CTCP Licogi 16 (lcg)

9.26
-0.25
(-2.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,513,4652,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,526,3751,514,8661,119,1001,020,3751,265,770286,431690,1581,517,8231,011,544509,980444,594133,63493,910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24,721951,2501,5054298,186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,513,4652,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,501,6541,514,8661,119,10069,1261,265,770284,927689,7301,509,6371,011,544509,980444,594133,63493,910
4. Giá vốn hàng bán2,181,2171,722,780876,9471,373,8583,231,2362,075,9822,175,6371,349,291983,5801,169,660258,982573,9311,227,949820,173324,348318,004116,50484,961
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)332,248285,169128,893428,796305,019460,286326,017165,575135,52069,12696,11025,945115,799281,688191,371185,632126,59017,1298,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính36,61313,876276,29915,486346,24748,28937,85037,45322,33542,52911,2538,3176,66117,65329,9393,61839,269529106
7. Chi phí tài chính69,83257,53469,387107,440113,618116,40760,70935,51337,58441,51256,61865,635112,116100,30349,90329,73216,67210,6494,946
-Trong đó: Chi phí lãi vay61,35350,64369,387106,192105,05579,40454,26335,20133,60936,64252,78959,25380,91092,89025619,3431,61410,6494,946
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,042-488-1081,517-8,7702,1829,4942,596-11,773-101-114,04816,02127,13531,00211,457
9. Chi phí bán hàng16,8977,78351,80327,85431,74531,50613,35727,8606,2881,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp132,066107,33678,99983,702159,69173,53865,13945,94330,61027,48039,11566,19861,65438,52523,06720,89515,6263,3324,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)172,006133,687256,805236,136371,691258,058212,34899,32260,75017,533-16,332-217,907-36,329187,649179,341150,080133,5613,678-63
12. Thu nhập khác2,0136,5393,2429,2224,0047,6265,1516,54334,4406,33973,47010,9428,9115,72595,682122,26385,320398258
13. Chi phí khác1,8374,90213,92318,0442,7849,7523,9235,94420,20311,67268,69887,4827,5734,9474,1219,43332,1871
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1761,637-10,681-8,8221,220-2,1261,22959914,237-5,3334,772-76,5391,33877891,561112,83053,133397258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)172,182135,324246,124227,314372,911255,932213,57799,92074,98712,200-11,559-294,447-34,991188,427270,903262,909186,6944,075195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành47,71640,70749,73547,93979,41765,36934,34423,72510,352145,5944,06729,16735,44145,05451,2601,12055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,705-6,9532,102-1,435-18,224-3,200-3,568-9,100-6,998-2,970867,767-4,936-237488-488
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)41,01233,75451,83746,50461,19262,16930,77614,6243,354-2,97010013,361-86928,93035,93044,56551,2601,12055
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)131,170101,570194,287180,810311,719193,763182,80185,29671,63215,170-11,660-307,808-34,121159,497234,973218,344135,4342,956141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-977-2,0452,252-9495422,63818,2247,2352,734100-16,354-1,7362,4535,284-3,390
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)132,147103,615192,035181,759311,176191,126164,57778,06168,89815,0704,695-306,072-36,575154,213238,363218,344135,4342,956141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,639,9014,819,6203,869,5863,667,5803,980,5583,251,9442,915,9582,619,4881,875,4521,475,4421,185,8071,147,1341,165,0511,239,2311,187,771998,634787,824305,507249,567179,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền374,339731,958100,867256,136242,17761,412212,906564,028226,73222,84030,54920,90914,85956,94824,039128,94217,29294,3606,9147,397
1. Tiền265,060484,93831,997244,536242,17761,412136,081261,02880,23222,84029,84920,87012,88243,46924,03937,14216,49294,3606,9147,397
2. Các khoản tương đương tiền109,279247,02068,87011,60076,824303,000146,500700391,97713,47991,800800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,18131,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000221,655504
1. Chứng khoán kinh doanh221,655504
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,18131,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,919,4652,539,6702,420,6692,198,5123,042,8032,246,0631,694,7971,445,0681,016,6941,057,379688,692682,327764,607655,392480,316373,384438,701142,089176,140130,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,341,3671,801,7511,852,6401,617,7642,386,3561,524,7261,079,104599,494641,264670,983316,330310,339418,572386,418269,12274,96166,88842,87559,58135,823
2. Trả trước cho người bán396,706433,717258,118325,517287,482371,525260,175397,127225,304184,97587,83394,19887,21531,11243,89036,52719,24638,4003,9036,644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn108,28978,734
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn35,30269,92762,97159,97185,77115,9369,2369,1367,1364,944
6. Phải thu ngắn hạn khác367,066386,500368,103305,090389,020366,887371,871466,692169,092228,130324,183314,070275,516238,246167,687262,299352,75661,0044,3679,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-220,976-152,226-121,164-109,831-105,827-33,010-25,589-27,381-26,102-31,652-39,655-36,280-16,697-383-383-403-189-189
IV. Tổng hàng tồn kho2,249,9151,467,4891,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207405,001356,529329,536459,035621,782239,381310,51563,36859,58636,565
1. Hàng tồn kho2,249,9151,491,7071,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207405,001359,256329,536459,035621,782239,381310,51563,36859,58636,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,218-2,726
V. Tài sản ngắn hạn khác79,00049,322140,082116,95182,926100,67079,02044,41562,55740,01561,56687,36856,04967,85661,63335,27220,8115,6896,9264,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6011,6901275081,3178,29114,31811,67833,41311,23114,01220,8545431,4736824206,3927021,87863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ74,52144,620137,016113,58778,78492,37864,43532,73729,14428,7845,70412,8665,3712,02823,74617,079405
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8783,0122,9392,8562,82522673,1162507511999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác41,85053,64850,13561,23937,20417,77414,3794,4804,5333,620
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,396,8991,159,5151,178,2582,136,9532,151,9341,466,7821,313,649944,817737,762787,064660,763788,582853,203994,481862,356713,237334,690110,21256,48038,166
I. Các khoản phải thu dài hạn73,13453,00438,45936,0986,3686,3682118,8263,7071,1501,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn118,824
5. Phải thu dài hạn khác73,13453,00438,45936,0986,3686,368221,104
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định447,185387,394270,5841,247,8791,282,996370,225369,578233,471118,16093,84890,392116,062125,343178,152233,55521,18420,71727,33451,19231,320
1. Tài sản cố định hữu hình91,863130,598165,4391,146,8601,254,529329,760351,639223,748113,27886,78582,12185,326103,113155,923211,32620,20915,24726,34626,14428,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính355,323256,795105,095100,82228,07338,75715,4726,0494,48923,6261,183
3. Tài sản cố định vô hình501973941,7082,4663,6744,8827,0628,27030,73622,23022,23022,2309759819881,4221,472
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,43776,42176,49674,41677,424340,688127,10995,154121,67973,89488,762239,342170,968180,09531,673271,199177,86021,5936962,837
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang76,43776,42176,49674,41677,424340,688127,10995,154121,67973,894
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn729,846577,633759,656702,556704,457728,938797,132600,268479,390490,572463,988405,661533,377618,079575,473403,087117,24856,9771,280640
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh630,38996,322250,597215,097216,999214,981285,07688,911479,390490,572463,988391,988515,610613,451575,473333,087117,24856,9771,280640
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn107,112485,559485,559485,559485,559487,397487,397486,69713,67222,5728,90070,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,655-6,148-4,806-4,272
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,90023,5001,9001,90026,56024,66024,660
VI. Tổng tài sản dài hạn khác67,53060,88227,09829,32327,91710,1737,9653,2622362,8848,06215,4368,9161,0342,0151,6075,1856012,1622,264
1. Chi phí trả trước dài hạn25,59527,0892583824108911,8837482362,8848,06015,4344,0317951,413956346012,1622,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại41,93533,79326,84028,94127,5079,2826,0822,5144,883237488
3. Tài sản dài hạn khác22226021,0234,551
VII. Lợi thế thương mại2,7684,1815,96546,68052,77210,39011,86512,66118,2957,0409,56012,08014,60017,12019,64016,16013,680
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,036,8005,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,5701,935,7162,018,2542,233,7112,050,1271,711,8711,122,514415,719306,047217,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,432,6093,440,9312,464,8363,415,9174,286,1093,131,3722,757,1002,436,4921,537,5801,281,479862,6391,087,505863,4441,014,052860,819693,702625,101231,611277,251205,415
I. Nợ ngắn hạn3,259,4743,287,6612,280,4432,564,4723,446,9672,917,2312,515,5072,318,6691,475,2991,226,179815,131914,226847,174996,133635,772538,663506,453231,521261,462181,297
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn838,399519,758358,374228,713621,679859,327708,618316,978268,992430,157371,413375,782439,094554,683347,159276,263204,791103,91183,43145,975
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn741,881711,665584,836763,5881,523,248886,621841,202582,984416,564336,215233,984167,355159,702131,194122,06667,82242,44319,54828,60017,861
4. Người mua trả tiền trước989,0751,336,424388,089547,799640,236367,277614,8851,009,336444,774243,66849,212146,42350,50232,2585,13714,7846,4301,6041,7755,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước75,62843,80199,750169,897119,81880,10948,35717,34642,9538,16617,12569,787111,372112,47855,69364,06968,64821,48111,5062,720
6. Phải trả người lao động19,49819,69911,99216,6724,8618,26713,5575,8563,9873,7966,5218,7289,4477,6133,5311,1641,1894651,9912,908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn341,766393,592631,903656,706338,866558,300173,128132,430186,945106,11016,05413,29914,43677,45236,27426,060125,727-2,816410807
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn110,81779,650
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,115
11. Phải trả ngắn hạn khác193,686203,840153,454127,713156,676125,03190,404246,67098,65379,57091,768100,66126,31336,72724,93156,10141,42183,87422,77426,131
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20619,55219,67121,1756,9157,3868,0778,0941436
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi58,22058,88152,04553,38522,03112,6294,1817,06712,43018,49822,13924,80628,23135,63440,96732,36415,8043,45415931
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn173,134153,270184,394851,444839,142214,141241,594117,82462,28155,29947,508173,27816,27017,919225,047155,040118,6489015,78924,118
1. Phải trả người bán dài hạn89,41589,41589,41589,41580,2073
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8231,12321,45218,48217,43317,35015,6016565652,3982,5002,4243336
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn170,874151,90473,284743,251731,794105,883144,292115,57644,5299,88736,899166,06313,75117,271224,861155,017118,62024,038
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,4376,5862,9702,884
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm19836192674
10. Dự phòng phải trả dài hạn2432432975001,4931,4932,1822,2822,291
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,81843,0565,2421,83295447148
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,604,1922,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027983,931848,2111,154,8101,219,6591,189,3081,018,168497,412184,10928,79612,000
I. Vốn chủ sở hữu2,604,1922,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027983,931848,2111,154,8101,219,6591,189,3081,018,168497,412184,10928,79612,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,950,9121,916,4121,916,4121,744,0481,172,4851,048,9931,000,000780,000762,500762,500762,500562,500562,500562,500375,000250,000136,00056,50025,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần93,47693,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,687338,289390,909409,697410,903509,367510,675232,47965,835988
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-3-3-3-3-3-23,624-23,624-1-6,724
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,20478,05378,05377,39071,61176,04950,64220,4787,141296
9. Quỹ dự phòng tài chính43,84043,84043,50837,98540,12226,14513,6007,141296
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối418,145387,832426,810390,669416,311240,070178,05788,16470,7211,731-276,729-281,42425,97698,692181,216180,706101,57947,4932,217
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát41,22639,84145,66759,78063,468104,171100,33046,76129,5263,90937,98154,33659,36461,5947,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,036,8005,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,5701,935,7162,018,2542,233,7112,050,1271,711,8711,122,514415,719306,047217,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |