CTCP Lilama 3 (lm3)

3.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
Qúy 1
2015
Qúy 4
2014
Qúy 3
2014
Qúy 2
2014
Qúy 1
2014
Qúy 4
2013
Qúy 3
2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh26,96012,35641,8899,92429,9853,94847,66532,93821,87621,470-9,069110,23876,56040,21696,42039,34233,55351,843139,41153,106
4. Giá vốn hàng bán25,49510,91339,1589,30729,5843,06438,22633,50625,06929,4105,461102,62368,36133,85290,62235,66225,41239,515126,03439,669
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,4651,4432,7326174018849,439-582-3,192-7,941-14,5297,6168,2006,3655,7993,6808,14112,32813,37713,437
6. Doanh thu hoạt động tài chính5112491649481617-1951652106043944231214456528
7. Chi phí tài chính6,1915,8566,5137,3335,6058,18612,7377,5537,6335,90011,6838,88615,7845,03933,4422,1665,3199,17224,81310,646
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,1925,8566,5087,2405,3958,0569,0547,4177,5995,7708,5619,04315,9114,30333,2812,0745,0689,18724,47810,603
9. Chi phí bán hàng82392685158117129809693159143157206133170206133180248
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,1382,4282,3192,1893,0173,23228,1703,2153,1033,2319,7883,1984,3632,4188,0122,2033,5323,1378,3973,680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-6,896-6,867-6,077-8,975-8,329-10,603-31,581-11,414-14,043-17,113-36,094-4,401-12,045-1,294-35,395-817-60529-19,448-1,109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,281-7,253-6,936-10,84020,658-10,748-186,739-11,875-16,208-17,578-37,084-1,731-17,390-1,207-35,068-1,049-60079-19,648-1,071
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,281-7,253-6,936-10,84020,658-10,748-186,739-11,875-16,208-17,578-37,081-1,734-17,364-1,207-35,019-1,069-66849-19,707-1,077
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,057-7,150-6,808-10,55021,102-10,200-184,926-11,438-16,161-17,352-34,666-2,476-17,234-637-34,157-1,055-788-5-16,300-1,002

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 2
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn205,559201,292187,835146,764163,801174,307207,530213,331198,663208,123218,702234,712227,867243,222411,570412,271466,975468,856427,838424,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1664315261,2221,2554,8594,3884,2764,3164,5575,0585,2983,4153,8234,2774,1923,9994,8389,61112,532
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,715162,161148,001103,23296,51696,032120,016114,372110,575110,472105,599130,958120,397145,532135,959137,244204,935160,342170,511144,827
IV. Tổng hàng tồn kho38,24738,21438,82241,76764,13472,92982,40193,32283,25292,604100,86091,65396,65786,871264,332264,407257,179296,000242,832265,351
V. Tài sản ngắn hạn khác4324864865441,8964867251,3615204907,1856,8037,3996,9967,0026,4288627,6764,8851,591
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,3973,0918,32610,165219,039227,175236,835238,919241,298243,356245,605247,710250,593253,407258,459261,294263,997271,018286,073288,904
I. Các khoản phải thu dài hạn2,95914,47714,477
II. Tài sản cố định7119094,6695,80394,525100,551106,678108,755110,993113,107114,995117,164120,719123,519126,632129,443132,272135,094138,141145,985
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2751,2641,2331,079122,504122,504125,266125,266125,266125,266125,323125,323127,519127,519127,519127,499127,499123,852123,862123,862
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1662,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2459182,4253,2832,0102,1204,8914,8985,0394,9835,2865,2232,3542,3704,3084,3514,2259,1139,5934,580
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN207,956204,383196,162156,929382,840401,482444,365452,249439,961451,479464,307482,422478,460496,629670,029673,565730,971739,874713,911713,205
A. Nợ phải trả353,307348,247613,420660,749742,032709,692770,234769,837751,977756,559757,082764,356781,052768,372758,745750,464791,488784,221722,255721,798
I. Nợ ngắn hạn353,296348,236613,408660,738742,021709,681770,223769,826629,571756,547638,517652,303674,427668,053366,117619,925409,871569,928504,088494,918
II. Nợ dài hạn1111111111111111122,40611118,566112,053106,625100,319392,629130,539381,617214,293218,167226,880
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-145,351-143,864-417,258-503,820-359,193-308,210-325,869-317,588-312,015-305,079-292,775-281,935-302,593-271,742-88,716-76,899-60,517-44,347-8,344-8,593
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN207,956204,383196,162156,929382,840401,482444,365452,249439,961451,479464,307482,422478,460496,629670,029673,565730,971739,874713,911713,205
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |