TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 343,664 | 323,266 | 354,714 | 326,959 | 246,297 | 238,995 | 230,526 | 246,566 | 268,058 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,464 | 474 | 181 | 256 | 102 | 1,044 | 6,304 | 1,471 | 386 |
1. Tiền | 6,464 | 474 | 181 | 256 | 102 | 1,044 | 6,304 | 1,471 | 386 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 253,537 | 225,221 | 266,915 | 249,357 | 170,093 | 186,420 | 191,063 | 176,373 | 194,819 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 145,548 | 94,076 | 128,260 | 118,707 | 121,564 | 118,979 | 135,210 | 143,706 | 131,779 |
2. Trả trước cho người bán | 66,604 | 92,223 | 106,333 | 101,181 | 16,955 | 19,285 | 20,390 | 4,638 | 7,353 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | 4,000 | 6,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 52,520 | 52,403 | 45,803 | 42,856 | 44,106 | 60,259 | 44,973 | 37,190 | 53,593 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,134 | -13,481 | -13,481 | -13,388 | -12,533 | -12,102 | -9,510 | -13,161 | -3,906 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 82,675 | 97,571 | 87,062 | 77,346 | 75,401 | 50,688 | 32,173 | 68,703 | 72,647 |
1. Hàng tồn kho | 82,675 | 97,571 | 87,062 | 77,346 | 75,401 | 50,688 | 32,173 | 68,703 | 72,647 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 987 | | 555 | | 702 | 843 | 986 | 19 | 207 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 960 | | 79 | | 45 | 330 | 594 | | 93 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 27 | | 476 | | 657 | 513 | 392 | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | | | | 19 | 114 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 55,996 | 50,831 | 53,314 | 56,472 | 66,038 | 68,585 | 69,489 | 68,194 | 72,137 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 391 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 574 | 550 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 391 | 224 | 224 | 224 | 224 | 224 | 574 | 550 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 31,538 | 28,083 | 30,441 | 33,423 | 43,111 | 47,443 | 49,045 | 37,313 | 45,299 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,051 | 25,503 | 27,861 | 30,843 | 40,531 | 44,863 | 46,465 | 34,108 | 36,068 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 5,907 | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 2,580 | 2,580 | 2,580 | 2,580 | 2,580 | 2,580 | 2,580 | 3,205 | 9,231 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | 7,096 | 2,299 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | 7,096 | 2,299 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 18,245 | 18,245 | 18,245 | 18,245 | 18,000 | 15,972 | 14,645 | 17,418 | 21,359 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 18,245 | 18,245 | 18,245 | 18,245 | 18,000 | 15,972 | 14,645 | 17,418 | 15,359 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | 6,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,822 | 4,280 | 4,405 | 4,580 | 4,702 | 4,947 | 5,225 | 5,817 | 3,179 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,822 | 4,280 | 4,405 | 4,580 | 4,702 | 4,947 | 5,225 | 5,817 | 1,187 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | 1,993 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 399,660 | 374,097 | 408,028 | 383,431 | 312,335 | 307,581 | 300,015 | 314,759 | 340,194 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 325,268 | 299,607 | 331,423 | 307,208 | 235,997 | 232,639 | 225,751 | 237,929 | 262,766 |
I. Nợ ngắn hạn | 318,668 | 296,186 | 327,926 | 302,744 | 227,968 | 220,863 | 207,871 | 228,104 | 241,586 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 171,995 | 157,082 | 157,215 | 158,527 | 81,317 | 82,708 | 82,457 | 83,004 | 85,646 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 81,379 | 77,913 | 81,493 | 62,372 | 76,686 | 68,384 | 41,404 | 48,902 | 55,567 |
4. Người mua trả tiền trước | 26,217 | 14,330 | 27,960 | 18,496 | 14,416 | 12,797 | 23,739 | 33,200 | 27,900 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,826 | 3,384 | 4,655 | 4,174 | 588 | 5,321 | 5,249 | 5,645 | 9,326 |
6. Phải trả người lao động | 3,661 | 722 | 4,377 | 5,329 | 5,923 | 12,965 | 18,217 | 21,411 | 20,090 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | | | 16,073 | 16,073 | 16,073 | 16,206 | 16,170 | 16,073 | 19,020 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 27,402 | 36,650 | 30,391 | 32,387 | 27,581 | 17,539 | 15,308 | 14,334 | 15,611 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | 2,577 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,188 | 6,104 | 5,763 | 5,385 | 5,385 | 4,942 | 5,328 | 5,534 | 5,849 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 6,600 | 3,421 | 3,497 | 4,464 | 8,029 | 11,776 | 17,880 | 9,826 | 21,180 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 1,175 | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 1,250 | 1,025 | 1,265 | 1,452 | 1,020 | 50 | 50 | 50 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,488 | 244 | 537 | 1,128 | 4,498 | 8,615 | 15,538 | 7,680 | 20,262 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,938 | 1,928 | 1,935 | 2,071 | 2,079 | 2,142 | 2,291 | 2,096 | 868 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 74,392 | 74,490 | 76,605 | 76,223 | 76,338 | 74,942 | 74,264 | 76,830 | 77,429 |
I. Vốn chủ sở hữu | 74,392 | 74,490 | 76,605 | 76,223 | 76,338 | 74,942 | 74,264 | 76,830 | 77,429 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,266 | 50,266 | 50,266 | 50,266 | 50,266 | 50,266 | 50,266 | 50,266 | 50,266 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,746 | 18,746 | 18,746 | 18,746 | 18,337 | 18,337 | 17,838 | 16,969 | 16,733 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 4,450 | 4,554 | 6,672 | 6,456 | 6,990 | 5,670 | 5,514 | 8,694 | 7,860 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 929 | 924 | 921 | 755 | 744 | 669 | 646 | 901 | 2,569 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 399,660 | 374,097 | 408,028 | 383,431 | 312,335 | 307,581 | 300,015 | 314,759 | 340,194 |