Chỉ tiêu | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 | Qúy 4 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 6,383 | 1,443 | 13,263 | 22,053 | 27,811 | 10,966 | 14,481 | 96,622 | 57,311 | 88,225 | 33,370 | 83,906 | 40,076 | 103,601 | 47,057 | 111,128 | 27,709 | 11,098 | 62,882 | 42,187 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 6,383 | 1,443 | 13,263 | 22,053 | 27,811 | 10,966 | 14,481 | 96,622 | 57,311 | 88,225 | 33,370 | 83,906 | 40,076 | 103,601 | 47,057 | 111,128 | 27,709 | 11,098 | 62,882 | 42,187 |
4. Giá vốn hàng bán | 9,085 | 3,365 | 10,625 | 8,219 | 28,647 | 13,169 | 11,279 | 91,476 | 54,394 | 81,613 | 29,262 | 77,671 | 37,226 | 97,428 | 41,906 | 95,020 | 23,850 | 7,357 | 57,121 | 35,206 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -2,702 | -1,922 | 2,638 | 13,834 | -836 | -2,203 | 3,202 | 5,146 | 2,917 | 6,612 | 4,108 | 6,235 | 2,850 | 6,173 | 5,151 | 16,108 | 3,859 | 3,741 | 5,761 | 6,980 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 13 | 4 | 31 | 7 | 4 | 482 | 8 | 6 | 1 | 253 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||
7. Chi phí tài chính | 2,060 | 3,975 | 1,359 | 1,170 | 3,316 | 2,375 | 1,700 | 2,095 | 1,078 | 3,026 | 1,942 | 3,114 | 1,152 | 2,806 | 2,274 | 2,878 | 1,524 | 1,216 | 2,514 | 2,694 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,060 | 3,975 | 1,359 | 1,170 | 3,316 | 2,375 | 1,700 | 2,095 | 1,078 | 3,026 | 1,942 | 3,114 | 1,152 | 2,806 | 2,274 | 2,878 | 1,524 | 1,216 | 2,514 | 2,694 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 22 | |||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 549 | 845 | 1,224 | 844 | 1,519 | 2,134 | 1,456 | 1,423 | 1,531 | 2,461 | 2,043 | 3,593 | 2,156 | 2,991 | 2,563 | 3,094 | 2,232 | 2,392 | 2,743 | 3,967 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -5,311 | -6,742 | 56 | 11,821 | -5,671 | -6,712 | 59 | 1,632 | 340 | 1,133 | 104 | 11 | -450 | 382 | 315 | 10,390 | 106 | 135 | 505 | 321 |
12. Thu nhập khác | 573 | 2,545 | 1,273 | 403 | 555 | 6,297 | 56 | 45 | ||||||||||||
13. Chi phí khác | 302 | 3,236 | 1,550 | 1,030 | 102 | 4 | ||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -302 | 573 | -691 | -278 | -1,030 | 300 | 555 | 6,297 | 56 | -4 | 45 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -5,311 | -7,044 | 56 | 11,821 | -5,098 | -6,712 | 59 | 941 | 62 | 103 | 104 | 311 | 105 | 382 | 315 | 16,687 | 106 | 191 | 502 | 366 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -5,311 | -7,044 | 56 | 11,821 | -5,098 | -6,712 | 59 | 941 | 62 | 103 | 104 | 311 | 105 | 382 | 315 | 16,687 | 106 | 191 | 502 | 366 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -5,311 | -7,044 | 56 | 11,821 | -5,098 | -6,712 | 59 | 941 | 62 | 103 | 104 | 311 | 105 | 382 | 315 | 16,687 | 106 | 191 | 502 | 366 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2017 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 223,684 | 278,941 | 278,501 | 374,183 | 374,170 | 352,437 | 278,263 | 279,184 | 253,532 | 296,802 | 290,978 | 274,572 | 269,442 | 335,540 | 249,397 | 229,206 | 249,292 | 232,607 | 189,010 | 168,265 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20 | 44 | 40 | 1,332 | 48 | 7,073 | 311 | 1,041 | 3,282 | 5,359 | 5,374 | 5,685 | 7,841 | 5,545 | 12,035 | 9,716 | 788 | 42,234 | 39 | 529 |
1. Tiền | 20 | 44 | 40 | 1,332 | 48 | 7,073 | 311 | 1,041 | 3,282 | 5,254 | 269 | 430 | 2,586 | 290 | 7,035 | 4,716 | 788 | 42,234 | 39 | 529 |
2. Các khoản tương đương tiền | 105 | 5,105 | 5,255 | 5,255 | 5,255 | 5,000 | 5,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 371 | 371 | 371 | 1,485 | 4,100 | 4,800 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 7,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | ||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 371 | 371 | 371 | 1,485 | 4,100 | 4,800 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | 7,200 | 2,200 | 2,200 | 2,200 | ||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 54,624 | 61,622 | 56,188 | 153,073 | 167,965 | 144,051 | 63,384 | 61,882 | 56,602 | 83,937 | 93,101 | 86,682 | 130,569 | 161,670 | 115,028 | 101,123 | 128,934 | 90,016 | 102,421 | 121,291 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,189 | 33,450 | 28,431 | 35,847 | 58,639 | 24,878 | 32,877 | 34,467 | 33,502 | 53,650 | 58,084 | 55,323 | 61,762 | 104,127 | 60,280 | 39,449 | 59,132 | 50,834 | 78,525 | 81,041 |
2. Trả trước cho người bán | 12,644 | 12,645 | 12,690 | 96,132 | 95,408 | 103,864 | 16,623 | 15,429 | 13,100 | 18,829 | 12,878 | 14,403 | 44,673 | 21,496 | 21,248 | 31,215 | 16,093 | 22,642 | 19,367 | 26,981 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 14,263 | 15,998 | 15,537 | 21,565 | 14,389 | 15,779 | 14,355 | 12,457 | 10,470 | 11,929 | 22,610 | 17,427 | 24,605 | 36,518 | 33,969 | 30,930 | 54,179 | 17,010 | 4,999 | 13,740 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 | -471 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 167,836 | 215,981 | 220,908 | 216,730 | 205,097 | 200,153 | 211,914 | 211,069 | 191,040 | 199,630 | 184,376 | 170,609 | 125,252 | 157,638 | 118,159 | 112,640 | 109,620 | 95,088 | 81,619 | 39,820 |
1. Hàng tồn kho | 167,836 | 215,981 | 220,908 | 216,730 | 205,097 | 200,153 | 211,914 | 211,069 | 191,040 | 199,630 | 184,376 | 170,609 | 125,252 | 157,638 | 118,159 | 112,640 | 109,620 | 97,109 | 83,640 | 41,841 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -2,021 | -2,021 | -2,021 | |||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,204 | 1,293 | 1,366 | 3,049 | 1,061 | 1,160 | 2,283 | 4,821 | 2,237 | 6,391 | 4,028 | 6,796 | 3,579 | 8,488 | 1,976 | 3,526 | 2,750 | 3,069 | 2,732 | 4,426 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 9 | 15 | 50 | 1,319 | 133 | 96 | 138 | 1,456 | 149 | 2,173 | 1,062 | 4,116 | 3,579 | 4,822 | 1,028 | 2,031 | 434 | 373 | 375 | 343 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,194 | 1,278 | 1,315 | 1,730 | 928 | 1,065 | 2,146 | 3,365 | 2,088 | 1,934 | 2,966 | 2,680 | 634 | 948 | 1,496 | 2,316 | 2,696 | 2,357 | 4,083 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,284 | 3,031 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 31,182 | 36,541 | 39,720 | 42,887 | 46,043 | 49,221 | 52,421 | 55,720 | 58,815 | 66,812 | 71,414 | 77,758 | 81,989 | 85,814 | 84,444 | 87,413 | 89,472 | 80,509 | 78,777 | 82,347 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 779 | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 1,059 | 779 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 27,707 | 32,853 | 35,771 | 38,689 | 41,608 | 44,526 | 47,461 | 50,412 | 52,573 | 60,503 | 64,695 | 72,294 | 75,488 | 78,374 | 77,862 | 79,856 | 81,633 | 68,701 | 70,538 | 73,769 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 27,707 | 32,853 | 35,771 | 38,689 | 41,608 | 44,526 | 47,461 | 50,412 | 52,573 | 60,503 | 64,695 | 62,287 | 59,685 | 62,092 | 61,099 | 62,613 | 63,910 | 62,276 | 63,929 | 66,974 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 10,008 | 15,803 | 16,283 | 16,763 | 17,243 | 17,723 | 6,424 | 6,609 | 6,794 | |||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,235 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | |||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,235 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | 1,035 | |||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,416 | 2,629 | 2,890 | 3,139 | 3,377 | 3,636 | 3,901 | 4,249 | 5,184 | 5,250 | 5,660 | 5,463 | 5,722 | 6,204 | 5,546 | 6,522 | 6,804 | 10,773 | 7,203 | 7,543 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,416 | 2,629 | 2,890 | 3,139 | 3,377 | 3,636 | 3,901 | 4,249 | 5,184 | 5,250 | 5,660 | 5,463 | 5,722 | 6,204 | 5,546 | 6,522 | 6,804 | 10,773 | 7,203 | 7,543 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 254,866 | 315,482 | 318,221 | 417,071 | 420,213 | 401,658 | 330,684 | 334,904 | 312,347 | 363,614 | 362,392 | 352,329 | 351,431 | 421,353 | 333,841 | 316,618 | 338,764 | 313,116 | 267,787 | 250,612 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 237,118 | 243,008 | 240,436 | 332,241 | 335,626 | 328,892 | 252,819 | 250,328 | 227,830 | 280,039 | 278,878 | 268,919 | 268,125 | 338,358 | 250,950 | 234,109 | 256,570 | 247,962 | 202,740 | 185,755 |
I. Nợ ngắn hạn | 237,118 | 243,008 | 240,436 | 331,402 | 334,787 | 328,053 | 251,980 | 249,489 | 225,415 | 277,623 | 274,274 | 262,136 | 253,492 | 322,732 | 235,920 | 217,798 | 238,440 | 238,953 | 193,730 | 177,288 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 87,383 | 89,962 | 89,982 | 89,203 | 92,562 | 94,497 | 98,286 | 98,774 | 97,688 | 101,972 | 119,757 | 123,043 | 106,114 | 117,705 | 115,566 | 98,970 | 83,858 | 79,455 | 74,689 | 70,046 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 97,526 | 100,575 | 97,988 | 99,465 | 107,921 | 95,109 | 100,712 | 104,335 | 104,572 | 108,239 | 107,964 | 107,214 | 75,145 | 90,806 | 63,716 | 38,553 | 48,479 | 41,312 | 39,255 | 27,672 |
4. Người mua trả tiền trước | 22,095 | 21,663 | 22,036 | 109,252 | 105,475 | 116,084 | 32,815 | 23,374 | 29,680 | 9,617 | 198 | 34,128 | 82,921 | 42,576 | 67,446 | 81,093 | 77,225 | 49,390 | 52,504 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5,183 | 4,936 | 4,544 | 5,695 | 2,404 | 1,940 | 861 | 859 | 586 | 900 | 992 | 653 | 1,703 | 439 | 603 | 223 | 313 | 467 | 138 | 183 |
6. Phải trả người lao động | 788 | 1,109 | 1,404 | 1,054 | 1,415 | 1,814 | 3,434 | 3,490 | 3,094 | 4,091 | 4,641 | 4,790 | 6,775 | 7,043 | 2,865 | 2,068 | 4,044 | 4,638 | 2,147 | 2,512 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,261 | 4,261 | 5,088 | 5,339 | 6,579 | 1,030 | 180 | 6,040 | 6,668 | 8,557 | 1,882 | 1,882 | 1,973 | 1,963 | 3,009 | 8,508 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 19,873 | 20,493 | 19,385 | 21,386 | 18,423 | 17,571 | 15,863 | 18,649 | 19,286 | 32,732 | 31,294 | 20,189 | 22,950 | 15,253 | 8,704 | 8,625 | 18,598 | 27,526 | 18,731 | 9,311 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 6,279 | 6,279 | 6,279 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 31 | 82 | 87 | 92 | 272 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 839 | 839 | 839 | 839 | 839 | 2,415 | 2,415 | 4,604 | 6,783 | 14,633 | 15,626 | 15,030 | 16,311 | 18,130 | 9,010 | 9,010 | 8,467 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 4 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | 148 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 839 | 839 | 839 | 839 | 839 | 2,415 | 2,415 | 4,604 | 6,783 | 14,633 | 15,623 | 14,882 | 16,164 | 17,982 | 8,862 | 8,862 | 8,320 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 17,747 | 72,474 | 77,786 | 84,829 | 84,587 | 72,766 | 77,864 | 84,576 | 84,517 | 83,576 | 83,514 | 83,410 | 83,306 | 82,995 | 82,891 | 82,509 | 82,194 | 65,154 | 65,048 | 64,857 |
I. Vốn chủ sở hữu | 17,747 | 72,474 | 77,786 | 84,829 | 84,587 | 72,766 | 77,864 | 84,576 | 84,517 | 83,576 | 83,514 | 83,410 | 83,306 | 82,995 | 82,891 | 82,509 | 82,194 | 65,154 | 65,048 | 64,857 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 | 76,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 | 5,991 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -64,244 | -9,517 | -4,205 | 2,839 | 2,596 | -9,225 | -4,126 | 2,586 | 2,526 | 1,585 | 1,523 | 1,419 | 1,315 | 1,004 | 900 | 518 | 203 | -16,837 | -16,943 | -17,134 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 254,866 | 315,482 | 318,221 | 417,071 | 420,213 | 401,658 | 330,684 | 334,904 | 312,347 | 363,614 | 362,392 | 352,329 | 351,431 | 421,353 | 333,841 | 316,618 | 338,764 | 313,116 | 267,787 | 250,612 |