CTCP Lắp máy - Thí nghiệm Cơ điện (lcd)

21.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,64210,45711,70812,1884,5216,92311,90510,8725,50615,1336,6078,4166,92013,56778,15272,8267,18815,86837,82610,487
4. Giá vốn hàng bán9,2887,6488,7447,7502,5664,2788,9808,5782,71513,3243,5474,6004,76510,33172,60568,1094,36712,66134,0306,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,3542,8092,9644,4381,9552,6452,9262,2942,7911,8093,0613,8152,1553,2365,5464,7172,8213,2073,7963,705
6. Doanh thu hoạt động tài chính1544712351135125961211
7. Chi phí tài chính9821,1371,3131,3451,3451,4601,1431,0691,0491,0741,0011,0581,0331,2001,1741,116937801691966
-Trong đó: Chi phí lãi vay9821,1371,3131,3451,3451,4601,1431,0691,0491,0741,0011,0581,0321,2009971,116936801691966
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,3341,6931,5171,5651,5211,7361,6681,8661,3281,6261,8752,5811,5561,8941,9901,9811,8741,9201,9582,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)39-61341,572-904-551117-606415-889186211-4341432,4081,716114881,149426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1515311,539-731-60426-12296126132135691322,3451,8451314771,135577
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)21041,470-731-6042-1222369581471031,8631,606101379905394
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)21041,470-731-6042-1222369581471031,8631,606101379905394

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn105,28699,89598,899101,937111,212108,495112,473110,330112,827112,560110,841118,611119,364119,455128,600129,93897,87070,27366,07782,422
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1883974,5201,2371,8614,1441,2062,2991,9413793,8611,5402,5233,1911,5859,7356704,8432473,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn69,46465,55164,83370,56280,90181,01591,03686,65486,10688,98776,53285,92690,33490,28198,31374,55934,12035,43436,79829,457
IV. Tổng hàng tồn kho34,63433,94629,54630,01128,35423,19220,23021,37724,77923,19430,02730,23625,27024,17526,99944,01660,94829,99629,03349,282
V. Tài sản ngắn hạn khác127961444219091,2361,8071,7051,1292,132633
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,69919,80320,11220,44620,54520,38320,84621,28621,75421,55022,00222,47822,86523,42324,09224,34624,83324,05824,43524,772
I. Các khoản phải thu dài hạn125
II. Tài sản cố định18,97219,22019,51319,81619,95919,75920,20720,66521,12320,91421,35121,78922,18522,67023,30823,99524,59123,75624,11724,374
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500500500500500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác102849913086124139121131136152189180252285351242302318398
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN124,985119,698119,012122,383131,757128,878133,319131,615134,581134,110132,844141,089142,230142,877152,692154,284122,70294,33190,512107,194
A. Nợ phải trả94,40589,12088,43291,254102,12398,497102,321100,735103,579103,111101,170109,510110,416111,110120,280123,73593,31665,04661,02078,608
I. Nợ ngắn hạn94,40589,12088,43291,254102,12398,497102,02698,410101,253100,95196,110104,006104,090104,943113,458118,66789,21361,28557,00774,594
II. Nợ dài hạn2952,3262,3262,1595,0595,5046,3266,1676,8225,0674,1033,7614,0134,013
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,58030,57830,57931,12929,63430,38130,99830,88031,00231,00031,67431,57931,81431,76732,41330,55029,38629,28529,49228,587
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN124,985119,698119,012122,383131,757128,878133,319131,615134,581134,110132,844141,089142,230142,877152,692154,284122,70294,33190,512107,194
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |