CTCP Lilama 45.1 (l45)

3.30
-0.10
(-2.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2016
Qúy 1
2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh81,649143,165
4. Giá vốn hàng bán68,816130,297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,83312,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính2130
7. Chi phí tài chính8,1857,881
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,1797,881
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,1513,781
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5181,237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)105781
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)82609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)82609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 1
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn428,197433,260459,626423,876413,463429,958597,184698,652598,407633,980683,317671,798546,255623,376550,647487,662
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9599,67517,6942,12816,4462,6696,12451,61113,33617,80430,57631,38210,18817,0939,73525,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn171,105159,055160,360150,106152,615188,866199,456270,911198,566246,841246,876260,661206,132128,497163,772112,519
IV. Tổng hàng tồn kho256,108264,530281,572271,643244,403238,424391,604376,130386,505369,335402,621375,535325,732473,521372,744345,355
V. Tài sản ngắn hạn khác243,2454,2204,2034,2654,3974,562
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn92,90394,86598,75798,701109,447106,636134,690118,308106,210104,38193,31373,69279,23187,88591,67797,515
I. Các khoản phải thu dài hạn7507507507501,0441,0421,6052,7822,8552,855
II. Tài sản cố định7,6869,37411,15812,95214,78821,58538,65942,04843,37744,29735,95524,57129,57935,67839,58845,784
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn41,17941,17941,17941,17941,17941,17949,18149,11945,30745,30744,89644,18542,41542,29940,79939,129
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,28943,56245,67143,82152,43742,83045,24524,35814,67011,92112,4624,9357,2379,90811,28912,602
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960704,617738,360776,630745,490625,486711,261642,324585,177
A. Nợ phải trả518,716517,180517,643481,849482,222495,997679,175764,279652,094685,920724,338695,380572,771658,708591,971537,673
I. Nợ ngắn hạn518,194516,658442,312415,684404,938417,927595,110694,788598,022631,847685,514659,214538,002633,156560,830502,300
II. Nợ dài hạn52252275,33166,16577,28578,07084,06569,49154,07254,07238,82436,16634,76925,55231,14135,373
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,38410,94540,74040,72940,68840,59752,69852,68152,52352,44152,29350,11052,71552,55350,35347,504
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN521,100528,125558,383522,578522,911536,595731,873816,960704,617738,360776,630745,490625,486711,261642,324585,177
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |