TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 58,647 | 51,999 | 41,659 | 42,609 | 40,039 | 33,266 | 28,913 | 29,447 | 32,950 | 45,177 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 6,879 | 1,853 | 3,641 | 6,272 | 3,246 | 3,152 | 1,184 | 698 | 1,685 | 5,002 |
1. Tiền | 3,871 | 1,853 | 3,641 | 1,725 | 3,246 | 3,152 | 1,184 | 698 | 1,685 | 5,002 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,008 | | | 4,548 | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 24,780 | 18,870 | 13,700 | 14,700 | 8,500 | 1,000 | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 24,780 | 18,870 | 13,700 | 14,700 | 8,500 | 1,000 | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,075 | 5,577 | 3,699 | 3,418 | 2,819 | 1,889 | 1,831 | 3,439 | 4,370 | 9,978 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 540 | 1,119 | 1,335 | 1,221 | 1,185 | 636 | 1,822 | 1,534 | 1,251 | 920 |
2. Trả trước cho người bán | 79 | 68 | 1,036 | 1,310 | 1,019 | 1,386 | 172 | 2,140 | 3,383 | 5,027 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | 4,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,457 | 4,389 | 1,328 | 888 | 615 | 30 | | 30 | | 31 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | -163 | -163 | -265 | -265 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 24,811 | 25,453 | 20,419 | 18,049 | 25,131 | 26,838 | 25,275 | 24,168 | 25,351 | 29,135 |
1. Hàng tồn kho | 24,811 | 25,453 | 20,419 | 18,049 | 25,131 | 26,838 | 25,275 | 24,168 | 25,351 | 29,135 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 102 | 247 | 200 | 170 | 343 | 387 | 623 | 1,142 | 1,543 | 1,062 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 91 | 226 | 115 | 170 | 303 | 315 | 498 | 963 | 1,042 | 1,056 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 12 | 21 | 82 | | 40 | 64 | 125 | 179 | 501 | 4 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 3 | | | 8 | | | | 2 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 12,613 | 12,952 | 14,618 | 9,005 | 10,954 | 12,525 | 14,839 | 15,708 | 9,009 | 4,839 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 12,239 | 12,510 | 14,113 | 8,676 | 10,632 | 12,116 | 14,010 | 14,297 | 6,307 | 4,808 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 5,092 | 5,363 | 6,966 | 8,676 | 10,632 | 12,116 | 14,010 | 14,297 | 6,307 | 4,769 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | 7,147 | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 7,147 | 7,147 | | | | | | | 1 | 39 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 313 | 313 | 313 | 313 | 313 | 360 | 360 | 360 | 2,595 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 313 | 313 | 313 | 313 | 313 | 360 | 360 | 360 | 2,595 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 61 | 129 | 192 | 16 | 9 | 49 | 469 | 1,052 | 107 | 31 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 61 | 129 | 192 | 16 | 9 | 49 | 469 | 1,052 | 107 | 31 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 71,260 | 64,951 | 56,277 | 51,614 | 50,993 | 45,790 | 43,752 | 45,156 | 41,959 | 50,016 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 24,253 | 23,196 | 18,362 | 16,694 | 19,003 | 16,186 | 22,859 | 25,227 | 23,394 | 31,347 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,915 | 22,876 | 18,062 | 16,433 | 18,722 | 15,896 | 22,563 | 24,966 | 23,155 | 31,225 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 701 | | | 1,605 | 5 | 9,140 | 10,390 | 1,933 | 10 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,759 | 14,705 | 11,326 | 9,697 | 10,283 | 10,837 | 9,331 | 10,744 | 10,982 | 8,776 |
4. Người mua trả tiền trước | 86 | 20 | 140 | 90 | | | | 1 | 1 | 89 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,214 | 346 | 33 | 446 | 447 | 252 | 210 | 489 | 617 | 520 |
6. Phải trả người lao động | 2,693 | 2,754 | 2,385 | 2,302 | 2,352 | 1,641 | 1,791 | 1,988 | 1,919 | 4,712 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 83 | 71 | 230 | 73 | 60 | 59 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | 284 |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 372 | 359 | 261 | 351 | 628 | 618 | 535 | 365 | 409 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 666 | 546 | 522 | 493 | 373 | 241 | 193 | 491 | 4,426 | 16,481 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 2,600 | 2,150 | 2,100 | 2,100 | 2,250 | 1,600 | 800 | | 2,460 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,443 | 1,223 | 1,065 | 880 | 725 | 643 | 563 | 498 | 409 | 355 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 338 | 320 | 300 | 261 | 281 | 290 | 297 | 262 | 239 | 122 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 304 | 280 | 254 | 210 | 210 | 204 | 204 | 154 | 154 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 8 | 13 | 10 | 15 | 35 | 63 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 34 | 40 | 46 | 52 | 64 | 73 | 83 | 93 | 50 | 59 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 47,007 | 41,755 | 37,915 | 34,920 | 31,990 | 29,605 | 20,893 | 19,929 | 18,565 | 18,669 |
I. Vốn chủ sở hữu | 47,007 | 41,755 | 37,915 | 34,920 | 31,990 | 29,605 | 20,893 | 19,929 | 18,565 | 18,669 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 10,900 | 10,900 | 10,900 | 10,900 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,230 | 3,230 | 3,230 | 3,230 | 3,230 | 3,230 | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,989 | 13,945 | 11,145 | 9,063 | 7,703 | 6,871 | 6,050 | 5,150 | 4,218 | 3,495 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,788 | 9,580 | 8,539 | 7,627 | 6,057 | 4,503 | 3,943 | 3,878 | 3,447 | 4,274 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 71,260 | 64,951 | 56,277 | 51,614 | 50,993 | 45,790 | 43,752 | 45,156 | 41,959 | 50,016 |