CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng (lhc)

73.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh281,385330,190203,177251,820240,071348,201282,260402,435370,747407,052237,594287,517260,493289,329221,134286,381164,889243,976149,745212,044
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1941,18734554483309933720754433295168
3. Doanh thu thuần (1)-(2)281,385329,996201,990251,786240,071348,146281,812402,104370,648406,715237,594287,517260,287289,324221,134286,381164,845243,943149,450211,875
4. Giá vốn hàng bán231,787270,847157,038191,606181,577248,687221,013336,158293,147317,889191,694257,582202,349219,530173,556232,072124,122186,421115,730164,791
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)49,59859,14944,95260,17958,49499,45860,79965,94677,50188,82645,89929,93457,93769,79447,57854,30940,72357,52233,72147,084
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2903599629142,9021,2198661,8084991414642012096297531,145712515461725
7. Chi phí tài chính8591,1748451,3821,2831,438553725218197311481871517165116535557
-Trong đó: Chi phí lãi vay8281,1746191,2921,2781,40939265615216814407201713323430
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8542,5366117827759276791,3377796685598796626245007394485316221,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp26,13528,95611,27245,39832,40829,93712,76036,46133,56034,96621,90428,50622,73829,40219,78628,82916,30518,47113,02719,882
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)23,04126,84233,18613,53226,92968,37547,67329,23243,44453,13623,87060334,55940,24627,97425,82224,56638,98220,47726,709
12. Thu nhập khác1,33623126512,1401,7144354,2055,4554294222,2453,6311863,4671,5001,473-2727482393,041
13. Chi phí khác1,1951,3881479,8091,6069207634,718838212603416441,36040494-779421461,221
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)141-1,1571182,332108-4863,443737-4094011,9863,290-4582,1071,461978-195-194931,820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)23,18325,68633,30515,86427,03767,88951,11529,96943,03553,53725,8563,89334,10142,35329,43526,80024,37138,78820,57028,529
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,0966,4735,7401,5807,86715,15010,3376,1339,24911,5134,141-1,0856,9748,2815,4352,3994,4487,5594,6534,792
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại2962821,2281,058-235-6919485-618-1,9621,998-1,092-643-275661262733103-130360
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,3926,7556,9672,6387,63215,08110,5306,2178,6319,5526,139-2,1776,3318,0056,0962,6615,1827,6624,5235,152
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,79118,93026,33713,22519,40552,80840,58523,75134,40443,98519,7176,06927,77034,34823,34024,13919,19031,12616,04723,377
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát6,3078,7908,9555,9625,76717,93214,7458,57811,79515,5137,0186189,77011,7348,0207,6995,9138,9935,9347,800
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,48410,14117,3837,26313,63934,87625,84015,17422,60928,47212,6995,45118,00022,61415,31916,44013,27722,13410,11315,577

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn584,860619,838633,417658,209628,526611,275581,056562,357514,776441,374462,196508,753387,730340,901342,088397,189346,307350,710341,516337,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91,307116,913123,056169,237112,257115,631146,286174,733132,12061,44971,803191,435104,36877,82289,423108,413102,796112,78776,862111,381
1. Tiền18,40538,91332,15467,23732,25733,63152,28672,88341,12034,44958,80354,09847,62535,07926,59140,87522,32144,71131,98776,505
2. Các khoản tương đương tiền72,90278,00090,902102,00080,00082,00094,000101,85091,00027,00013,000137,33756,74342,74362,83267,53880,47668,07644,87634,876
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,0009,00028,00020,00040,000668668
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,0009,00028,00020,00040,000668668
III. Các khoản phải thu ngắn hạn346,159340,228320,730311,501361,059319,606273,145227,167232,203261,220264,465213,096190,316167,206167,127176,339169,656169,566181,680161,626
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng123,511124,105113,800124,183158,197154,755151,087162,574139,758148,776132,819157,854139,277127,846120,112127,604112,600126,433126,014147,710
2. Trả trước cho người bán134,117131,286131,722123,409141,354132,909119,94260,98490,466114,564133,91363,94359,70648,72253,07659,25448,98441,78253,89919,108
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn211702
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng4,054
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1004,1004,1004,1001002,1002,1002,1002,1002,3952,395151351351351,6652,6782,678
6. Phải thu ngắn hạn khác119,602111,908103,98595,95391,73960,17430,18323,02024,75020,35719,43514,97814,42614,41916,77212,31430,52422,27321,39614,444
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-31,171-31,171-32,877-36,144-30,331-30,331-30,167-25,565-24,871-24,871-24,096-23,890-23,796-23,796-22,968-22,968-22,586-22,586-22,306-22,314
IV. Tổng hàng tồn kho140,482145,708171,684141,947150,465150,991154,047153,686141,420110,656116,42396,19487,00488,44679,20267,97171,55266,84280,50763,807
1. Hàng tồn kho142,033147,259173,235143,498152,016152,541155,598155,236142,971112,207117,97497,74488,55489,99780,75369,52273,10368,39382,05865,358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551-1,551
V. Tài sản ngắn hạn khác6,9127,9898,9477,5244,7455,0477,5786,7719,0328,0499,5058,0286,0437,4276,3364,4652,3021,5151,798326
1. Chi phí trả trước ngắn hạn529456113241763244535,8147,079
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,9485,6996,5854,3313,9964,5954,8355,9316,6826,0267,4822,0095,4773475,8753,1281,748141,257
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3951,8342,3513,1937504522,4186651,9391,5701,8672065654611,0795531,497531326
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ87258
5. Tài sản ngắn hạn khác40156310
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn429,282436,691431,999436,020436,942450,911467,306472,797482,257486,981403,288405,568413,463394,607361,377335,289304,609306,487296,951304,594
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1473,1473,1473,0853,1723,1723,1722,3232,2482,2482,4241,7281,7281,7281,7281,6481,6481,6481,6481,355
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc176
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,1473,1473,1473,0853,1723,1723,1722,3232,2482,2482,2481,7281,7281,7281,7281,6481,6481,6481,6481,355
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định366,789389,991387,790369,086386,117400,833421,264423,717438,157439,219363,995368,649378,868359,857330,866303,643254,133265,361263,301269,307
1. Tài sản cố định hữu hình331,676354,769352,459333,625350,568368,202385,571390,971405,306406,286323,956328,494338,651319,307297,447277,752228,172240,754238,631244,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình35,11235,22235,33135,46135,54932,63135,69332,74532,85132,93340,03940,15640,21740,55033,41925,89125,96124,60824,67024,737
III. Bất động sản đầu tư1,6831,6981,7131,7281,7431,7581,7731,7881,8031,818
- Nguyên giá2,1032,1032,1032,1032,1032,1032,1032,1032,1032,103
- Giá trị hao mòn lũy kế-421-406-391-376-361-346-330-315-300-285
IV. Tài sản dở dang dài hạn32,84619,09416,73838,75120,15518,70214,92318,49212,79416,06412,8548,1336,6575,9895,6216,59124,18711,9905,9094,702
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang32,84619,09416,73838,75120,15518,70214,92318,49212,79416,06412,8548,1336,6575,9895,6216,59124,18711,9905,9094,702
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác24,81722,76122,61123,37025,75526,44726,17526,47727,25527,63224,01527,05826,21026,96022,87322,90123,46125,63523,56629,231
1. Chi phí trả trước dài hạn24,58822,22521,81021,34022,66623,59223,39023,56924,26225,22923,60124,61824,86226,12122,30922,16222,46024,06321,72924,486
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2305368012,0313,0892,8552,7852,9082,9932,4034132,4391,3478395647391,0011,5721,8371,545
3. Tài sản dài hạn khác3,200
VII. Lợi thế thương mại722895071,1801,8532,527
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,035,154997,032928,355865,484914,321801,192735,508703,466732,478650,915657,197638,466642,403
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả300,403347,084349,462406,402384,389376,864395,149417,178391,528357,399328,675396,162266,736228,619224,808258,253184,767206,272205,945223,946
I. Nợ ngắn hạn262,144308,695305,073362,013333,800326,276329,640411,969386,320352,190323,466390,954259,378217,036213,950257,266183,781205,285204,785222,162
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,03038,38312,04039,98833,72818,2707,33735,38747,61019,5621,2421,3751,5002,1049651,0557152,0951,9751,271
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn56,13458,51359,61959,08360,31372,82580,47977,80377,06866,65373,09493,37871,89282,66574,46788,83949,96151,10848,94565,870
4. Người mua trả tiền trước139,411162,532194,281195,104144,301159,569194,599184,305168,112179,142206,270222,738102,83557,24363,449106,05072,78391,224112,65797,902
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,4158,1658,9668,00744,02936,40917,47142,82928,25820,3547,80620,29324,57618,77010,60510,68011,58916,7757,55210,259
6. Phải trả người lao động24,36620,54410,72538,51129,09121,20813,85446,42637,47329,30013,71629,98525,11320,0809,98819,08511,40211,4786,36317,624
7. Chi phí phải trả ngắn hạn10,2015,8114,1556,9329,0573,9922,1077,9578,97420,7317,3855,0526,2692,14910,8649,07412,8294,0701,8412,757
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1210101012141591312
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,8323,4044,7284,6214,5975,7065,4578,6727,3954,0005,2019,99814,71021,47434,0998,2849,0748,8318,2548,637
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,7458,8808,3807,5356,2235,8155,8156,0358,6369,6366,2575,6079,9469,9867,97412,64213,84418,08015,91016,543
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9982,4522,1702,2212,4482,4672,5062,5462,7812,8002,4942,5272,5372,5661,5381,5571,5831,6241,2881,300
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn38,25938,38944,38944,38950,58950,58965,5095,2095,2095,2095,2095,2097,35911,58310,8599879879871,1591,784
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,2724,4024,4024,4024,6024,6024,5224,2224,2224,2224,2224,2224,2224,2474,222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn33,00033,00039,00039,00045,00045,00060,0002,1506,3505,650173797
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn987987987987987987987987987987987987987987987987987987987987
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu713,739709,445715,953687,827681,079685,322653,213617,976605,504570,957536,809518,159534,456506,889478,658474,225466,148450,925432,522418,457
I. Vốn chủ sở hữu713,739709,445715,953687,827681,079685,322653,213617,976605,504570,957536,809518,159534,456506,889478,658474,225466,148450,925432,522418,457
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,000144,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00072,00036,00036,00036,000
2. Thặng dư vốn cổ phần9,0539,0539,0539,0539,0539,0539,0539,0539,05321,05321,05321,05321,05321,05321,05321,05321,05321,05321,05321,053
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển213,828213,053212,272212,272209,372212,272169,699167,656167,656227,656186,242189,955189,955186,240159,403154,643154,643190,644151,53385,018
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối87,58290,76896,12677,24972,37079,37394,25976,65968,61044,47463,73148,07258,76844,34749,13654,47349,10536,00460,691116,978
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát259,276252,571254,503245,253246,284240,625236,202220,609216,186205,774193,782187,079192,680183,249177,067172,056169,347167,224163,246159,409
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,014,1421,056,5281,065,4151,094,2291,065,4681,062,1861,048,3621,035,154997,032928,355865,484914,321801,192735,508703,466732,478650,915657,197638,466642,403
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |