Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP (llm)

16
0.50
(3.23%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,101,7135,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,6108,354,6138,833,549
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,101,7135,079,0302,892,0793,826,1426,060,2907,041,80713,362,82919,196,51711,633,5998,449,6108,354,6138,833,547
4. Giá vốn hàng bán5,957,8054,959,3912,801,8503,634,3365,785,1066,629,78412,688,27717,957,62610,608,1677,513,5477,548,0837,820,618
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)143,908119,63890,229191,806275,185412,023674,5521,238,8911,025,431936,064806,5301,012,929
6. Doanh thu hoạt động tài chính147,176139,194116,79059,64596,992485,011176,179196,957142,263127,02570,76064,690
7. Chi phí tài chính128,430131,047134,244150,621196,633356,358397,430655,557589,200592,823524,745704,433
-Trong đó: Chi phí lãi vay90,48494,10090,719119,163130,033176,677344,649475,352432,643420,753545,899661,955
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-3,458-22,404-54,182-9977,805-8,515-13,062-8,402-10,31716,16112,0661,273
9. Chi phí bán hàng6871,6781,4626656141,2781,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp96,762119,77940,381106,438144,437705,623601,926438,599457,479311,549331,351346,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)62,434-14,399-21,788-6,60538,911-174,149-163,365331,827110,034174,26431,98326,630
12. Thu nhập khác29,05411,7067,46221,4906,10644,40037,86757,75375,227115,643371,06884,240
13. Chi phí khác12,7719,41014,5016,7682,1334,03027,43735,83226,53932,665207,59565,266
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)16,2832,297-7,03914,7213,97340,37010,42921,92148,68882,979163,47318,974
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)78,718-12,102-28,8268,11642,884-133,780-152,936353,748158,721257,242195,45645,604
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4401,64018,77328,14111,44424,56935,59326,77232,24537,85035,12734,431
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2,7465,7566,665-61810,212-72,1971,25759,44010,200-90-2,052910
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1867,39625,43827,52321,656-47,62936,85086,21242,44537,76033,07535,341
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)74,532-19,498-54,264-19,40721,228-86,151-189,786267,536116,277219,482162,38110,263
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-13,184-23,722-29,017-34,442-37,333-1,757-19,43618,70149,62357,95425,58224,437
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)87,7164,224-25,24715,03458,561-84,394-170,350248,83566,654161,528136,798-14,174

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,317,8205,541,1215,330,7196,451,4396,720,8067,049,13811,334,06811,664,08115,271,22414,433,9789,674,2239,393,865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,976,4742,738,0402,600,5761,228,696895,8791,079,2302,116,6952,803,2092,747,8773,458,7271,390,8761,000,778
1. Tiền1,538,7741,305,5551,248,791617,711502,631661,478959,7761,322,603999,7691,057,243955,769905,234
2. Các khoản tương đương tiền1,437,7001,432,4851,351,785610,985393,248417,7521,156,9191,480,6061,748,1082,401,484435,10895,544
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,5005,8003,4633,46314,973186,597188,457334,72682,06224,98585,094
1. Chứng khoán kinh doanh42,77624,98585,094
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-9,725
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,5005,8003,4633,46314,973186,597188,457301,67582,062
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,717,9192,294,6181,937,1314,158,8524,957,4174,700,8635,382,4754,835,6358,615,5217,727,7304,269,0354,359,347
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,445,1171,761,9971,464,9213,883,5714,403,1964,032,1424,150,1523,377,9453,610,8823,231,8093,105,4263,007,651
2. Trả trước cho người bán718,037923,825845,723702,346814,318893,4791,228,1011,292,3103,966,4143,842,624837,5461,087,768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng1,93417149,48265,056101,714
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn359,313363,315369,259377,106377,106377,106170,64552,42940,962100,629
6. Phải thu ngắn hạn khác470,765484,579450,834418,595569,942564,374506,751436,6011,201,689587,559350,371431,547
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,275,313-1,239,099-1,193,606-1,222,766-1,207,144-1,166,238-673,173-325,584-204,597-84,372-89,364-269,332
IV. Tổng hàng tồn kho498,290433,104737,385972,474753,1621,126,3303,559,7063,736,2003,476,3273,088,6313,813,9063,723,071
1. Hàng tồn kho498,290433,104737,385972,474753,1621,126,3303,562,0783,738,4683,476,5573,088,8613,814,1743,723,345
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,373-2,268-230-230-267-275
V. Tài sản ngắn hạn khác118,63769,55955,62887,955110,884127,74288,596100,58096,77276,828175,421225,574
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0751,2781,3525283,6225,63610,8452,79814,14628,23321,45916,247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ47,29530,95814,38259,61371,75486,35030,45056,74128,08034,67617,52621,646
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước70,26837,32339,89327,81435,50835,75747,30041,04154,54613,91921,55616,321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác114,881171,360
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn861,109829,006872,871941,6961,027,7801,126,2781,870,5432,468,4362,716,4322,972,4653,540,7673,803,426
I. Các khoản phải thu dài hạn8,7428,7428,8268,6559,5859,58523,60132,55438,17787,56914,47718,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng14,47718,827
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,7428,7428,8268,6559,5859,58523,60132,55438,17787,569
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định119,849132,698148,889170,103199,930231,9351,029,8471,501,7011,744,5721,868,2172,131,1952,473,957
1. Tài sản cố định hữu hình100,996113,379127,517134,726162,528188,100816,7041,246,7551,463,0551,564,1691,867,8902,281,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,5052,9455,11919,12320,73426,616187,602227,530251,377206,897167,050103,265
3. Tài sản cố định vô hình16,34816,37416,25416,25416,66817,22025,54127,41630,14097,15096,25588,854
III. Bất động sản đầu tư13,12015,42517,73120,03622,34124,64696,507102,996110,40484,81789,98695,154
- Nguyên giá57,12857,12857,12857,12857,12857,128167,689166,937166,937110,561110,561110,561
- Giá trị hao mòn lũy kế-44,008-41,702-39,397-37,092-34,787-32,482-71,182-63,941-56,533-25,744-20,575-15,407
IV. Tài sản dở dang dài hạn40,81431,92940,81440,77240,77242,41053,582100,805145,430133,563323,548327,537
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang40,81431,92940,81440,77240,77242,41053,582100,805145,430133,563323,548327,537
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn548,983552,495577,085633,268634,503625,238466,847468,088334,022460,735609,778640,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh317,747321,205343,609397,790398,787482,338253,688249,858107,387151,965118,483106,948
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn255,227255,227255,227255,227255,227162,411251,238258,773261,550438,103502,835763,930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,131-24,126-22,071-20,070-19,831-19,830-38,099-40,564-34,935-134,353-11,540-229,905
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1401903203203203202020205,020
VI. Tổng tài sản dài hạn khác129,60087,71679,47368,749120,477192,234170,761225,795295,565280,596306,681238,577
1. Chi phí trả trước dài hạn129,60087,71679,47368,749120,477183,949170,761225,795295,565278,039287,207223,653
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,2842,5572,468416
3. Tài sản dài hạn khác17,00614,509
VII. Lợi thế thương mại5311217022929,39636,49748,26256,96965,1028,401
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,178,9296,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,44413,214,99013,197,291
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,205,3835,426,6455,223,2486,341,9636,646,4557,044,14311,618,04412,195,10016,113,55115,645,30011,592,93112,020,100
I. Nợ ngắn hạn4,784,1255,315,3385,148,4936,319,2076,623,0277,017,59310,938,28311,075,70514,390,27313,713,8669,427,7229,244,363
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,329,6851,623,1021,120,7821,530,8041,600,6231,303,8963,328,5653,517,9025,302,1513,774,2263,789,0884,184,585
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,540,8951,898,1282,086,3593,872,9283,813,4093,927,8584,270,1524,103,4652,442,1672,544,8942,748,7392,488,748
4. Người mua trả tiền trước322,273454,450866,165114,525272,979530,7691,296,7521,587,6514,760,5385,787,0851,181,631719,905
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6886,53023,22436,23920,57416,485105,27394,113208,480159,697182,947211,971
6. Phải trả người lao động91,79187,01242,21641,19353,464107,515279,790290,479429,938248,665251,527280,914
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,068,767849,068639,304518,897638,174949,9361,082,353936,358651,621570,249720,907745,381
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn8048238527728101,9564,8394,53312,68128,271
11. Phải trả ngắn hạn khác312,094272,319260,99597,949141,064111,418446,370456,366525,564526,135491,267548,811
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn54,26563,24948,08338,13712,9946,38851,34319,34418,86463,72643,49242,014
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi57,86460,65960,51567,76368,93661,37272,84565,49438,26910,92018,12422,033
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn421,258111,30674,75522,75623,42726,549679,7611,119,3941,723,2781,931,4342,165,2092,775,738
1. Phải trả người bán dài hạn4,81640,19057,52848,69053,833283,547
2. Chi phí phải trả dài hạn1,5881,5881,5881,5882,8602,8602,8603,361
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1521,15288584388491944,33374,088361,004333,62872,596120,594
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,1081,8092,6076022,7587,158453,844834,1421,195,0271,475,8891,901,8002,183,378
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả16,41813,6727,9161,3091,92862,78161,5168,006
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn388,86580,32046,7662,78423,92415,8321,8986,58133,01249,976
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn13,71514,35314,99215,63116,26916,88487,20490,76696,95563,285103,958138,231
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1111
B. Nguồn vốn chủ sở hữu973,546943,482980,3431,051,1731,102,1311,131,2741,586,5681,937,4181,874,1051,761,1431,622,0591,177,191
I. Vốn chủ sở hữu973,821943,756980,6181,051,7431,100,2361,128,5121,581,7901,931,7881,866,7841,760,3031,621,1161,089,888
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261797,261733,269739,862580,847
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1261,1261,1261,6951,6951,69517,48317,48317,0014,8454,7383,573
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-32,374-51,525437-1,31140,46240,46250,830
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-7,469-10,854-10,770-9,525-6,110-5,099-5,981
8. Quỹ đầu tư phát triển107,93691,77583,78986,48879,89861,017225,443198,502162,703135,478114,598103,792
9. Quỹ dự phòng tài chính19,24516,265
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu1818181818187,6117,8028,0267,0127,6727,963
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối178,126154,403174,566211,898229,686237,459159,017375,335211,850222,10466,707-346,104
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản101
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp4,180
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát-70,804-57,599-32,999-3,71830,16368,535432,481534,968671,254617,133627,832668,440
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-274-274-274-5711,8942,7614,7785,6307,32184094487,303
1. Nguồn kinh phí-274-274-274-5711,8942,7613,9974,7537,03157863811,609
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định78087628926230675,694
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,178,9296,370,1266,203,5917,393,1357,748,5858,175,41613,204,61114,132,51817,987,65617,406,44413,214,99013,197,291
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |