CTCP Licogi 16 (lcg)

10.05
0.05
(0.50%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,526,3751,514,8661,119,1001,020,3751,265,770286,431690,1581,517,8231,011,544509,980444,594133,63493,910
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24,721951,2501,5054298,186
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,007,9491,005,8401,802,6543,536,2552,536,2682,501,6541,514,8661,119,10069,1261,265,770284,927689,7301,509,6371,011,544509,980444,594133,63493,910
4. Giá vốn hàng bán1,722,780876,9471,373,8583,231,2362,075,9822,175,6371,349,291983,5801,169,660258,982573,9311,227,949820,173324,348318,004116,50484,961
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)285,169128,893428,796305,019460,286326,017165,575135,52069,12696,11025,945115,799281,688191,371185,632126,59017,1298,949
6. Doanh thu hoạt động tài chính13,876276,29915,486346,24748,28937,85037,45322,33542,52911,2538,3176,66117,65329,9393,61839,269529106
7. Chi phí tài chính57,53469,387107,440113,618116,40760,70935,51337,58441,51256,61865,635112,116100,30349,90329,73216,67210,6494,946
-Trong đó: Chi phí lãi vay50,64369,387106,192105,05579,40454,26335,20133,60936,64252,78959,25380,91092,89025619,3431,61410,6494,946
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-488-1081,517-8,7702,1829,4942,596-11,773-101-114,04816,02127,13531,00211,457
9. Chi phí bán hàng16,8977,78351,80327,85431,74531,50613,35727,8606,2881,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp107,33678,99983,702159,69173,53865,13945,94330,61027,48039,11566,19861,65438,52523,06720,89515,6263,3324,172
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)133,687256,805236,136371,691258,058212,34899,32260,75017,533-16,332-217,907-36,329187,649179,341150,080133,5613,678-63
12. Thu nhập khác6,5393,2429,2224,0047,6265,1516,54334,4406,33973,47010,9428,9115,72595,682122,26385,320398258
13. Chi phí khác4,90213,92318,0442,7849,7523,9235,94420,20311,67268,69887,4827,5734,9474,1219,43332,1871
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,637-10,681-8,8221,220-2,1261,22959914,237-5,3334,772-76,5391,33877891,561112,83053,133397258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)135,324246,124227,314372,911255,932213,57799,92074,98712,200-11,559-294,447-34,991188,427270,903262,909186,6944,075195
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành40,70749,73547,93979,41765,36934,34423,72510,352145,5944,06729,16735,44145,05451,2601,12055
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-6,9532,102-1,435-18,224-3,200-3,568-9,100-6,998-2,970867,767-4,936-237488-488
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)33,75451,83746,50461,19262,16930,77614,6243,354-2,97010013,361-86928,93035,93044,56551,2601,12055
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)101,570194,287180,810311,719193,763182,80185,29671,63215,170-11,660-307,808-34,121159,497234,973218,344135,4342,956141
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,0452,252-9495422,63818,2247,2352,734100-16,354-1,7362,4535,284-3,390
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)103,615192,035181,759311,176191,126164,57778,06168,89815,0704,695-306,072-36,575154,213238,363218,344135,4342,956141

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,819,6203,869,5863,667,5803,980,5583,251,9442,915,9582,619,4881,875,4521,475,4421,185,8071,147,1341,165,0511,239,2311,187,771998,634787,824305,507249,567179,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền731,958100,867256,136242,17761,412212,906564,028226,73222,84030,54920,90914,85956,94824,039128,94217,29294,3606,9147,397
1. Tiền484,93831,997244,536242,17761,412136,081261,02880,23222,84029,84920,87012,88243,46924,03937,14216,49294,3606,9147,397
2. Các khoản tương đương tiền247,02068,87011,60076,824303,000146,500700391,97713,47991,800800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000221,655504
1. Chứng khoán kinh doanh221,655504
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,18124,376259,43238,74519,00096,00027,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,539,6702,420,6692,198,5123,042,8032,246,0631,694,7971,445,0681,016,6941,057,379688,692682,327764,607655,392480,316373,384438,701142,089176,140130,606
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,801,7511,852,6401,617,7642,386,3561,524,7261,079,104599,494641,264670,983316,330310,339418,572386,418269,12274,96166,88842,87559,58135,823
2. Trả trước cho người bán433,717258,118325,517287,482371,525260,175397,127225,304184,97587,83394,19887,21531,11243,89036,52719,24638,4003,9036,644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn108,28978,734
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn69,92762,97159,97185,77115,9369,2369,1367,1364,944
6. Phải thu ngắn hạn khác386,500368,103305,090389,020366,887371,871466,692169,092228,130324,183314,070275,516238,246167,687262,299352,75661,0044,3679,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-152,226-121,164-109,831-105,827-33,010-25,589-27,381-26,102-31,652-39,655-36,280-16,697-383-383-403-189-189
IV. Tổng hàng tồn kho1,467,4891,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207405,001356,529329,536459,035621,782239,381310,51563,36859,58636,565
1. Hàng tồn kho1,491,7071,183,592836,550573,907824,799833,235538,976569,469355,207405,001359,256329,536459,035621,782239,381310,51563,36859,58636,565
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24,218-2,726
V. Tài sản ngắn hạn khác49,322140,082116,95182,926100,67079,02044,41562,55740,01561,56687,36856,04967,85661,63335,27220,8115,6896,9264,682
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6901275081,3178,29114,31811,67833,41311,23114,01220,8545431,4736824206,3927021,87863
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ44,620137,016113,58778,78492,37864,43532,73729,14428,7845,70412,8665,3712,02823,74617,079405
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3,0122,9392,8562,82522673,1162507511999
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác41,85053,64850,13561,23937,20417,77414,3794,4804,5333,620
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,159,5151,178,2582,136,9532,151,9341,466,7821,313,649944,817737,762787,064660,763788,582853,203994,481862,356713,237334,690110,21256,48038,166
I. Các khoản phải thu dài hạn53,00438,45936,0986,3686,3682118,8263,7071,1501,104
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn118,824
5. Phải thu dài hạn khác53,00438,45936,0986,3686,368221,104
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định387,394270,5841,247,8791,282,996370,225369,578233,471118,16093,84890,392116,062125,343178,152233,55521,18420,71727,33451,19231,320
1. Tài sản cố định hữu hình130,598165,4391,146,8601,254,529329,760351,639223,748113,27886,78582,12185,326103,113155,923211,32620,20915,24726,34626,14428,665
2. Tài sản cố định thuê tài chính256,795105,095100,82228,07338,75715,4726,0494,48923,6261,183
3. Tài sản cố định vô hình501973941,7082,4663,6744,8827,0628,27030,73622,23022,23022,2309759819881,4221,472
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,42176,49674,41677,424340,688127,10995,154121,67973,89488,762239,342170,968180,09531,673271,199177,86021,5936962,837
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang76,42176,49674,41677,424340,688127,10995,154121,67973,894
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn577,633759,656702,556704,457728,938797,132600,268479,390490,572463,988405,661533,377618,079575,473403,087117,24856,9771,280640
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh96,322250,597215,097216,999214,981285,07688,911479,390490,572463,988391,988515,610613,451575,473333,087117,24856,9771,280640
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn485,559485,559485,559485,559487,397487,397486,69713,67222,5728,90070,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,148-4,806-4,272
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,90023,5001,9001,90026,56024,66024,660
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,88227,09829,32327,91710,1737,9653,2622362,8848,06215,4368,9161,0342,0151,6075,1856012,1622,264
1. Chi phí trả trước dài hạn27,0892583824108911,8837482362,8848,06015,4344,0317951,413956346012,1622,264
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại33,79326,84028,94127,5079,2826,0822,5144,883237488
3. Tài sản dài hạn khác22226021,0234,551
VII. Lợi thế thương mại4,1815,96546,68052,77210,39011,86512,66118,2957,0409,56012,08014,60017,12019,64016,16013,680
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,5701,935,7162,018,2542,233,7112,050,1271,711,8711,122,514415,719306,047217,415
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,440,9312,464,8363,415,9174,286,1093,131,3722,757,1002,436,4921,537,5801,281,479862,6391,087,505863,4441,014,052860,819693,702625,101231,611277,251205,415
I. Nợ ngắn hạn3,287,6612,280,4432,564,4723,446,9672,917,2312,515,5072,318,6691,475,2991,226,179815,131914,226847,174996,133635,772538,663506,453231,521261,462181,297
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn519,758358,374228,713621,679859,327708,618316,978268,992430,157371,413375,782439,094554,683347,159276,263204,791103,91183,43145,975
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn711,665584,836763,5881,523,248886,621841,202582,984416,564336,215233,984167,355159,702131,194122,06667,82242,44319,54828,60017,861
4. Người mua trả tiền trước1,336,424388,089547,799640,236367,277614,8851,009,336444,774243,66849,212146,42350,50232,2585,13714,7846,4301,6041,7755,214
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước43,80199,750169,897119,81880,10948,35717,34642,9538,16617,12569,787111,372112,47855,69364,06968,64821,48111,5062,720
6. Phải trả người lao động19,69911,99216,6724,8618,26713,5575,8563,9873,7966,5218,7289,4477,6133,5311,1641,1894651,9912,908
7. Chi phí phải trả ngắn hạn393,592631,903656,706338,866558,300173,128132,430186,945106,11016,05413,29914,43677,45236,27426,060125,727-2,816410807
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn110,81779,650
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác203,840153,454127,713156,676125,03190,404246,67098,65379,57091,768100,66126,31336,72724,93156,10141,42183,87422,77426,131
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,55219,67121,1756,9157,3868,0778,0941436
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi58,88152,04553,38522,03112,6294,1817,06712,43018,49822,13924,80628,23135,63440,96732,36415,8043,45415931
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn153,270184,394851,444839,142214,141241,594117,82462,28155,29947,508173,27816,27017,919225,047155,040118,6489015,78924,118
1. Phải trả người bán dài hạn89,41589,41589,41589,41580,2073
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,12321,45218,48217,43317,35015,6016565652,3982,5002,4243336
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn151,90473,284743,251731,794105,883144,292115,57644,5299,88736,899166,06313,75117,271224,861155,017118,62024,038
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,5862,9702,884
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm19836192674
10. Dự phòng phải trả dài hạn2432432975001,4931,4932,1822,2822,291
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,81843,0565,2421,83295447148
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027983,931848,2111,154,8101,219,6591,189,3081,018,168497,412184,10928,79612,000
I. Vốn chủ sở hữu2,538,2042,583,0082,388,6171,846,3831,587,3531,472,5071,127,8121,075,634981,027983,931848,2111,154,8101,219,6591,189,3081,018,168497,412184,10928,79612,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,916,4121,916,4121,744,0481,172,4851,048,9931,000,000780,000762,500762,500762,500562,500562,500562,500375,000250,000136,00056,50025,00012,000
2. Thặng dư vốn cổ phần93,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,687338,289390,909409,697410,903509,367510,675232,47965,835988
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-3-3-3-3-3-23,624-23,624-1-6,724
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,20478,05378,05377,39071,61176,04950,64220,4787,141296
9. Quỹ dự phòng tài chính43,84043,84043,50837,98540,12226,14513,6007,141296
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối387,832426,810390,669416,311240,070178,05788,16470,7211,731-276,729-281,42425,97698,692181,216180,706101,57947,4932,217
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát39,84145,66759,78063,468104,171100,33046,76129,5263,90937,98154,33659,36461,5947,554
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,979,1355,047,8445,804,5336,132,4934,718,7264,229,6073,564,3042,613,2142,262,5061,846,5701,935,7162,018,2542,233,7112,050,1271,711,8711,122,514415,719306,047217,415
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |