CTCP Đầu tư LDG (ldg)

1.76
0.05
(2.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,89816,544156,34710,31646,80729099871046,8257,57957,777164,870155,044124,181129,49169,570197,329744,793429,835111,971
4. Giá vốn hàng bán1,361-39277,211-61,13755,666-4513772136,4877,00757,01467,99831,92556,17144,5105,866130,845558,940297,57330,020
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-19-24,796-96,428-69,033-92,661-510193-1110,338-17639,06558,56937,83368,01045,81731,15066,484173,05295,45336,073
6. Doanh thu hoạt động tài chính33613347262667,22671,44263,061777150,8851,7133,0803,5893,085283031
7. Chi phí tài chính38,64541,14542,08145,05035,81649,24248,80647,01770,43434,78232,48126,75519,4489,73711,57111,8048,3414,2084,2394,221
-Trong đó: Chi phí lãi vay13,899-1,41014,10013,0941,34514,41814,40113,09615,24620,56635,02124,03218,0169,25210,96911,7247,9944,2084,2394,221
9. Chi phí bán hàng2,4381,3288,1751,9453,2322,4338985,26617,3894,1217,3172,8733,1381,3594,4392,02914,522135,04470,6786,995
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp309,4127,653126,8669,42823,69914,36618,85520,08025,22125,18817,46626,46429,44519,12631,49620,10225,77122,37719,61423,177
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-350,511-74,919-273,544-125,454-155,375-66,504-68,340-72,347-35,4817,17544,8623,254136,68739,5011,39180420,93511,4529511,711
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-360,038-79,055-275,353-125,610-164,525-67,745-77,772-72,665-46,0496,93043,3034,089137,24339,5002,2791,4726,27312,7152,0982,408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-304,642-77,066-271,292-124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-38,8815,66734,8202,402108,91230,71771530834210,1891,0031,376
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-304,642-77,066-271,292-124,868-165,078-64,979-74,365-69,984-38,8815,66734,8202,402108,91330,71771530833710,1941,0031,376

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,122,8983,501,6363,554,9534,761,1815,311,6425,496,6505,438,0465,387,0804,514,8415,440,9444,454,1124,894,2284,748,9584,829,1224,593,4044,331,7564,065,8193,784,4704,489,8704,615,817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền91640913,1436,6993,57946,9682,1903,0363,15113,925311,27662,31174,95050,29026,886157,38810,3382,19130,06517,109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,904,0862,320,1822,378,1843,562,1843,878,5674,047,8554,164,5444,118,4143,130,2864,026,0262,744,2863,688,9133,508,2733,390,4303,138,5322,780,1562,700,9642,418,4742,505,1742,445,105
IV. Tổng hàng tồn kho915,279975,944960,722999,2051,242,7691,227,9071,106,4681,102,8901,205,8611,248,8431,252,4181,021,0291,044,7511,059,9001,099,1991,112,1991,094,8121,194,3421,660,4361,809,319
V. Tài sản ngắn hạn khác302,617205,101202,904193,093186,726173,920164,844162,739175,543152,150146,132121,975120,984328,503328,787282,012259,706169,462294,196344,284
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,556,0593,249,8413,214,5582,439,0302,103,5842,093,8152,469,0502,469,2303,415,1122,400,8253,391,0542,130,1952,092,1111,908,2081,912,8381,475,7531,465,8851,466,0361,327,3341,299,172
I. Các khoản phải thu dài hạn1,177,1631,966,3071,948,9781,185,8771,168,6621,154,8421,552,0281,540,4272,556,1151,441,0322,482,1471,232,9341,227,9821,227,5581,229,203785,795782,206780,112775,247775,247
II. Tài sản cố định621071532162813484164995786825326585367021,3014,2574,6024,9985,3545,752
III. Bất động sản đầu tư6,8296,8886,9477,006
IV. Tài sản dở dang dài hạn814,802797,991788,695784,906519,409523,678512,595508,912512,800619,997575,225449,426415,018413,440412,014408,661397,173394,934341,177339,880
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn105105105105105105105105
VI. Tổng tài sản dài hạn khác546,935466,311455,579444,849390,020387,604403,905387,991345,513339,010333,045341,393338,775145,967145,703148,348149,137156,214151,948122,655
VII. Lợi thế thương mại17,09719,12521,15423,18225,21127,23931,296105,679109,695113,712117,728121,745125,761129,77853,60955,637
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,678,9576,751,4786,769,5127,200,2117,415,2267,590,4657,907,0967,856,3097,929,9527,841,7697,845,1657,024,4236,841,0696,737,3306,506,2425,807,5095,531,7045,250,5065,817,2045,914,988
A. Nợ phải trả5,132,5144,507,8554,448,8224,608,2304,548,2684,558,4304,809,5094,684,9424,658,0404,533,1904,540,0013,778,0983,597,1463,602,2593,401,8872,702,7972,427,3002,146,0642,723,0052,790,586
I. Nợ ngắn hạn4,140,7463,366,0883,357,0553,416,4633,256,5013,317,8233,073,0102,898,6662,809,7292,379,5222,674,2412,363,1952,487,8982,761,6052,639,6742,556,3942,422,3782,065,8542,637,7982,622,554
II. Nợ dài hạn991,7671,141,7671,091,7671,191,7671,291,7671,240,6071,736,4991,786,2761,848,3112,153,6681,865,7601,414,9031,109,248840,654762,213146,4034,92280,21085,207168,032
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,546,4432,243,6232,320,6892,591,9812,866,9573,032,0353,097,5863,171,3673,271,9123,308,5793,305,1653,246,3253,243,9233,135,0713,104,3543,104,7123,104,4043,104,4423,094,2003,124,402
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,678,9576,751,4786,769,5127,200,2117,415,2267,590,4657,907,0967,856,3097,929,9527,841,7697,845,1657,024,4236,841,0696,737,3306,506,2425,807,5095,531,7045,250,5065,817,2045,914,988
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |