CTCP Licogi 16 (lcg)

10.05
0.05
(0.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh654,106744,315310,729833,342477,485477,446242,273244,280181,441401,993181,321470,718346,384832,762470,2441,306,9261,015,620844,216413,395743,734
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)654,106744,315310,729833,342477,485477,446242,273244,280181,441401,993181,321470,718346,384832,762470,2441,306,9261,015,620844,216413,395743,734
4. Giá vốn hàng bán558,426678,892261,653663,967418,693423,610207,455215,861158,207366,648141,177391,423265,932663,080368,4551,252,931844,050732,533364,181645,147
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)95,68065,42449,076169,37658,79353,83634,81828,42023,23435,34540,14479,29580,452169,682101,78953,995171,570111,68249,21498,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,00029,1532,0383,6812,1873,5451,92449,97642,956111,25965,7678,8151,1775,128366193,7481,4925,2951,042450
7. Chi phí tài chính16,43318,06912,8457,53614,42414,16910,57513,24314,03619,41022,65523,64826,65640,33616,80067,45932,76820,48221,12222,829
-Trong đó: Chi phí lãi vay16,43314,12112,6737,42214,42411,88410,57412,97213,93519,34322,69823,64626,65639,09116,79937,61423,95120,46021,12222,716
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,04288596596395-422-3,209
9. Chi phí bán hàng16,7961018102,0255,8781567,210
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp35,96526,97919,65078,73916,23314,99517,36617,89814,19621,80217,25425,53916,97428,79613,34626,98911,4419,73813,30015,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)44,28354,57118,61886,78230,32328,2178,80247,25537,958105,39366,00238,92337,99988,97171,908153,082127,42481,27415,25649,859
12. Thu nhập khác-171,2664092771,1821,0863,974481,2118661,1173,572115,47485365671,956642848
13. Chi phí khác1,1181414241,7081,3251,223534,1081,1794,1811,81513,7401,1082,3275485674551,113509682
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,1351,124-15-1,431-143-1373,921-4,06032-3,315-698-10,168-1,0973,147-540-31112844133166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)43,14855,69518,60385,35130,18028,08012,72343,19537,989102,07865,30328,75536,90192,11871,368153,050127,53582,11815,38950,025
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,06314,9534,87929,2966,0538,6372,20111,7277,00919,21313,3477,3966,66519,98213,91920,82625,17116,2733,12911,569
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-4,463-2,734-797-7,255-1,197212-902223,1565129051-2,2551,606-486-232-509
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,60012,2194,08122,0406,0537,4402,41210,8247,03022,37013,3977,6866,71517,72713,91922,43225,17115,7872,89611,060
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,54843,47714,52263,31124,12720,64010,31132,37130,95979,70851,90621,06930,18674,39157,449130,618102,36566,33112,49238,965
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát115-578-1,475-938801-4061,568840-1,072406-1,9051285182711,562-2,029276214-1,384
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,43343,53314,51464,78625,06519,83910,71730,80330,11980,78051,50022,97430,05873,87357,178129,056104,39466,05512,27840,349

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,536,5884,663,8274,543,1464,852,7574,031,7044,170,3324,131,9683,794,2603,703,2573,742,6073,810,0493,690,9063,957,2704,264,6163,630,4233,920,3704,051,8573,672,2733,154,1963,116,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền204,307334,070451,602670,93878,15633,237390,07594,856116,485277,152334,345256,136297,700221,070214,039340,926347,824190,332105,20961,412
1. Tiền156,543288,421368,869484,93828,15627,217304,05532,00623,865235,032317,745244,536254,095221,070214,039242,181177,564190,3325,20961,412
2. Các khoản tương đương tiền47,76445,64982,733186,00050,0006,02086,02062,85092,62042,12016,60011,60043,60598,745170,260100,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn208,467201,96726,49664,58167,020223,90521,07651,99696,3767,412113,432259,43225,03245,35038,7454,43026,43041,00019,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn208,467201,96726,49664,58167,020223,90521,07651,99696,3767,412113,432259,43225,03245,35038,7454,43026,43041,00019,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,075,5232,272,2522,284,5942,749,8552,501,0782,613,1482,395,8002,351,6472,168,9272,249,5672,243,9692,248,7952,817,4783,302,0892,714,9162,799,8282,720,9862,444,4211,968,7482,142,514
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,284,8511,419,9531,529,7232,028,4631,835,2751,967,8721,822,8851,627,1911,590,1651,614,8861,566,4221,659,4502,152,2262,665,9402,087,2012,088,8571,727,0521,545,0871,312,0821,577,422
2. Trả trước cho người bán467,347515,184430,204517,436445,262354,382259,360235,547253,560294,074364,813334,085361,298361,830284,067301,126389,826353,850253,897217,226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn48,07881,07878,55869,92769,92770,72766,93762,97163,25762,95760,87159,97159,27158,77153,27125,77123,071117,33616,73615,936
6. Phải thu ngắn hạn khác463,558422,034400,003312,714272,218341,771367,781543,636374,308390,013361,692305,431352,208323,072396,204409,733609,546458,158419,042354,519
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-188,312-165,997-153,896-178,685-121,604-121,604-121,164-117,699-112,364-112,364-109,831-110,142-107,525-107,525-105,827-25,660-28,510-30,010-33,010-22,589
IV. Tổng hàng tồn kho1,976,7101,795,8041,720,6841,303,3731,222,6181,140,6761,182,2051,153,9121,177,4511,083,4871,001,253844,443747,191591,749604,120727,335934,862890,224902,398790,127
1. Hàng tồn kho2,009,1291,828,2231,744,9021,303,3731,222,6181,140,6761,182,2051,153,9121,177,4511,083,4871,001,253844,443747,191591,749604,120727,335934,862890,224902,398790,127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-32,419-32,419-24,218
V. Tài sản ngắn hạn khác71,58159,73359,77064,010162,832159,364142,812141,850144,018124,989117,05082,10069,869104,35758,60352,28243,755120,865136,841103,930
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6471,6601,6721,695914,4221851271,7131,2764355089859931,9511,3372,2423,7576,42110,529
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ67,05455,19355,21559,455159,734152,000139,238138,153138,410120,159113,04478,65064,954100,57254,61248,11738,676117,106129,78691,059
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,8802,8812,8832,8603,0072,9423,3893,5693,8953,5533,5712,9423,9302,7932,0402,8272,83836342,342
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,422,7381,428,4701,341,8381,201,8281,158,3821,109,1881,157,4381,153,5991,471,9481,547,2582,100,9182,137,6752,150,4942,147,5722,184,6852,128,1181,822,5641,917,6561,737,2371,483,215
I. Các khoản phải thu dài hạn73,13468,43959,35652,99949,75042,82836,57538,47436,52125,65236,14536,14527,56614,5276,3686,3686,36819,7836,373
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác73,13468,43959,35652,99949,75042,82836,57538,47436,52125,65236,14536,14527,56614,5276,3686,3686,36819,7836,373
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định479,360477,289445,159387,394370,865345,908252,270270,584551,923576,9341,213,1791,247,8791,264,7351,273,2971,311,7891,282,9961,012,528334,976352,653370,215
1. Tài sản cố định hữu hình103,252112,299121,711130,598128,218138,133151,547165,439447,725463,2961,120,3651,146,8601,173,4741,201,0401,238,5681,254,529981,045300,478315,172329,751
2. Tài sản cố định thuê tài chính376,108364,990323,448256,795242,647207,775100,706105,095104,111113,51492,652100,82291,02771,98672,91328,07330,74833,42236,06838,757
3. Tài sản cố định vô hình1750871241611972342723083947351,0761,4131,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,42876,42876,42576,42176,42076,42076,50177,34177,32777,28074,43874,41677,08477,03883,32377,42473,892833,780629,509345,572
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang76,42876,42876,42576,42176,42076,42076,50177,34177,32777,28074,43874,41677,08477,03883,32377,42473,892833,780629,509345,572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn723,182742,489700,226615,272611,889595,869759,656734,361738,056797,699702,756702,751702,751702,751702,564703,542709,529708,997728,516747,146
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh622,726628,53396,32296,81096,81096,810250,597250,597250,597310,240215,297215,292215,292215,292215,105216,083215,487214,955214,559231,939
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn107,112107,112608,152488,942485,559485,559485,559481,864485,559485,559485,559485,559485,559485,559485,559485,559492,142492,142487,397488,647
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,655-6,655-6,148
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,5001,90029,52029,52013,50023,5001,9001,9001,9001,9001,9001,9001,9001,9001,9001,9001,90026,56026,560
VI. Tổng tài sản dài hạn khác67,51360,35156,84565,51544,60042,93626,84026,87426,00926,05929,24229,80330,15430,23227,8696,5979,85810,4698,8038,898
1. Chi phí trả trước dài hạn25,10022,42122,25430,43416,77515,1112122582963243523824434703633904384684821,211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại42,41337,93034,59035,08127,82527,82526,62826,61525,71325,73528,89129,42129,71129,76227,5076,2079,42010,0018,3217,687
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,1213,4743,8284,2274,8585,2275,5965,96542,11243,63545,15746,68048,20349,72652,77251,19110,3909,65211,38511,385
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,959,3256,092,2975,884,9846,054,5865,190,0875,279,5205,289,4064,947,8595,175,2055,289,8655,910,9675,828,5816,107,7636,412,1885,815,1086,048,4895,874,4225,589,9294,891,4334,600,198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,393,1703,466,9873,332,2623,499,5622,694,3692,807,9112,699,4712,367,5852,622,5232,768,1423,365,0093,437,6794,214,6834,546,1823,911,2764,121,5694,133,2133,970,9993,290,4463,035,800
I. Nợ ngắn hạn3,195,4423,264,4353,146,2973,265,8222,440,6992,601,9942,516,9252,184,7312,307,5942,446,6042,523,2822,586,8073,337,8583,678,4723,041,8583,280,4723,485,9333,462,4452,861,6832,814,977
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn782,817718,624582,133519,758518,964539,528369,219358,374405,751452,880376,930229,285292,075354,140489,596620,365640,352847,446824,685852,646
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn694,682737,271669,800640,673570,989613,037531,618548,853490,606573,350595,128763,6331,222,1961,487,4781,239,6131,515,1641,214,1491,422,040900,583812,195
4. Người mua trả tiền trước1,060,5741,173,6081,267,4011,343,182621,403636,239674,437316,288342,511352,541471,686600,491570,671662,822460,057567,872865,663485,034275,330363,762
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước77,83161,61247,991115,75397,617113,71396,47799,03685,01176,749175,533135,043124,521152,990103,56673,06574,26089,27981,07574,552
6. Phải trả người lao động19,95318,43918,36719,69916,44014,92513,20311,99210,75110,53311,22016,53610,4479,1926,9164,8975,9735,8955,8907,966
7. Chi phí phải trả ngắn hạn304,448294,855303,553435,953412,386484,378627,164660,335780,674750,171713,896660,405923,332792,589549,415301,030500,787406,364631,268548,128
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn29
11. Phải trả ngắn hạn khác196,683201,020199,248131,923142,740139,452153,351137,974140,411177,495125,900128,030130,061157,704161,818156,497142,796163,535111,212122,015
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20620610,90710,90710,90719,55219,58019,67119,67121,084
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi58,24758,77057,80458,88160,15960,72351,45651,87951,87952,88552,99053,38553,64850,65119,97122,03122,37323,18111,96912,629
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn197,728202,552185,965233,740253,670205,917182,545182,854314,928321,538841,727850,872876,825867,710869,417841,097647,279508,554428,763220,823
1. Phải trả người bán dài hạn80,47080,47063,62089,41589,41566,51363,58789,41589,41589,41589,41589,41589,41589,41589,41589,41589,415
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác8638831,1231,1234,8054,40419,56119,91219,00118,97218,64718,48218,31518,16615,53918,26218,01817,73517,78817,350
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn196,240201,044184,600151,904168,152137,65073,32873,284229,172238,736733,369742,678768,596759,629763,964732,921539,347400,904320,067112,565
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả625625243
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2432432432432432432432972975005005005005005001,4931,493
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,566,1552,625,3112,552,7212,555,0242,495,7182,471,6092,589,9352,580,2742,552,6822,521,7232,545,9582,390,9021,893,0811,866,0061,903,8321,926,9201,741,2091,618,9301,600,9881,564,398
I. Vốn chủ sở hữu2,566,1552,625,3112,552,7212,555,0242,495,7182,471,6092,589,9352,580,2742,552,6822,521,7232,545,9582,390,9021,893,0811,866,0061,903,8321,926,9201,741,2091,618,9301,600,9881,564,398
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,950,9121,950,9121,916,4121,916,4121,916,4121,916,4121,916,4121,916,4121,916,4121,744,0481,744,0481,744,0481,172,4851,172,4851,172,4851,172,4851,049,0171,049,0171,049,0171,048,993
2. Thặng dư vốn cổ phần93,47693,47693,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,68793,687
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771-18,771
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204119,204
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối380,586440,698402,346404,867340,081314,989437,527411,342380,539522,784442,004392,993462,204435,258473,489416,917411,329306,935252,348241,359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát40,74939,79239,84439,62545,10546,08941,87758,40161,61260,772165,78659,74164,27264,14463,739143,39886,74468,858105,50379,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,959,3256,092,2975,884,9846,054,5865,190,0875,279,5205,289,4064,947,8595,175,2055,289,8655,910,9675,828,5816,107,7636,412,1885,815,1086,048,4895,874,4225,589,9294,891,4334,600,198
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |