CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama (l35)

4.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh37,82892,68282,770109,123122,423171,077199,776236,154180,710160,685115,582106,792100,165114,666195,266159,724145,375107,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)37,82892,68282,770109,123122,423171,077199,776236,154180,710160,685115,582106,792100,165114,666195,266159,724145,375107,515
4. Giá vốn hàng bán40,17785,24473,632101,013106,291149,845179,777215,376162,735145,61899,45283,70486,69999,870178,522141,972130,39495,951
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-2,3497,4389,1388,11016,13221,23220,00020,77817,97615,06716,12923,08813,46614,79616,74317,75214,98111,565
6. Doanh thu hoạt động tài chính51001086011,12513562487105601691791551,6381,27360222358
7. Chi phí tài chính329,5598,64611,07210,0909,9888,6898,6324,7345,7205,5815,6805,2023,4471,6554,5694,4184,490
-Trong đó: Chi phí lãi vay329,5598,64611,07210,0909,9888,6898,6294,7345,7205,5815,6805,2023,1151,6554,5694,4184,490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,4915,9537,0767,2736,7899,71710,02910,60410,4739,3129,33316,94913,5698,3669,2258,2586,7744,771
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-7,866-7,974-6,476-9,6343791,6621,3432,0292,873951,385637-5,1504,6217,1375,5274,0122,362
12. Thu nhập khác2,31011162991,1753982,7434012,06210,6505,7281,0491,4581,077225
13. Chi phí khác3,2984311501611263234222511553,2173421157421,219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-988-431-150-4962881,1133982,5103791,81110,4952,5127071,344336-995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,854-8,404-6,626-9,6833791,6681,6313,1423,2712,6041,7642,4485,3457,1337,8446,8714,3481,367
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành308763343386417205364415641,3361,1451,478383
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-250
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)308763343386417205364415641,3361,1451,228383
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,854-8,712-6,626-9,6833031,3341,2932,5012,5522,0681,3231,8854,0095,9886,6166,8714,348984
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,854-8,712-6,626-9,6833031,3341,2932,5012,5522,0681,3231,8854,0095,9886,6166,8714,348984

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn161,198172,723191,978178,599184,643221,204191,371222,193197,306158,270161,633139,161131,473122,718150,178110,72189,588103,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,7163,8385791,3854,0774,45210,93223,68245,37611,7037,36912,08317,6617,68632,22616,1649,8885,767
1. Tiền2,7163,8385791,3854,0774,45210,93211,68210,37611,7037,04112,08317,6615,6861,9179,8885,767
2. Các khoản tương đương tiền12,00035,0003282,00030,309
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,4633,46314,97320,4372,2255155155151272,4001,211500
1. Chứng khoán kinh doanh5151272,400500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,4633,46314,97320,4372,225515515
III. Các khoản phải thu ngắn hạn83,44399,791119,894116,797116,080148,258137,591124,307107,03195,48181,25699,54295,552101,00376,85069,57333,21461,080
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng77,435104,284120,878119,526122,386154,184141,975128,006106,855104,96690,067108,30499,198100,61076,12631,73944,057
2. Trả trước cho người bán1232583381232697916755173,3867791,4722,7881,3371,0961,37099716,185
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn159108
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác16,7736,1389,5678,0354,3144,1725,8296,6727,853733683671546273331318731
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,889-10,889-10,889-10,889-10,889-10,889-10,889-10,889-11,063-10,996-10,966-12,221-5,529-977-977
IV. Tổng hàng tồn kho74,82469,04567,91956,84849,40048,04540,47873,55944,26744,90568,33824,12716,44311,48037,66321,05943,57033,926
1. Hàng tồn kho74,82469,04567,91956,84849,40048,04540,47873,76944,47745,11568,54824,33716,65311,69039,87643,57033,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-210-210-210-210-210-210-210-2,214
V. Tài sản ngắn hạn khác21550123106112121461311165,6654,5433,4081,8172,5491,0382,7152,4162,273
1. Chi phí trả trước ngắn hạn875012310611212146131116507221,7511,771
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ128777
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác5,6153,7673,4011,7952,5491,038666501
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,24910,81816,36025,60630,88621,65717,14921,44415,82014,41919,40217,16716,35919,69324,97326,10830,03923,360
I. Các khoản phải thu dài hạn84848484158310257
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác84848484158310257
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,0364,5226,3578,29710,68910,41712,45214,9159,9449,41611,81012,61715,30616,89222,53724,66923,22822,504
1. Tài sản cố định hữu hình3,0363,0164,5616,2118,31310,41711,64413,8658,6539,41611,81011,61913,95215,38520,49524,30822,82622,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,5051,7952,0862,3768091,0501,2919991,3511,4982,027
3. Tài sản cố định vô hình3915361403456
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1919202,1414144144,456170
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,2136,2139,91917,22520,11311,2394,5396,2205,6205,0027,5744,5301,0336602,0211,0252,355686
1. Chi phí trả trước dài hạn6,2136,2139,91917,22520,11311,2394,5396,2205,6204,8097,3044,3469175431,6542,355686
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại250
3. Tài sản dài hạn khác193269184117117117
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,446183,542208,339204,205215,529242,861208,520243,637213,126172,688181,035156,328147,832142,411175,150136,828119,627126,406
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả162,917167,159179,071168,312167,405194,653161,633196,076166,535126,978136,230111,063101,06995,642132,05096,04176,731116,120
I. Nợ ngắn hạn162,917167,060176,991165,839163,913190,095155,763188,469161,233125,883124,61099,84587,34870,702109,34184,56461,01993,409
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn84,08988,15097,464104,874118,534123,63489,78589,00468,07753,79950,87935,54333,17619,34927,42126,63130,093
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn23,98735,22545,18736,58029,65548,67930,71938,85227,64928,19918,41512,53512,86717,69828,77219,10410,692
4. Người mua trả tiền trước4,4112,1142,0001,1609002,57327,01952,26621,93227,4105,8811,8214,94330,9655,82823,379
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0107,0848,1158,2563,2763,7488,9446,8271,3592,1164,09610,8858,5487,0304,6171,5312,350
6. Phải trả người lao động4,1214,9927,3075,2045,6017,1749,70715,3275,8897,5729,9827,5488,7228,9237,8531,3771,114
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4844,7593,3341341,3124615,6993,580994,1963,67816,81217,9868,5044,8043,29920,982
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác38,70726,74313,3628,5744,1325,4108,1227,6645,0187,90710,05610,5374,1323,8724,7693,2983,882
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn735
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi108108108216242902141971421629510497383140111-49916
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn982,0802,4733,4924,5585,8707,6075,3011,09511,61911,21813,72124,94022,70911,47715,71122,711
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,5881,5881,5882,8602,8602,8603,361
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn13,206
5. Phải trả dài hạn khác9,201
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn984928851,9041,6983,0104,7471,5396946212107001,4971,00415,130
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,2681,1821,049582303
10. Dự phòng phải trả dài hạn40240210,99811,00811,75322,26120,656
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,52916,38329,26735,89348,12348,20746,88747,56246,59145,71044,80545,26646,76346,76943,10040,78842,89610,286
I. Vốn chủ sở hữu7,52916,38329,26735,89348,12348,20746,88747,56246,59145,71044,80545,26646,74946,75442,56738,91940,1029,520
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu32,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,65232,6528,652
2. Thặng dư vốn cổ phần3,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,1033,103
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,1141,1141,1141,1141,114947799638572478277277
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-11
8. Quỹ đầu tư phát triển8,5398,5398,5398,0178,0177,5157,0705,6025,5365,5365,4164,5212,8322,832
9. Quỹ dự phòng tài chính504504504504249249249
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu598
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,225-19,371-16,141-9,5142,7153,3222,0023,3462,9693,2122,4392,9944,7985,9533,144834,348869
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác15155331,8692,794766
1. Nguồn kinh phí155331,8692,794766
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định15
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,446183,542208,339204,205215,529242,861208,520243,637213,126172,688181,035156,328147,832142,411175,150136,828119,627126,406
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |