 | -15 | 119 | 53 | -3,407 | -75 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -8,057 | -7,150 | -6,808 | -10,550 | 21,102 | -10,200 | -184,926 | -11,438 | -16,161 | -17,352 | -34,666 | -2,476 | -17,234 | -637 | -34,157 | -1,055 | -788 | -5 | -16,300 | -1,002 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 2 2016 | Qúy 1 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 3 2015 | Qúy 2 2015 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 205,559 | 201,292 | 187,835 | 146,764 | 163,801 | 174,307 | 207,530 | 213,331 | 198,663 | 208,123 | 218,702 | 234,712 | 227,867 | 243,222 | 411,570 | 412,271 | 466,975 | 468,856 | 427,838 | 424,300 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 166 | 431 | 526 | 1,222 | 1,255 | 4,859 | 4,388 | 4,276 | 4,316 | 4,557 | 5,058 | 5,298 | 3,415 | 3,823 | 4,277 | 4,192 | 3,999 | 4,838 | 9,611 | 12,532 |
1. Tiền | 166 | 431 | 526 | 1,222 | 1,255 | 3,859 | 3,388 | 3,276 | 3,316 | 3,557 | 4,058 | 4,298 | 2,415 | 2,823 | 3,277 | 3,192 | 2,999 | 2,338 | 7,111 | 11,032 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 2,500 | 2,500 | 1,500 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 166,715 | 162,161 | 148,001 | 103,232 | 96,516 | 96,032 | 120,016 | 114,372 | 110,575 | 110,472 | 105,599 | 130,958 | 120,397 | 145,532 | 135,959 | 137,244 | 204,935 | 160,342 | 170,511 | 144,827 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 111,508 | 109,584 | 91,012 | 115,702 | 107,123 | 99,779 | 109,813 | 105,946 | 97,790 | 101,982 | 96,073 | 122,592 | 113,195 | 120,400 | 105,351 | 112,362 | 168,457 | 129,168 | 131,396 | 112,470 |
2. Trả trước cho người bán | 6,631 | 5,449 | 6,531 | 9,622 | 9,219 | 9,261 | 14,415 | 11,631 | 13,246 | 9,893 | 10,009 | 9,263 | 8,194 | 8,059 | 7,006 | 10,971 | 11,289 | 6,757 | 9,371 | 6,276 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 154 | 881 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 1,211 | |||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 100,320 | 102,901 | 103,910 | 34,428 | 36,682 | 36,162 | 35,815 | 36,975 | 39,719 | 38,778 | 39,351 | 38,937 | 38,842 | 54,164 | 34,137 | 25,657 | 36,934 | 35,559 | 36,273 | 31,729 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -51,744 | -55,773 | -53,453 | -56,520 | -56,509 | -49,170 | -40,181 | -40,181 | -40,181 | -40,181 | -39,834 | -39,834 | -39,834 | -37,092 | -11,746 | -11,746 | -11,746 | -11,141 | -6,528 | -6,528 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 38,247 | 38,214 | 38,822 | 41,767 | 64,134 | 72,929 | 82,401 | 93,322 | 83,252 | 92,604 | 100,860 | 91,653 | 96,657 | 86,871 | 264,332 | 264,407 | 257,179 | 296,000 | 242,832 | 265,351 |
1. Hàng tồn kho | 38,247 | 38,214 | 38,822 | 41,767 | 64,134 | 72,929 | 82,401 | 93,770 | 83,700 | 93,052 | 100,860 | 91,653 | 96,657 | 86,871 | 264,370 | 264,444 | 257,216 | 296,037 | 242,869 | 265,389 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -448 | -448 | -448 | -38 | -38 | -38 | -38 | -38 | -38 | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 432 | 486 | 486 | 544 | 1,896 | 486 | 725 | 1,361 | 520 | 490 | 7,185 | 6,803 | 7,399 | 6,996 | 7,002 | 6,428 | 862 | 7,676 | 4,885 | 1,591 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 58 | 231 | 231 | 43 | 231 | 231 | 231 | 720 | 937 | |||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 432 | 432 | 432 | 432 | 1,841 | 432 | 420 | 1,056 | 466 | 393 | 6,900 | 6,518 | 7,113 | 6,942 | 6,947 | 6,373 | 744 | 7,622 | 4,097 | 600 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 74 | 74 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 118 | 54 | 68 | 54 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 2,397 | 3,091 | 8,326 | 10,165 | 219,039 | 227,175 | 236,835 | 238,919 | 241,298 | 243,356 | 245,605 | 247,710 | 250,593 | 253,407 | 258,459 | 261,294 | 263,997 | 271,018 | 286,073 | 288,904 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,959 | 14,477 | 14,477 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 934 | 14,477 | 14,477 | |||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,025 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 711 | 909 | 4,669 | 5,803 | 94,525 | 100,551 | 106,678 | 108,755 | 110,993 | 113,107 | 114,995 | 117,164 | 120,719 | 123,519 | 126,632 | 129,443 | 132,272 | 135,094 | 138,141 | 145,985 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 711 | 909 | 4,669 | 5,803 | 94,525 | 100,551 | 106,655 | 108,732 | 110,992 | 113,106 | 114,973 | 117,141 | 120,696 | 123,478 | 126,591 | 129,439 | 132,204 | 135,027 | 138,064 | 145,900 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 23 | 23 | 1 | 1 | 23 | 23 | 23 | 41 | 41 | 4 | 68 | 68 | 77 | 86 | ||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,275 | 1,264 | 1,233 | 1,079 | 122,504 | 122,504 | 125,266 | 125,266 | 125,266 | 125,266 | 125,323 | 125,323 | 127,519 | 127,519 | 127,519 | 127,499 | 127,499 | 123,852 | 123,862 | 123,862 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,275 | 1,264 | 1,233 | 1,079 | 122,504 | 122,504 | 125,266 | 125,266 | 125,266 | 125,266 | 125,323 | 125,323 | 127,519 | 127,519 | 127,519 | 127,499 | 127,499 | 123,852 | 123,862 | 123,862 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 166 | 2,000 | ||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 4,280 | 4,280 | 4,280 | 4,280 | 4,280 | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 166 | 2,000 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,280 | -4,280 | -4,280 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | -4,280 | -4,280 | ||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 245 | 918 | 2,425 | 3,283 | 2,010 | 2,120 | 4,891 | 4,898 | 5,039 | 4,983 | 5,286 | 5,223 | 2,354 | 2,370 | 4,308 | 4,351 | 4,225 | 9,113 | 9,593 | 4,580 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 245 | 918 | 2,425 | 3,283 | 2,010 | 2,120 | 4,891 | 4,898 | 5,039 | 4,983 | 5,286 | 5,223 | 2,354 | 2,370 | 4,308 | 4,351 | 4,225 | 9,113 | 9,593 | 4,580 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 207,956 | 204,383 | 196,162 | 156,929 | 382,840 | 401,482 | 444,365 | 452,249 | 439,961 | 451,479 | 464,307 | 482,422 | 478,460 | 496,629 | 670,029 | 673,565 | 730,971 | 739,874 | 713,911 | 713,205 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 353,307 | 348,247 | 613,420 | 660,749 | 742,032 | 709,692 | 770,234 | 769,837 | 751,977 | 756,559 | 757,082 | 764,356 | 781,052 | 768,372 | 758,745 | 750,464 | 791,488 | 784,221 | 722,255 | 721,798 |
I. Nợ ngắn hạn | 353,296 | 348,236 | 613,408 | 660,738 | 742,021 | 709,681 | 770,223 | 769,826 | 629,571 | 756,547 | 638,517 | 652,303 | 674,427 | 668,053 | 366,117 | 619,925 | 409,871 | 569,928 | 504,088 | 494,918 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 182,720 | 175,011 | 418,922 | 411,041 | 484,176 | 461,036 | 498,242 | 493,525 | 363,849 | 488,361 | 369,968 | 370,431 | 404,893 | 404,856 | 111,896 | 367,538 | 116,575 | 257,751 | 258,718 | 265,400 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 40,130 | 47,866 | 61,373 | 89,991 | 100,488 | 83,549 | 101,945 | 104,243 | 86,011 | 87,405 | 97,607 | 119,027 | 117,820 | 115,519 | 108,312 | 110,192 | 106,061 | 108,865 | 99,443 | 89,715 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,774 | 10,143 | 12,820 | 15,380 | 15,983 | 18,038 | 17,093 | 19,083 | 18,167 | 16,024 | 19,366 | 14,587 | 18,986 | 17,071 | 27,276 | 32,524 | 78,504 | 69,855 | 16,495 | 25,306 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,569 | 9,019 | 8,040 | 15,062 | 14,633 | 22,015 | 25,588 | 26,404 | 27,332 | 30,616 | 34,987 | 32,564 | 32,151 | 30,271 | 21,472 | 18,514 | 14,769 | 21,837 | 25,243 | 17,741 |
6. Phải trả người lao động | 3,638 | 4,282 | 4,306 | 6,894 | 9,298 | 3,987 | 2,575 | 2,493 | 3,210 | 7,921 | 5,885 | 5,875 | 3,328 | 8,319 | 2,971 | 6,806 | 6,417 | 13,759 | 4,861 | 5,442 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 27,377 | 21,305 | 14,992 | 23,314 | 17,304 | 29,281 | 39,340 | 40,214 | 39,764 | 33,294 | 26,214 | 24,424 | 19,150 | 16,088 | 21,643 | 23,569 | 18,361 | 9,523 | 24,436 | 16,179 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 78,037 | 80,561 | 92,906 | 98,965 | 100,049 | 91,685 | 85,349 | 83,774 | 91,147 | 92,587 | 84,243 | 85,305 | 78,010 | 75,839 | 72,455 | 60,691 | 69,094 | 88,246 | 74,802 | 75,043 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 249 | 155 | ||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 50 | 50 | 50 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 90 | 91 | 91 | 91 | 91 | 91 | 91 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 122,406 | 11 | 118,566 | 112,053 | 106,625 | 100,319 | 392,629 | 130,539 | 381,617 | 214,293 | 218,167 | 226,880 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 5,266 | 2,748 | 1,821 | 2,979 | 1,033 | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 142 | |||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 37 | 41 | 45 | 38 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 122,394 | 113,288 | 109,294 | 104,755 | 100,267 | 389,593 | 130,528 | 380,392 | 214,293 | 218,156 | 226,869 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | 11 | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -145,351 | -143,864 | -417,258 | -503,820 | -359,193 | -308,210 | -325,869 | -317,588 | -312,015 | -305,079 | -292,775 | -281,935 | -302,593 | -271,742 | -88,716 | -76,899 | -60,517 | -44,347 | -8,344 | -8,593 |
I. Vốn chủ sở hữu | -145,351 | -143,864 | -417,258 | -503,820 | -359,193 | -308,210 | -325,869 | -317,588 | -312,015 | -305,079 | -292,775 | -281,935 | -302,593 | -271,742 | -88,716 | -76,899 | -60,517 | -44,347 | -8,344 | -8,593 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 | 51,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | 14,250 | ||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 148 | 148 | 7,321 | 7,521 | 7,521 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,523 | 7,521 | 7,493 | 7,493 | 7,493 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 18 | 18 | 252 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 319 | 347 | 347 | 347 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -192,936 | -192,455 | -487,500 | -569,215 | -424,847 | -374,513 | -394,864 | -386,807 | -379,657 | -372,850 | -362,745 | -352,195 | -373,297 | -344,927 | -163,713 | -152,329 | -135,987 | -122,821 | -88,807 | -88,961 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | -4,081 | -3,075 | -3,082 | -8,195 | -7,936 | -7,289 | -4,597 | -4,373 | -5,950 | -5,822 | -3,622 | -3,332 | -2,887 | -408 | 1,405 | 1,838 | 1,881 | 4,884 | 6,873 | 6,778 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 207,956 | 204,383 | 196,162 | 156,929 | 382,840 | 401,482 | 444,365 | 452,249 | 439,961 | 451,479 | 464,307 | 482,422 | 478,460 | 496,629 | 670,029 | 673,565 | 730,971 | 739,874 | 713,911 | 713,205 |