Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng 40 (l40)

40.10
-0.60
(-1.47%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh110,690167,796170,595174,933132,098215,882
2. Các khoản giảm trừ doanh thu91667207175411457
3. Doanh thu thuần (1)-(2)110,598167,129170,388174,758131,687215,425
4. Giá vốn hàng bán104,749163,570160,750155,762117,573199,937
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,8493,5599,63818,99614,11315,487
6. Doanh thu hoạt động tài chính39211369233038123
7. Chi phí tài chính29225
-Trong đó: Chi phí lãi vay29225
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,9929,62010,5589,3958,4857,454
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-1,779-6,173-2289,9325,6668,156
12. Thu nhập khác3,1917,2641,417421232929
13. Chi phí khác178478041762321
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,1746,417612245209908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,39524438410,1765,8759,064
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2841,013781,4451,1801,817
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2841,013781,4451,1801,817
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,111-7693068,7324,6957,247
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,111-7693068,7324,6957,247

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn123,87288,363122,147115,72378,81963,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền51,3383,46647,30551,49224,82017,612
1. Tiền11,3383,466311,49224,82017,612
2. Các khoản tương đương tiền40,00047,30240,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn54,77567,56349,08848,70645,64130,650
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,25441,79942,59627,09043,03327,113
2. Trả trước cho người bán26,31924,0746,13720,6225481,677
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,1442,6323559941,5001,500
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-942-942560360
IV. Tổng hàng tồn kho13,37112,47219,98714,0228,23615,178
1. Hàng tồn kho13,37112,47219,98714,0228,23615,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác4,3894,8625,7671,504123175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4174,3091,504
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,228445123175
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1611,458
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,92566,77471,34271,23944,72446,277
I. Các khoản phải thu dài hạn211
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc211
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52,87953,73659,45464,73338,50837,169
1. Tài sản cố định hữu hình34,87935,73641,45446,73320,50819,169
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình18,00018,00018,00018,00018,00018,000
III. Bất động sản đầu tư1,7281,788
- Nguyên giá2,1032,103
- Giá trị hao mòn lũy kế-376-315
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,7513,9963,9963,9965,438
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,7513,9963,9963,9965,438
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3187,5007,6812,5102,2213,670
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3187,5007,6812,5102,2213,670
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN185,797155,137193,488186,962123,543109,890
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả120,89191,342128,924118,15160,46046,993
I. Nợ ngắn hạn116,48986,919124,702113,92859,66346,352
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,9709,986
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,56519,96128,17633,44115,81311,800
4. Người mua trả tiền trước77,63546,72686,75361,71119,54414,318
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước77107821,5542,1052,332
6. Phải trả người lao động7341,9361,6058721,2372,006
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,6262,2973596,0169596,759
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn109
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,5152,5455,0301,7946,247
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn3,8642,8352,1428,21613,5439,036
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi494517556324215101
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,4024,4224,2224,222797642
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,4024,4224,2224,222
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn797642
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,90663,79564,56468,81263,08262,897
I. Vốn chủ sở hữu64,90663,79564,56468,81263,08262,897
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,00036,00036,00036,00036,00036,000
2. Thặng dư vốn cổ phần11,55711,55711,55711,55711,55711,557
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-460-460-460-460-460-460
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,7378,7378,7376,1184,7092,535
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,0727,9618,73015,59711,27713,265
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN185,797155,137193,488186,962123,543109,890
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |