CTCP Xi măng Hồng Phong (lcc)

1.40
0.10
(7.69%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,06534,63229,64746,55347,26941,02543,39748,12351,37954,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền82164643,6881,5451,2434813,1546222,050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,52630,73514,70423,38530,00722,32418,04911,47427,05325,284
IV. Tổng hàng tồn kho3642,77713,37418,31314,57216,13322,79429,98122,20123,210
V. Tài sản ngắn hạn khác931,1041,1041,1671,1451,3252,0733,5151,5034,299
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn212,004242,231285,723342,628367,441391,372405,595443,880450,034489,730
I. Các khoản phải thu dài hạn218203188804848484
II. Tài sản cố định210,094240,122280,437277,323304,154330,703356,421402,977444,834489,206
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7983,74559,04957,95854,44144,92140,7615,039440
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,6921081,3535,4525,2456,1444,17014216184
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413544,573
A. Nợ phải trả911,085927,211910,582893,474894,827843,856773,327715,800640,782568,426
I. Nợ ngắn hạn57,989177,382500,839429,699386,992364,621294,672277,880198,861158,953
II. Nợ dài hạn853,096749,829409,743463,775507,835479,235478,655437,920441,921409,474
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-691,016-650,348-595,212-504,292-480,117-411,458-324,334-223,796-139,369-23,854
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN220,069276,863315,370389,181414,710432,397448,993492,004501,413544,573
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |