CTCP Licogi 166 (lcs)

0.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,3831,44313,26322,05327,81110,96614,48196,62257,31188,22533,37083,90640,076103,60147,057111,12827,70911,09862,88242,187
4. Giá vốn hàng bán9,0853,36510,6258,21928,64713,16911,27991,47654,39481,61329,26277,67137,22697,42841,90695,02023,8507,35757,12135,206
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,702-1,9222,63813,834-836-2,2033,2025,1462,9176,6124,1086,2352,8506,1735,15116,1083,8593,7415,7616,980
6. Doanh thu hoạt động tài chính113431744828612532111
7. Chi phí tài chính2,0603,9751,3591,1703,3162,3751,7002,0951,0783,0261,9423,1141,1522,8062,2742,8781,5241,2162,5142,694
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,0603,9751,3591,1703,3162,3751,7002,0951,0783,0261,9423,1141,1522,8062,2742,8781,5241,2162,5142,694
9. Chi phí bán hàng22
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5498451,2248441,5192,1341,4561,4231,5312,4612,0433,5932,1562,9912,5633,0942,2322,3922,7433,967
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,311-6,7425611,821-5,671-6,712591,6323401,13310411-45038231510,390106135505321
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-5,311-7,0445611,821-5,098-6,712599416210310431110538231516,687106191502366
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-5,311-7,0445611,821-5,098-6,712599416210310431110538231516,687106191502366
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-5,311-7,0445611,821-5,098-6,712599416210310431110538231516,687106191502366

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn223,684278,941278,501374,183374,170352,437278,263279,184253,532296,802290,978274,572269,442335,540249,397229,206249,292232,607189,010168,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2044401,332487,0733111,0413,2825,3595,3745,6857,8415,54512,0359,71678842,23439529
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3713713711,4854,1004,8002,2002,2002,2002,2007,2002,2002,2002,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,62461,62256,188153,073167,965144,05163,38461,88256,60283,93793,10186,682130,569161,670115,028101,123128,93490,016102,421121,291
IV. Tổng hàng tồn kho167,836215,981220,908216,730205,097200,153211,914211,069191,040199,630184,376170,609125,252157,638118,159112,640109,62095,08881,61939,820
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2041,2931,3663,0491,0611,1602,2834,8212,2376,3914,0286,7963,5798,4881,9763,5262,7503,0692,7324,426
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,18236,54139,72042,88746,04349,22152,42155,72058,81566,81271,41477,75881,98985,81484,44487,41389,47280,50978,77782,347
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,0591,059779
II. Tài sản cố định27,70732,85335,77138,68941,60844,52647,46150,41252,57360,50364,69572,29475,48878,37477,86279,85681,63368,70170,53873,769
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2351,0351,0351,0351,0351,0351,035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,4162,6292,8903,1393,3773,6363,9014,2495,1845,2505,6605,4635,7226,2045,5466,5226,80410,7737,2037,543
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN254,866315,482318,221417,071420,213401,658330,684334,904312,347363,614362,392352,329351,431421,353333,841316,618338,764313,116267,787250,612
A. Nợ phải trả237,118243,008240,436332,241335,626328,892252,819250,328227,830280,039278,878268,919268,125338,358250,950234,109256,570247,962202,740185,755
I. Nợ ngắn hạn237,118243,008240,436331,402334,787328,053251,980249,489225,415277,623274,274262,136253,492322,732235,920217,798238,440238,953193,730177,288
II. Nợ dài hạn8398398398398392,4152,4154,6046,78314,63315,62615,03016,31118,1309,0109,0108,467
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,74772,47477,78684,82984,58772,76677,86484,57684,51783,57683,51483,41083,30682,99582,89182,50982,19465,15465,04864,857
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN254,866315,482318,221417,071420,213401,658330,684334,904312,347363,614362,392352,329351,431421,353333,841316,618338,764313,116267,787250,612
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |