CTCP Dược Lâm Đồng - Ladophar (ldp)

18.30
0.90
(5.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,74545,34145,42752,43045,58242,87049,21145,43843,72849,65342,43933,90245,46840,44174,17859,54742,66079,25394,652104,406
4. Giá vốn hàng bán33,08733,26837,62739,24837,05434,90640,11236,72935,47037,58436,37831,68040,20732,65262,36653,17438,39161,87673,71782,590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)14,64112,0517,69813,1738,3547,9418,9338,5627,99612,0296,0212,0875,1007,77711,5866,0312,16817,20120,52121,747
6. Doanh thu hoạt động tài chính90126931724361454917811271,46231,3587670110766121198264190115
7. Chi phí tài chính1,7241,4933,2888229532,6055,1302,2528,1948666837081,0267711,1601,9311,7921,7131,7731,798
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,3691,4933,2858221,0931,8261,8688183,0094184245416106351,0521,8911,7881,7131,7731,798
9. Chi phí bán hàng5,7846,7536,8658,9696,5917,51710,66310,30212,1286,6298,0194,9607,7489,8049,81610,6519,73710,91715,18913,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,7193,7826,6414,4874,0354,4025,3255,2728,1214,3944,1811,9092,4002,3576,0754,4424,2484,7665,6525,307
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,504149-9,004-934-2,788-6,438-11,694-8,483-20,3211,60224,497-5,414-6,004-5,044-4,699-10,872-13,41169-1,904959
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,649178-9,865-994-2,873-6,374-11,574-8,375-20,5201,62158,702-5,395-5,961-4,987-4,949-7,458-13,26514219,849961
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,649178-9,865-994-2,873-6,374-11,562-8,393-20,5581,62155,403-5,395-5,961-4,987-4,949-7,458-13,30514215,468961
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,649178-9,865-994-2,873-6,374-11,562-8,393-20,5581,62155,403-5,395-5,961-4,987-4,949-7,458-13,30514215,468961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn141,991136,381140,214144,252150,795153,947158,976176,949226,367159,220144,18289,732107,827104,567130,076201,103160,600177,724178,879166,126
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,61915,10916,20512,07715,57017,00716,61923,05530,89252,23265,15912,00317,42113,11519,16373,83424,31520,74528,2577,684
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,7913,1213,1213,1213,1219801,7885,0515,051
III. Các khoản phải thu ngắn hạn81,58982,54082,24790,80885,58785,71783,23984,718117,92348,00824,16419,18425,18823,47034,36037,36637,05460,27155,23265,564
IV. Tổng hàng tồn kho40,94034,77037,75137,49545,83549,40255,91959,86965,11253,98354,57558,26964,96967,68876,15387,96497,73696,28594,62191,553
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0518428907516828411,4114,2567,3894,9962852762502944011,9391,4944237691,326
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn50,95552,70354,55857,93562,88366,07369,39872,28373,56276,63071,63876,83780,41084,00387,53194,16698,098101,850102,82493,753
I. Các khoản phải thu dài hạn1351352153653861,0711,076166166201228281237244204220
II. Tài sản cố định43,06044,75846,55949,45551,48753,53755,54457,60559,49259,79561,45868,96671,78376,82679,92085,89389,05291,76994,98880,350
III. Bất động sản đầu tư2,3152,3432,3702,3972,4252,4522,4792,5072,5342,5612,5882,6232,6664814504624734844951,543
IV. Tài sản dở dang dài hạn690690690690690420420643643148148-3,102148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,00055555
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,4455,6035,6306,0848,2819,25810,47011,11610,4619,2036,5154,6635,3755,8526,2897,5258,1839,19910,23411,486
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN192,946189,084194,773202,187213,678220,019228,374249,232299,929235,850215,821166,569188,237188,570217,607295,269258,698279,574281,704259,879
A. Nợ phải trả98,75496,541102,40799,957110,454113,923115,886125,182167,48780,84961,25067,40283,67578,047100,799173,511178,226185,811186,415180,953
I. Nợ ngắn hạn96,98494,821100,68798,237108,629111,886113,574122,440164,31477,24757,19262,73878,46571,85693,845164,800165,506171,652170,915163,979
II. Nợ dài hạn1,7701,7201,7201,7201,8262,0372,3112,7423,1723,6034,0584,6645,2106,1916,9538,71112,72014,15915,50016,974
B. Nguồn vốn chủ sở hữu94,19292,54392,366102,230103,224106,097112,489124,050132,443155,001154,57099,167104,562110,523116,809121,75880,47293,76295,28978,926
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN192,946189,084194,773202,187213,678220,019228,374249,232299,929235,850215,821166,569188,237188,570217,607295,269258,698279,574281,704259,879
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |