CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

29.70
0.20
(0.68%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,924,7173,081,9162,212,1972,860,0081,993,3651,819,5721,838,5311,151,5401,515,9241,274,0391,300,4711,075,794818,468981,993824,175477,126523,382473,272330,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7161703,2901
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,924,7173,081,9162,212,1972,860,0081,993,3581,819,5721,838,5311,151,5241,515,9241,274,0391,300,4711,075,794818,468981,822820,885477,126523,382473,272330,499
4. Giá vốn hàng bán4,294,6112,877,1302,080,2932,705,7131,902,0641,756,0431,788,3551,082,4451,414,1081,211,9651,213,1371,001,007756,865905,450750,843456,511471,968426,083319,368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)630,107204,786131,904154,29591,29463,52850,17669,080101,81762,07487,33474,78661,60376,37370,04220,61651,41447,18911,131
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,3306,2233,4733,1664,7539,46615,5472,3314,45717,3083,2276,12229,64723,45035,23325,9384,7821,8481,457
7. Chi phí tài chính99,82461,00737,43226,82042,87326,49924,71027,30730,33225,76429,39032,09840,08742,59130,45317,83218,93113,3049,487
-Trong đó: Chi phí lãi vay87,19859,88836,07625,79938,38620,89124,13027,03630,13323,19629,35032,02540,03143,61829,32217,60718,93113,2039,486
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh80473336049864865218728540360370-275
9. Chi phí bán hàng25,0332,4722,0652,0161,5041,2757232,4304198896951,5778,775389
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp205,936121,59167,38594,11472,04451,32953,96439,37479,69243,10148,07948,92043,24036,57341,96510,63719,31814,9012,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)304,44726,67330,91937,026-20,287-6,197-14,2683,482-3,93410,51613,092-1095,49420,24032,32817,38916,73911,782-134
12. Thu nhập khác24,02447,21025,33124,12348,81942,04542,71414,80317,90519,47912,20723,02517,00423,36923,96714,6047,9064,1855,952
13. Chi phí khác20,3188294012162,4169941,5161,013-19,1725,5448584,3171,2637,93612,70917,7212,2362,3422,419
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,70646,38124,93023,90746,40441,05141,19813,78937,07713,93511,35018,70815,74115,43311,258-3,1165,6691,8433,532
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)308,15373,05455,84960,93326,11734,85426,93017,27233,14324,45124,44218,59821,23535,67343,58614,27322,40813,6263,398
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành86,79915,93811,78412,8473,6798,3239,1367,4766,9986,1405,7034,9214,5046,00115,1951,8196,7438,78573
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,923-18562-5375,11478841-4,961-1,153-928-3,887
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)82,87615,75311,84612,8473,1428,3239,1367,47612,1126,2185,7034,9214,5046,84210,2346665,8154,89873
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)225,27757,30144,00348,08622,97526,53117,7949,79621,03118,23318,73813,67716,73128,83133,35113,60716,5948,7273,325
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát20,73815,23913,36813,14110,89510,8622,7705,31211,0459,8508,6915,9627,3087,4896,6902,346115
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)204,53942,06230,63534,94512,08015,66915,0244,4849,9878,38310,0487,7169,42321,34226,66113,60714,2488,6133,325

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,530,2125,048,5393,074,1822,667,4462,063,3831,634,4861,484,4381,378,7781,217,6051,174,0641,204,1351,095,201912,266801,660787,120386,890455,518411,858294,511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền340,648264,462203,93047,767187,45370,76787,05680,07983,548103,96877,12558,49924,57825,35066,72213,21136,03731,92013,935
1. Tiền326,302259,176134,97943,767127,80349,06781,05650,02070,53480,74675,00454,96124,57825,35043,68413,21136,03731,43413,935
2. Các khoản tương đương tiền14,3465,28668,9514,00059,65021,7006,00030,06013,01423,2222,1223,53823,038486
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn48,27345,14014026,59773,2857,92912,23739,84521,70014,3115,000
1. Chứng khoán kinh doanh12,23739,84521,70014,3115,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn48,27345,14014026,59773,2857,929
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,437,1781,344,3751,244,9891,369,4461,098,2171,081,641868,159894,305866,529706,366749,615681,059540,477470,814306,957315,512130,456155,730129,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,143,3661,093,2411,057,0241,048,263857,552872,696661,643726,699748,359588,599657,390578,354458,415420,673245,852105,73398,184124,32991,438
2. Trả trước cho người bán369,286241,840145,648233,87788,490110,763141,946123,45266,49162,17664,24168,08742,56638,63555,09459,84520,04423,23027,040
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,0245,166
6. Phải thu ngắn hạn khác98,245107,831120,941175,288211,729152,716123,543100,885107,98282,80664,57562,79056,91823,75618,000153,55513,6728,17110,548
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-187,743-103,704-78,625-87,983-59,554-54,535-58,973-56,732-56,302-27,215-36,590-28,172-17,422-12,251-11,989-3,620-1,444
IV. Tổng hàng tồn kho2,632,9363,323,1191,581,1881,160,333747,218433,556420,008381,751261,460347,441345,924331,544331,672278,268358,36233,572270,464215,010148,461
1. Hàng tồn kho2,638,5463,323,1191,581,1881,160,333747,218433,556420,008381,751261,460347,441345,924331,544331,672278,268358,36233,572270,500215,010148,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,611-36-21
V. Tài sản ngắn hạn khác71,17871,44443,93689,90130,49521,92635,92914,7146,06716,28931,47024,09815,53914,99115,2342,8954,2504,1983,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0591,0991,3421,5651,3721,8451,9962,3131,1451,1198151,0708947331,0961682275105
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ70,11970,34442,58988,28528,15619,98332,94911,5303,79914,1908,6702,3073,1161,3203,8847871,3311,1361,398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước551967979848721,1239801,0319395405654319
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác20,95319,78210,98912,37410,2502,0912,5182,7861,588
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn525,381468,456472,636481,369572,835585,157498,843279,882238,669236,941221,688203,275190,189170,597115,965100,226153,420133,08788,641
I. Các khoản phải thu dài hạn32535571374211271275
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32535571374211271275
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định342,556340,133342,082377,536476,359487,525210,172159,033145,479140,942100,11392,41581,76184,14679,28120,602104,056103,40167,681
1. Tài sản cố định hữu hình325,271327,532332,972373,523470,121475,494195,575151,701141,833139,02497,82588,74876,36278,69773,78220,302103,501102,82367,027
2. Tài sản cố định thuê tài chính15,04610,7277,3482,6764,90110,65613,1855,8091,987
3. Tài sản cố định vô hình2,2381,8751,7611,3371,3371,3751,4111,5231,6591,9192,2883,6675,3995,4495,499300555578654
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,7394,0894,1408641,1908,501208,16167,70340,60539,17635,14224,21220,90112,6731,2462004,6283,2721,290
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,7394,0894,1408641,1908,501208,16167,70340,60539,176
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,998100,911100,46264,14363,71661,28053,37933,57628,16917,30056,91756,91756,71743,15417,75175,92326,65517,6746,257
1. Đầu tư vào công ty con59,3662,295
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh68,07163,83363,10062,7407,2427,5217,4226,8696,8692,3026,5544,1882,6603,962
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,5602,6552,6552,65557,65552,82046,55027,30021,30017,30056,91756,91756,71743,15416,61212,66722,46715,014
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,632-1,847-1,563-2,522-2,451-331-593-593-1,163-2,663
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,00036,27036,2701,2701,2701,270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,95623,27025,90038,82031,56427,71326,71014,76318,94132,83221,49420,37320,11418,59117,6873,50118,0808,74013,413
1. Chi phí trả trước dài hạn37,37322,61025,42538,28331,02727,71326,71014,76318,94127,71816,09714,88114,62813,08011,0522,12913,8564,85313,413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,5836604755375375,1145,1925,4865,4865,4866,3271,3724,2243,887
3. Tài sản dài hạn khác205525308
VII. Lợi thế thương mại17,1004,6805,3486,6858,0229,35910,69612,033
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,055,5935,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,8231,298,4761,102,455972,258903,085487,116608,937544,945383,152
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,270,9374,915,1232,928,1692,558,5072,241,3481,826,7671,698,2091,420,4381,237,5431,207,6991,229,7791,114,902930,240790,322737,795407,653509,206455,146361,827
I. Nợ ngắn hạn3,345,7264,142,5122,104,8021,978,2951,908,7691,587,2411,495,5331,358,5251,140,8181,137,2481,184,9541,055,200840,965711,873666,086377,529453,925396,953326,491
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,134,1381,234,471816,570576,201460,863339,646250,074332,687286,083320,206376,218336,965266,279241,578207,921212,205123,786142,36195,340
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn896,529736,915769,223750,205785,551701,704668,458596,020585,027516,667478,120434,313384,968311,560249,76584,152140,248129,978130,580
4. Người mua trả tiền trước749,521861,588288,945211,171406,421306,111330,231192,91767,63297,380117,602142,98779,63589,695141,45273,637154,98871,69561,521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước195,365937,52813,5667,7668,6035,58810,58413,36019,58816,70416,67112,9219,60011,72414,8181,2674,61712,8582,186
6. Phải trả người lao động93,18685,40962,53598,74570,42561,92362,84762,58255,41780,58381,17668,53651,80931,47825,41787413,87511,2617,698
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,66345,83625,899212,9963,3798,2891,3765,0284,7505,6797,83929,57115,3834,4093,0782,6034,2759,5503,463
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7035533973711,11658377680998
11. Phải trả ngắn hạn khác171,958177,54665,29552,52287,10061,48472,30776,99850,53721,94053,82016,70521,07310,62717,2882,7928,81918,67725,702
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn69,77051,70952,56858,26465,22790,30187,41565,73158,04663,26340,388
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,89210,9569,80310,38810,08512,13712,20413,12613,65713,82813,12013,20212,21810,8016,3463,317573
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn925,212772,611823,367580,212332,579239,526202,67661,91296,72570,45244,82559,70289,27578,45071,70930,12355,28158,19335,336
1. Phải trả người bán dài hạn13,90611,595
2. Chi phí phải trả dài hạn1,565
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2208201702002002252253802601601601005,196
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn824,400714,279762,727520,351305,848226,450193,96753,42188,20945,87016,59616,31141,99932,32021,24215,72740,56945,93130,035
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,2201,261626806667104
10. Dự phòng phải trả dài hạn99,02657,51260,47159,66226,53112,8518,4838,1127,94923,63926,17243,04146,72644,24548,46413,770
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3087831,897250550664742
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu784,655601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044183,574172,215181,935165,28979,46399,73289,79921,325
I. Vốn chủ sở hữu784,655601,873618,649590,308394,870392,875285,071238,223218,731203,306196,044183,574172,215181,935165,28976,96399,73289,79921,325
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu381,165381,165381,165381,165229,880229,88081,00081,00054,00054,00054,00054,00054,00054,00054,00035,00035,00035,00018,000
2. Thặng dư vốn cổ phần14,35514,35514,35514,35514,35514,50114,76614,76635,28635,28635,28635,28635,28635,28635,28616,40016,40016,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái952
8. Quỹ đầu tư phát triển38,59838,10437,85737,05936,42333,31534,05433,21132,71123,22721,76619,79418,64115,4359,6087,4692,215
9. Quỹ dự phòng tài chính34,0448,0757,7717,1926,1874,9412,3161,59977
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu643396
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối210,74446,75464,64235,32921,65218,4392,7706,49010,5978,61810,10211,5959,78321,52115,54712,9935,2276,5583,325
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát139,793121,495120,630122,39992,56096,740152,481101,92385,63772,69165,35453,15646,16046,29040,07533,64029,549
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,501
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm2,501
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,055,5935,516,9963,546,8183,148,8152,636,2192,219,6431,983,2801,658,6601,456,2741,411,0051,425,8231,298,4761,102,455972,258903,085487,116608,937544,945383,152
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |