CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar (ldp)

11.20
-1.20
(-9.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh186,308188,030162,250254,828381,316434,873529,695514,260489,726486,810465,606424,014353,733279,819218,152
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3086163482,0351,6533,0221,3827505,4482,5002,7111,164716781657
3. Doanh thu thuần (1)-(2)186,001187,415161,902252,794379,664431,851528,312513,510484,278484,310462,895422,850353,017279,038217,495
4. Giá vốn hàng bán148,835149,895140,678215,270303,243374,915452,319434,504420,300422,325400,791367,068297,296231,399184,023
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,16637,51921,22537,52376,42056,93775,99379,00663,97861,98562,10355,78255,72147,63933,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính8462,84331,6151,350618645516509238416613545445327188
7. Chi phí tài chính7,66416,4423,1876,5955,9894,7024,3922,7581,592460380337693440
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,0277,5442,2106,4445,9524,7024,3592,7581,583458380337693440
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng29,94339,72230,45441,48860,65254,08040,04637,97227,24525,12424,77921,12318,36717,03511,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,56923,11110,55919,46418,24618,83316,09016,80015,73214,14214,53312,05211,2676,5794,773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-19,165-38,9138,639-28,674-7,848-20,03415,98221,98519,64722,67523,40123,07126,19523,65917,372
12. Thu nhập khác25137932,1213,29819,9756184004829261,4821,3171,0811,075682900
13. Chi phí khác1,191332395532075822279871304274512269
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9404732,0822,74419,768353784039181,4111,0131,0541,030560831
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,105-38,86640,721-25,92911,920-19,99916,36022,38820,56524,08624,41524,12527,22524,22018,203
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành442,850403,972131,7352,6212,8665,5046,4074,4424,8306,1533,226
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)442,850403,972131,7352,6212,8665,5046,4074,4424,8306,1533,226
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,69918,58218,00719,68322,39518,06714,977
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-20,105-38,90937,870-25,9697,947-20,01214,62519,76717,69918,58218,00719,68322,39518,06714,977

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn139,993158,993144,283130,076178,729172,799180,526193,773162,705134,499141,226132,082116,64992,32458,454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,20516,61965,15919,16328,28310,38610,7196,8051,9924,18011,77724,27814,3678,6315,189
1. Tiền7,2059,61912,1593,16310,28310,38610,7196,8051,9924,18011,77724,27814,3678,6315,189
2. Các khoản tương đương tiền9,0007,00053,00016,00018,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1211,788
1. Chứng khoán kinh doanh6,1026,277
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,980-4,489
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn82,24783,22324,26534,36055,22548,10752,25355,87264,36259,60247,91838,41833,43628,80715,728
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,85924,07126,17536,46853,29338,08847,35850,88960,53056,33944,27735,81029,29125,86414,600
2. Trả trước cho người bán50,27351,4585461239597,5613,4822,59451526919611,4961,006466
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn8,0008,000
6. Phải thu ngắn hạn khác2,7682,3494336589742,4581,4142,3893,3172,9953,6222,5462,6481,937662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,654-2,656-2,889-2,889
IV. Tổng hàng tồn kho37,75155,95254,57576,15394,621112,228116,880131,09696,35170,70980,90169,12068,77154,54937,398
1. Hàng tồn kho37,75155,95254,57576,15394,621112,228116,880131,09696,35170,70980,90169,12068,77154,54937,398
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6681,4112854016002,078674863026776337139
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2219572854016001,90963456
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ125
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4484541694057
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác86302677615483
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn54,78069,39871,63887,531106,07594,96295,51787,26089,62277,55344,84631,18030,11928,19925,317
I. Các khoản phải thu dài hạn2151,076228204269351515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2151,076228204269351515
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định46,55955,54461,45879,92094,98884,92887,74480,57480,09553,15826,72428,01427,63826,92723,146
1. Tài sản cố định hữu hình46,32955,05260,71875,64790,72880,16683,18075,82975,77348,68422,10324,93424,43025,51322,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2294927404,2734,2604,7624,5644,7454,3224,4744,6213,0803,2091,4141,015
III. Bất động sản đầu tư2,3702,4792,5884504951,6101,7001,7891,8791,9682,058810855945
- Nguyên giá3,8223,8224,4131,1251,1252,7032,7032,7032,7032,7032,7031,1251,1251,125
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,452-1,342-1,825-675-630-1,093-1,004-914-825-735-646-315-270-180
IV. Tài sản dở dang dài hạn6906431482,11019,30415,2172,1961,5499011,183
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6906431482,110
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn55555555555
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn55555555555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,85110,4706,5156,28910,2348,1506,0334,8775,5193,1178421547136538
1. Chi phí trả trước dài hạn5,85110,4706,5156,28910,2348,1506,0334,8775,5193,1058301427136538
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác121212
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN194,773228,391215,921217,607284,804267,761276,043281,033252,327212,052186,072163,262146,768120,52283,772
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,407115,92162,541101,198191,127182,664168,815184,781162,955127,147107,36889,81080,10569,69146,790
I. Nợ ngắn hạn100,687113,60958,48394,245175,627166,839146,592170,475145,058108,393101,75685,47876,23867,99345,135
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn65,96070,29829,96044,22390,67956,49452,60939,82523,9655,3835,0987,900
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,54931,83513,96440,23459,856101,86287,027123,888116,04390,78184,63370,29360,91352,87727,783
4. Người mua trả tiền trước9461,7724657431,6049304784794315113369311212
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5621,0637,2091,4137,4281,2222,1441,5421,7102,3971,9582,7405,8214,6423,501
6. Phải trả người lao động3,5783,5768182,9334,6263,9071,8552,4346326,1878,7048,8006,1803,3955,241
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,6321,7332,5042,5999,38173419431763
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6072720
11. Phải trả ngắn hạn khác1,3361,3663,4672,0591,2521,0921,3781,1039218512,1726607961,032465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,1241,9072341805979078861,2932,2843,9532,8922,517928242
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,7202,3114,0586,95315,50015,82522,22314,30617,89718,7535,6124,3323,8671,6981,655
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,7201,7201,7201,8812,1232,0051,8311,5902071,4101,4021,4181,4551,4251,370
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5922,3395,0729,9809,49815,0207,43612,62512,758
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm412273285
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3,3964,3225,3725,2805,0664,5864,2102,9142,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu92,366112,470153,380116,40993,67785,097107,22896,25389,37284,90578,70473,45266,66350,83136,982
I. Vốn chủ sở hữu92,366112,470153,380115,50992,74784,799107,00596,22689,32884,62478,64773,45266,65550,82236,973
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu127,032127,032127,032127,03278,30078,30078,30067,99934,00034,00034,00034,00034,00017,00017,000
2. Thặng dư vốn cổ phần5,4195,419
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển24,34824,34814,08014,08014,08014,08014,0808,46137,62928,64323,24116,3696,8609,085673
9. Quỹ dự phòng tài chính3,4003,4003,4003,4002,9521,454
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-59,014-38,90912,268-25,602368-7,58014,62619,76717,69918,58218,00719,68322,39516,36712,427
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác900930297223264428157999
1. Nguồn kinh phí90093029722326448157999
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định200
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN194,773228,391215,921217,607284,804267,761276,043281,033252,327212,052186,072163,262146,768120,52283,772
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |