CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

73.50
0.70
(0.96%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,119,8091,417,2751,055,441867,260758,141888,090714,696496,032418,165367,114230,378101,375154,977156,111114,50148,81847,61942,16837,65621,154
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5377665023725732,1861,0122,0652,0511,76676240411157443026
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,119,2711,416,5091,054,940866,888757,568885,903713,684493,967416,114365,349229,617100,971154,966156,111114,50148,66147,57442,13837,63021,154
4. Giá vốn hàng bán842,4661,141,790846,353680,742607,376737,599573,505375,501319,465295,037185,87078,302126,548131,25289,17243,38238,81432,81830,58317,436
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)276,805274,719208,587186,146150,192148,305140,179118,46696,64870,31143,74722,66928,41824,86025,3295,2808,7609,3207,0473,718
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,8992,7382,2232,8092,0271,0761,8471,5391,3552,2394,5808,3555,5375,6044,1473,2552,776170243190
7. Chi phí tài chính4,6711,4506622844152,548914945459675463-3,5727,2783,4202806851,3901,564895610
-Trong đó: Chi phí lãi vay4,2991,095122992992424768784046073848,5322,6411,387280685
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,1623,3422,6642,3394,0843,99715,03912,73110,4679,3145,341
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp119,002131,482100,35376,52364,85460,22555,91346,37638,39129,69320,8069,3607,5197,5096,5393,2493,3033,1592,6161,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)155,869141,183107,131109,80882,86682,61170,15959,95248,68632,86921,71725,23719,15819,53522,6584,6016,8444,7673,7801,787
12. Thu nhập khác10,7729,5914,6512,33718,6203,6592,4839,6345,7434,28634,1832802811,8391,809724791624061,307
13. Chi phí khác5,3472,7812,1621,4962,5931,6028762,6564561,6775,97911,1301301245262536498
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,4256,8102,48984116,0272,0571,6066,9785,2872,60928,2042792817091,67960026537370809
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)161,293147,993109,619110,64998,89384,66771,76566,93053,97335,47849,92125,51619,43820,24524,3375,2017,1084,8044,1502,596
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành34,08531,73221,56919,64121,18517,83715,23714,35511,5067,9685,5564,1163,2184,7884,2291,2321,845443711379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại933-540-1,215320-340-325-507-43023612-52
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)35,01931,19320,35419,96120,84517,51214,73013,92511,7427,9795,5044,1163,2184,7884,2291,2321,845443711379
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)126,275116,80089,26590,68878,04867,15657,03553,00542,23127,49944,41721,40016,22015,45720,1083,9695,2644,3613,4392,217
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát44,60642,43129,24729,26826,69239,31726,72026,24516,1575,7993,529
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)81,66974,37060,01861,42051,35627,83830,31526,76026,07521,70040,88821,40016,22015,45720,1083,9695,2644,3613,4392,217

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn660,826558,019503,505397,423333,754290,340312,098238,515219,392172,996154,425104,222105,79485,25773,80630,59328,06929,08918,12917,236
I. Tiền và các khoản tương đương tiền197,316174,394191,331148,331111,40684,66670,63845,35426,84236,58054,25526,4193,3824,76223,3582,2441,2192,0205,8864,901
1. Tiền67,31672,54461,29640,79376,53161,68063,83835,35417,52915,7828,7433,4193,3824,76223,358
2. Các khoản tương đương tiền130,000101,850130,035107,53834,87622,9866,80010,0009,31320,79845,51223,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6686349,6047,97711,2094,5475,2921,3703,2005,1181,000
1. Chứng khoán kinh doanh4,5475,2923,5153,5155,118
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,145-315
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6686349,6047,97711,209
III. Các khoản phải thu ngắn hạn314,256222,518207,440175,912157,488157,404183,862153,629141,62388,35156,93670,23090,30363,09341,16222,22821,47623,54810,39111,106
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng123,757160,920153,537126,535139,950158,452174,402125,307138,40987,07456,33269,33378,66951,22027,780
2. Trả trước cho người bán124,78361,22863,02259,73322,72210,69018,06426,7613,1033,4704,2391,092878835841
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng4,054
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,1002,1002,1751352,6781,600600100120
6. Phải thu ngắn hạn khác95,79824,38212,80312,47714,4446,8137,19713,7239,0866,4265,64567910,79211,03712,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-34,182-30,167-24,096-22,968-22,306-20,152-16,402-12,260-9,094-8,620-9,281-875-36
IV. Tổng hàng tồn kho141,718153,91196,34068,97163,82347,31947,68830,55139,57041,86835,1296,93210,31912,2992,5254,4405,0513,0251,0071,228
1. Hàng tồn kho143,269155,46297,89170,52265,37448,87049,23932,10240,15142,54435,9706,93210,31912,2992,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-581-676-841
V. Tài sản ngắn hạn khác7,5367,1968,3944,2103683173061,0041491,6502,8136414211,9041,642680322496845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5001722603663961,916
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,3314,8875,8383,1281139
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,2041,8092,5561,0823512953064017224208
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2306506414211,9041,642
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn437,685472,871407,405336,127304,543260,826226,879181,105164,13496,060101,20550,72134,13242,37953,95130,05612,28914,53712,5887,550
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0852,3231,9391,6481,3551,2971,0651,152881
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc211
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0852,3231,7281,6481,3551,2971,0651,152881
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định369,259424,062368,866303,645269,307214,232188,130139,361129,85592,92794,24818,55021,91629,58636,48825,9289,89910,611
1. Tài sản cố định hữu hình333,819391,288328,751275,835244,575189,943166,868136,633126,71189,53290,60116,30019,66627,38634,28823,7287,69910,5378,2115,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,44032,77440,11527,81024,73224,28921,2622,7283,1433,3953,6472,2502,2502,2002,2002,2002,2002,4002,400600
III. Bất động sản đầu tư1,7281,788
- Nguyên giá2,1032,103
- Giá trị hao mòn lũy kế-376-315
IV. Tài sản dở dang dài hạn38,75118,4289,3706,5914,70214,8904,03422,53018,1082,554377
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang38,75118,4289,3706,5914,70214,8904,03422,53018,108
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn32,17112,21612,79317,4634,1282,3901,6001,6001,250
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh32,171
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,92613,87617,463
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,710-1,083
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,86226,27027,23023,73725,98024,51425,0636,7826,1643,1324,403
1. Chi phí trả trước dài hạn22,81623,29124,79022,51224,43523,30923,9986,2246,0362,0433,342
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0462,9792,4391,2251,5451,2051,065558128373384
3. Tài sản dài hạn khác716676
VII. Lợi thế thương mại5073,2005,8938,58711,2809,126
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055255,630154,943139,927127,636127,75760,64840,35843,62630,71824,786
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả408,927418,247392,108258,772220,672186,783216,645130,218133,58177,50075,98778,59775,36065,23269,57429,45621,65528,68718,41617,946
I. Nợ ngắn hạn364,538412,838386,899253,563218,888185,155211,316124,081131,97477,43075,91778,59775,15357,96259,72928,39519,49724,68014,91015,002
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,98835,4911,3751,0551,2711,8312,5786,60720,9709,8399,987
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn59,63580,11094,90189,25558,14776,462120,46737,16353,73724,49221,19718,81528,74416,88313,857
4. Người mua trả tiền trước195,409184,357217,488106,050101,51333,84244,65950,43314,86117,86128,58047,60919,15022,68232,809
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,15842,96420,69310,69111,0919,4119,3326,7367,5525,1833,8946,4947,2824,4566,093
6. Phải trả người lao động38,55446,42629,68519,08517,62917,24910,8478,80712,89010,53310,7282,122159
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,4678,0206,6489,0762,75712,58911,2861,7935,7312,274545
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn109
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,5606,8807,9764,1538,63721,0256,6776,78110,85412,3367,0011,0167,5912,0216,813
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,5356,0355,60712,64216,54311,5364,4024,5393,9873,5002,5002,0002,0001,663
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2212,5462,5271,5571,3001,2091,0681,2211,3921,2511,472541389270157260345485395272
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,3895,4095,2095,2091,7841,6285,3306,1371,60670702077,2699,8451,0612,1584,0073,5062,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,4024,4224,2224,2221,6241,606
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn39,0007976424,3433,5277,0919,026
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm207178189
10. Dự phòng phải trả dài hạn987987987987987987987987629
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7070
B. Nguồn vốn chủ sở hữu689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556179,64476,34664,56662,40558,18331,19318,70314,93812,3026,840
I. Vốn chủ sở hữu689,584612,643518,801474,778417,626364,383322,332289,403249,945191,556179,64476,34664,56662,40558,18331,19318,70314,93812,3026,840
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu144,000144,00072,00072,00036,00036,00036,00036,00036,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00020,00010,00010,00010,0005,940
2. Thặng dư vốn cổ phần9,0539,05321,05321,05321,05321,05321,05321,05321,05314,13214,13212,44712,44712,44712,44711,278
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-3,134-3,134-8,628
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái58,035
8. Quỹ đầu tư phát triển212,272169,699186,242154,644151,53372,31872,01871,11844,40140,36528,30021,70016,5006,903
9. Quỹ dự phòng tài chính2,0002,0002,0002,0002,0001,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,9037,8034,1001,700900
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối78,72568,42952,06656,51649,98390,77464,06955,42346,87843,55235,88816,73211,55311,45717,832640900838602
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát245,533221,462187,440170,566159,057144,238129,192105,80987,97967,47167,258
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,098,5101,030,890910,909733,550638,298551,166538,978419,620383,525269,055255,630154,943139,927127,636127,75760,64840,35843,62630,71824,786
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |