CTCP Đầu tư LDG (ldg)

1.70
-0.01
(-0.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,89816,544156,34710,31646,80729099871046,8257,57957,777164,870155,044124,181129,49169,570197,329744,793429,835111,971
2. Các khoản giảm trừ doanh thu55641,733175,564140,48583,801845667748-38,30338,30385,28639,16432,55412,80136,80945,879
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,342-25,188-19,217-130,169-36,995-55533171046,8256,83196,079126,56869,758124,18190,32737,016197,329731,992393,02666,093
4. Giá vốn hàng bán1,361-39277,211-61,13755,666-4513772136,4877,00757,01467,99831,92556,17144,5105,866130,845558,940297,57330,020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-19-24,796-96,428-69,033-92,661-510193-1110,338-17639,06558,56937,83368,01045,81731,15066,484173,05295,45336,073
6. Doanh thu hoạt động tài chính33613347262667,22671,44263,061777150,8851,7133,0803,5893,085283031
7. Chi phí tài chính38,64541,14542,08145,05035,81649,24248,80647,01770,43434,78232,48126,75519,4489,73711,57111,8048,3414,2084,2394,221
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,899-1,41014,10013,0941,34514,41814,40113,09615,24620,56635,02124,03218,0169,25210,96911,7247,9944,2084,2394,221
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,4381,3288,1751,9453,2322,4338985,26617,3894,1217,3172,8733,1381,3594,4392,02914,522135,04470,6786,995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp309,4127,653126,8669,42823,69914,36618,85520,08025,22125,18817,46626,46429,44519,12631,49620,10225,77122,37719,61423,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-350,511-74,919-273,544-125,454-155,375-66,504-68,340-72,347-35,4817,17544,8623,254136,68739,5011,39180420,93511,4529511,711
12. Thu nhập khác8432761602976052842006045477591,2661,208865251,5907328521,2951,535969
13. Chi phí khác10,3714,4121,9704539,7551,5249,63292111,1161,0052,824373309277026415,51432388273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-9,527-4,136-1,809-156-9,150-1,241-9,432-317-10,568-245-1,559835556-2888668-14,6621,2641,146697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-360,038-79,055-275,353-125,610-164,525-67,745-77,772-72,665-46,0496,93043,3034,089137,24339,5002,2791,4726,27312,7152,0982,408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7-1,0983,43614,54480927,5988,964-1,1561,156-1,1784,201-129461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-55,396-1,988-4,062-741553-2,765-3,414-2,681-6,070-2,173-6,061878732-1812,72087,109-1,6751,224571
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-55,396-1,988-4,062-741553-2,765-3,407-2,681-7,1681,2638,4831,68728,3308,7831,5641,1645,9312,5271,0951,032
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-304,642-77,066-271,292-124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-38,8815,66734,8202,402108,91230,71771530834210,1891,0031,376
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5-5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-304,642-77,066-271,292-124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-38,8815,66734,8202,402108,91330,71771530833710,1941,0031,376

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,122,8983,501,6363,554,9534,761,1815,311,6425,496,6505,438,0465,387,0804,514,8415,440,9444,454,1124,894,2284,748,9584,829,1224,593,4044,331,7564,065,8193,784,4704,489,8704,615,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91640913,1436,6993,57946,9682,1903,0363,15113,925311,27662,31174,95050,29026,886157,38810,3382,19130,06517,109
1. Tiền91640913,1436,6993,57946,9682,1903,0363,15113,92511,27662,31174,95050,29026,886157,38810,3382,19130,06517,109
2. Các khoản tương đương tiền300,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,904,0862,320,1822,378,1843,562,1843,878,5674,047,8554,164,5444,118,4143,130,2864,026,0262,744,2863,688,9133,508,2733,390,4303,138,5322,780,1562,700,9642,418,4742,505,1742,445,105
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng643,298643,226663,630720,974776,658785,088784,117803,836812,492574,818574,584531,808468,578451,530384,620413,068403,615368,709360,542433,256
2. Trả trước cho người bán420,137373,908382,558568,417568,011566,543514,959446,476393,688409,875318,458437,827420,880386,786386,357386,321388,491135,51085,836197,540
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,0001,0001,0001,0001,00091624,67430,79360,253115,533138,5631,018978978
6. Phải thu ngắn hạn khác2,348,5221,530,8971,559,8442,443,9272,533,8982,695,2242,864,4672,867,1031,923,1053,040,3341,850,32924,3902,594,1402,521,7752,307,7561,865,2351,770,2941,913,2372,057,8181,813,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-507,871-227,849-227,849-171,1342,694,889-455-455
IV. Tổng hàng tồn kho915,279975,944960,722999,2051,242,7691,227,9071,106,4681,102,8901,205,8611,248,8431,252,4181,021,0291,044,7511,059,9001,099,1991,112,1991,094,8121,194,3421,660,4361,809,319
1. Hàng tồn kho915,279975,944961,8981,019,3681,242,7691,227,9071,106,4681,102,8901,205,8611,248,8431,252,4181,021,0291,044,7511,059,9001,099,1991,112,1991,094,8121,194,3421,660,4361,809,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,176-20,163
V. Tài sản ngắn hạn khác302,617205,101202,904193,093186,726173,920164,844162,739175,543152,150146,132121,975120,984328,503328,787282,012259,706169,462294,196344,284
1. Chi phí trả trước ngắn hạn117,879118,167120,338121,829128,010130,245132,353129,723143,078119,837119,13199,97399,086288,290281,740235,897217,052129,640246,573289,594
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ84,15282,78278,41970,57758,18043,67532,49133,01632,46532,31126,99922,00021,89631,70738,53736,41532,02229,39538,62547,779
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước100,5864,1524,14768753622228,5068,5119,70010,63210,4288,9986,911
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,556,0593,249,8413,214,5582,439,0302,103,5842,093,8152,469,0502,469,2303,415,1122,400,8253,391,0542,130,1952,092,1111,908,2081,912,8381,475,7531,465,8851,466,0361,327,3341,299,172
I. Các khoản phải thu dài hạn1,177,1631,966,3071,948,9781,185,8771,168,6621,154,8421,552,0281,540,4272,556,1151,441,0322,482,1471,232,9341,227,9821,227,5581,229,203785,795782,206780,112775,247775,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,257,6702,025,6222,008,2931,185,8771,168,6621,154,8421,552,0281,540,4272,556,1151,441,0322,482,1471,232,9341,227,9821,227,5581,229,203785,795782,206780,112775,247775,247
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-80,507-59,315-59,315
II. Tài sản cố định621071532162813484164995786825326585367021,3014,2574,6024,9985,3545,752
1. Tài sản cố định hữu hình621071532162813484164995786604705443443968923,7453,9874,2804,5324,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2262115192305409512615719822925
III. Bất động sản đầu tư6,8296,8886,9477,006
- Nguyên giá7,0657,0657,0657,065
- Giá trị hao mòn lũy kế-235-177-118-59
IV. Tài sản dở dang dài hạn814,802797,991788,695784,906519,409523,678512,595508,912512,800619,997575,225449,426415,018413,440412,014408,661397,173394,934341,177339,880
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn814,802797,991788,695779,477513,980504,881495,478472,976478,544609,236568,934408,661397,173394,934341,160339,864
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,4295,42918,79717,11735,93634,25610,7606,291449,426415,018413,440412,0141616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn105105105105105105105105
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn105105105105105105105105
VI. Tổng tài sản dài hạn khác546,935466,311455,579444,849390,020387,604403,905387,991345,513339,010333,045341,393338,775145,967145,703148,348149,137156,214151,948122,655
1. Chi phí trả trước dài hạn404,163378,935370,192363,523353,583350,613340,412352,277313,092312,658308,867323,275319,779126,034125,951125,876126,657126,625124,03393,517
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại142,77287,37685,38781,32636,43736,99034,22535,71432,42126,35224,17918,11818,99619,93319,75222,47222,48029,58927,91429,138
3. Tài sản dài hạn khác29,268
VII. Lợi thế thương mại17,09719,12521,15423,18225,21127,23931,296105,679109,695113,712117,728121,745125,761129,77853,60955,637
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,678,9576,751,4786,769,5127,200,2117,415,2267,590,4657,907,0967,856,3097,929,9527,841,7697,845,1657,024,4236,841,0696,737,3306,506,2425,807,5095,531,7045,250,5065,817,2045,914,988
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,132,5144,507,8554,448,8224,608,2304,548,2684,558,4304,809,5094,684,9424,658,0404,533,1904,540,0013,778,0983,597,1463,602,2593,401,8872,702,7972,427,3002,146,0642,723,0052,790,586
I. Nợ ngắn hạn4,140,7463,366,0883,357,0553,416,4633,256,5013,317,8233,073,0102,898,6662,809,7292,379,5222,674,2412,363,1952,487,8982,761,6052,639,6742,556,3942,422,3782,065,8542,637,7982,622,554
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,204,1501,059,6911,110,0931,078,538981,8501,031,965952,897824,324772,682437,670620,087581,179611,997607,474628,137572,859587,617256,200182,259216,032
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn185,294180,661181,679182,695182,917182,164177,932193,216195,677173,031202,911191,460265,871422,441442,165448,150358,793355,779346,345278,673
4. Người mua trả tiền trước462,976434,562433,351433,041434,006508,122456,766456,806457,186470,227483,028499,075520,558636,640532,177534,235529,341554,8321,076,3111,210,518
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,1454,1584,77123,94125,33831,87930,80733,84128,18925,88845,85342,53539,99615,1552,27033,51836,36396,056139,497155,767
6. Phải trả người lao động19,77021,23922,05422,95723,47324,21220,50613,66210,2577,6067,2536,7416,1754,7116,7182,1162,1059,5755,3145,635
7. Chi phí phải trả ngắn hạn768,411304,045278,406316,634324,405349,851336,607341,079336,674298,612304,675137,428113,672153,123143,290149,385169,020190,894170,997174,812
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,1821,8191,8191,8191,8191,8191,6871,6871,687
11. Phải trả ngắn hạn khác1,455,1051,320,6661,285,3581,317,0921,242,8981,147,9031,056,312994,234967,298922,670963,890844,389883,104872,831832,805762,575683,906544,115655,908548,632
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,89541,06541,34441,56641,61441,72741,18241,50541,76643,81846,54542,20644,70947,41150,29451,73753,41456,71459,48030,797
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn991,7671,141,7671,091,7671,191,7671,291,7671,240,6071,736,4991,786,2761,848,3112,153,6681,865,7601,414,9031,109,248840,654762,213146,4034,92280,21085,207168,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác940,590940,590940,590940,590940,590939,4301,385,3221,385,0991,376,8491,221,366451,366451,334451,334451,534451,5344,3784,37079,47184,280166,919
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn50,000200,000150,000250,000350,000300,000350,000400,000450,000890,8231,372,914962,274657,914389,120310,679142,0255527399261,113
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả20,28540,18540,185
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1771,1771,1771,1771,1771,1771,1771,1771,1771,2951,2951,295
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,546,4432,243,6232,320,6892,591,9812,866,9573,032,0353,097,5863,171,3673,271,9123,308,5793,305,1653,246,3253,243,9233,135,0713,104,3543,104,7123,104,4043,104,4423,094,2003,124,402
I. Vốn chủ sở hữu1,546,4432,243,6232,320,6892,591,9812,866,9573,032,0353,097,5863,171,3673,271,9123,308,5793,305,1653,246,3253,243,9233,135,0713,104,3543,104,7123,104,4043,104,4423,094,2003,124,402
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu2,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,569,7262,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,1252,402,125
2. Thặng dư vốn cổ phần-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66-66
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-7,652-3,900-3,900-3,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển37,04037,04037,04037,04037,04037,04036,95636,95636,95636,95636,95634,14334,14334,14334,14333,88433,88433,88433,88421,820
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-1,052,606-355,426-278,360-7,068267,908432,986498,622572,403672,948877,083873,669817,722815,321706,393675,676676,272675,964671,875661,681703,948
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1111111111341345454130130149149525476476
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,678,9576,751,4786,769,5127,200,2117,415,2267,590,4657,907,0967,856,3097,929,9527,841,7697,845,1657,024,4236,841,0696,737,3306,506,2425,807,5095,531,7045,250,5065,817,2045,914,988
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |