CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

73.50
0.70
(0.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh281,385330,190203,177251,820240,071348,201282,260402,435370,747407,052237,594287,517260,493289,329221,134286,381164,889243,976149,745212,044
4. Giá vốn hàng bán231,787270,847157,038191,606181,577248,687221,013336,158293,147317,889191,694257,582202,349219,530173,556232,072124,122186,421115,730164,791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,59859,14944,95260,17958,49499,45860,79965,94677,50188,82645,89929,93457,93769,79447,57854,30940,72357,52233,72147,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2903599629142,9021,2198661,8084991414642012096297531,145712515461725
7. Chi phí tài chính8591,1748451,3821,2831,438553725218197311481871517165116535557
-Trong đó: Chi phí lãi vay8281,1746191,2921,2781,40939265615216814407201713323430
9. Chi phí bán hàng8542,5366117827759276791,3377796685598796626245007394485316221,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,13528,95611,27245,39832,40829,93712,76036,46133,56034,96621,90428,50622,73829,40219,78628,82916,30518,47113,02719,882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,04126,84233,18613,53226,92968,37547,67329,23243,44453,13623,87060334,55940,24627,97425,82224,56638,98220,47726,709
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,18325,68633,30515,86427,03767,88951,11529,96943,03553,53725,8563,89334,10142,35329,43526,80024,37138,78820,57028,529
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,79118,93026,33713,22519,40552,80840,58523,75134,40443,98519,7176,06927,77034,34823,34024,13919,19031,12616,04723,377
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,48410,14117,3837,26313,63934,87625,84015,17422,60928,47212,6995,45118,00022,61415,31916,44013,27722,13410,11315,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn584,860619,838633,417658,209628,526611,275581,056562,357514,776441,374462,196508,753387,730340,901342,088397,189346,307350,710341,516337,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,307116,913123,056169,237112,257115,631146,286174,733132,12061,44971,803191,435104,36877,82289,423108,413102,796112,78776,862111,381
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,00028,00020,00040,000668668
III. Các khoản phải thu ngắn hạn346,159340,228320,730311,501361,059319,606273,145227,167232,203261,220264,465213,096190,316167,206167,127176,339169,656169,566181,680161,626
IV. Tổng hàng tồn kho140,482145,708171,684141,947150,465150,991154,047153,686141,420110,656116,42396,19487,00488,44679,20267,97171,55266,84280,50763,807
V. Tài sản ngắn hạn khác6,9127,9898,9477,5244,7455,0477,5786,7719,0328,0499,5058,0286,0437,4276,3364,4652,3021,5151,798326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn429,282436,691431,999436,020436,942450,911467,306472,797482,257486,981403,288405,568413,463394,607361,377335,289304,609306,487296,951304,594
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1473,1473,1473,0853,1723,1723,1722,3232,2482,2482,4241,7281,7281,7281,7281,6481,6481,6481,6481,355
II. Tài sản cố định366,789389,991387,790369,086386,117400,833421,264423,717438,157439,219363,995368,649378,868359,857330,866303,643254,133265,361263,301269,307
III. Bất động sản đầu tư1,6831,6981,7131,7281,7431,7581,7731,7881,8031,818
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,84619,09416,73838,75120,15518,70214,92318,49212,79416,06412,8548,1336,6575,9895,6216,59124,18711,9905,9094,702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,81722,76122,61123,37025,75526,44726,17526,47727,25527,63224,01527,05826,21026,96022,87322,90123,46125,63523,56629,231
VII. Lợi thế thương mại722895071,1801,8532,527
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,035,154997,032928,355865,484914,321801,192735,508703,466732,478650,915657,197638,466642,403
A. Nợ phải trả300,403347,084349,462406,402384,389376,864395,149417,178391,528357,399328,675396,162266,736228,619224,808258,253184,767206,272205,945223,946
I. Nợ ngắn hạn262,144308,695305,073362,013333,800326,276329,640411,969386,320352,190323,466390,954259,378217,036213,950257,266183,781205,285204,785222,162
II. Nợ dài hạn38,25938,38944,38944,38950,58950,58965,5095,2095,2095,2095,2095,2097,35911,58310,8599879879871,1591,784
B. Nguồn vốn chủ sở hữu713,739709,445715,953687,827681,079685,322653,213617,976605,504570,957536,809518,159534,456506,889478,658474,225466,148450,925432,522418,457
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,035,154997,032928,355865,484914,321801,192735,508703,466732,478650,915657,197638,466642,403
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |