CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

30.10
0.30
(1.01%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,557,8461,211,0211,188,331967,5201,089,324725,538966,030302,578819,430476,325561,861354,5801,564,920400,916413,869480,303830,598471,853453,662241,260
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,557,8461,211,0211,188,331967,5201,089,324725,538966,030302,578819,430476,325561,861354,5801,564,920400,916413,869480,303830,598471,846453,662241,260
4. Giá vốn hàng bán1,465,039922,6441,023,310883,618983,757676,573917,574274,415788,386445,833530,880332,1221,493,073376,765378,680458,990803,526439,553436,709226,261
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)92,808288,376165,02183,902105,56848,96448,45628,16431,04430,49230,98122,45871,84724,15235,18921,31327,07232,29316,95314,999
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5162,2034701412568412,9771738195961,7013566761,1521,0952445,8881,307-1,8152,986
7. Chi phí tài chính35,61617,60925,16721,43218,94116,15416,08512,98511,05810,1788,9547,2428,1067,6856,0594,84121,4146,1519,1276,178
-Trong đó: Chi phí lãi vay30,42017,20718,21421,35618,09715,92815,86812,80810,4159,9348,7637,0538,0227,3325,8114,63421,1935,9306,7885,959
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4471491674023617223094853262920920284429433419
9. Chi phí bán hàng-2387,04313,0695,1592,981-371371452488594531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-16,641102,89776,58243,09863,19319,24220,10815,25717,76116,78018,66014,17243,23313,03424,73513,04128,33714,32716,31913,088
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)76,033163,17950,84014,39420,94414,58215,4711893,1294,1345,3301,40821,3934,7865,9443,309-16,94812,637-10,560-1,803
12. Thu nhập khác18,0481,9052,8691,20216,1092,6332,8282,07520,2957,6149,7844,5827,3995,1537,8853,68620,0065,38321,4292,690
13. Chi phí khác-14,92917,36817,7611185212544545327145646615023551,7071,19111471
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)32,977-15,462-14,8921,08416,0572,5072,3832,03119,9687,6009,7284,5787,3325,0037,8623,63118,2994,19221,4182,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)109,010147,71735,94815,47837,00117,08917,8532,22023,09711,73415,0585,98728,7259,78913,8076,9391,35116,82910,858416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành17,01245,79620,7523,2407,3973,5944,2027584,8962,4083,1431,3615,8332,0653,0061,530-3,0152,6204,014103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-3,384-55166666662-537
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)13,62845,24520,7583,2467,4033,6004,2087634,9582,4083,1431,3615,8332,0653,0061,530-3,0152,6203,477103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)95,383102,47115,19112,23229,59813,48913,6461,45618,1389,32611,9154,62622,8927,72510,8015,4094,36614,2097,381313
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,79510,438-3,49810,0034,9024,3465,1835443,9453,3673,9942,0676,7591,5783,2612,456-1,8586,6435,841250
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)91,58892,03318,6882,22924,6969,1438,46291214,1945,9597,9212,55916,1336,1477,5402,9536,2247,5651,54063

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,530,2124,300,8184,483,0614,611,6385,051,0133,545,6273,415,5773,238,4323,074,4362,643,8752,636,8032,607,5352,667,8552,736,8282,244,7032,106,5572,064,7301,814,2961,604,3911,629,507
I. Tiền và các khoản tương đương tiền340,64849,215159,793112,598259,37692,75744,32137,077203,93063,92629,81823,65947,760173,31935,47071,159187,46041,98850,60362,577
1. Tiền326,30242,029140,407107,512259,17674,25733,92129,607134,97960,59628,49823,65943,760173,31935,47042,109127,81038,38828,60350,577
2. Các khoản tương đương tiền14,3467,18619,3865,08620018,50010,4007,47068,9513,3301,3204,00029,05059,6503,60022,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn48,27345,14045,14045,14050,22635,22630,14030,14014035,00036,895
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn48,27345,14045,14045,14050,22635,22630,14030,14014035,00036,895
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,437,1781,300,8821,249,3391,224,8511,345,7361,314,4351,308,8141,255,2551,245,2731,088,9441,150,4811,178,0891,369,8611,066,8711,095,3361,173,5391,099,5571,162,8031,028,392964,768
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,143,3661,018,330895,843930,0741,094,6211,004,110990,820933,4991,057,024821,886852,092839,2111,048,263661,652717,894789,474857,895798,520743,006706,457
2. Trả trước cho người bán369,286408,471358,072271,597241,553268,352249,579235,925145,441218,838251,189253,762233,883303,219241,628177,19987,347183,811125,047131,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,02414,55314,8474,728
6. Phải thu ngắn hạn khác98,245111,817155,425140,938110,935117,205144,847162,456121,421131,883131,663172,099175,627169,206203,579265,186213,868233,510214,836180,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-187,743-252,290-174,849-122,486-101,373-75,232-76,432-76,625-78,613-83,663-84,463-86,983-87,912-67,205-67,765-58,319-59,554-53,038-54,497-54,497
IV. Tổng hàng tồn kho2,632,9362,849,0882,982,7113,168,5213,324,3422,040,4241,957,8651,853,4861,581,1571,440,4381,363,8261,294,1361,160,3331,424,3631,068,506826,063747,218579,665494,798530,953
1. Hàng tồn kho2,638,5462,854,6982,982,7113,168,5213,324,3422,040,4241,957,8651,853,4861,581,1571,440,4381,363,8261,294,1361,160,3331,424,3631,068,506826,063747,218579,665494,798530,953
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,611-5,611
V. Tài sản ngắn hạn khác71,17856,49446,07960,52871,33462,78574,43862,47543,93650,56757,678111,65189,90172,27545,39135,79530,49529,84130,59834,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,0599701,0171,1531,0998459899221,3421,6181,0991,2561,5651,2571,1691,1861,3721,2061,3661,474
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ70,11955,46344,83459,37670,23461,69573,20461,53342,58948,92756,274110,34588,28570,81244,17433,78828,15628,55429,14732,746
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6222824524519522305515120649822967818592
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn525,381535,244508,055473,700469,289466,038462,963466,802472,588477,122456,172466,523481,369480,102486,308562,856573,599564,632572,205574,995
I. Các khoản phải thu dài hạn3232325353535353555555577137137137
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3232325353535353555555577137137137
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định342,556334,857342,860338,108340,133334,298336,739338,304342,082344,321359,096366,913377,536377,234384,721465,311476,196479,525478,506486,779
1. Tài sản cố định hữu hình325,271317,008325,078320,866327,532323,533325,690329,455332,972340,529355,217362,984373,523371,977379,137459,400469,840469,429467,740475,380
2. Tài sản cố định thuê tài chính15,04615,64015,92615,38710,7279,0519,3197,1037,3482,4252,5092,5922,6763,9214,2474,5745,0188,7599,39110,024
3. Tài sản cố định vô hình2,2382,2091,8561,8541,8751,7141,7301,7461,7611,3671,3701,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3371,3751,375
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,73917,1071,7161,5094,0898,2981,1901,0664,1403,5489699148641,4531,1981,6441,1901,01210,5852,124
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,73917,1071,7161,5094,0898,2981,1901,0664,1403,5489699148641,4531,1981,6441,1901,01210,5852,124
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn119,998127,772127,458100,218100,911100,675100,786100,467100,46299,41764,41463,28164,14363,96263,76063,34764,64358,95157,94860,637
1. Đầu tư vào công ty con57,655
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh68,07167,62466,04163,14063,83363,59763,42463,19463,10063,01563,01161,8787,7407,5317,3306,8738,1697,2237,2206,878
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn30,56030,35530,3552,6552,6552,6552,6552,6552,6552,6552,6552,65557,65557,65557,65557,65552,91051,91052,820
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,632-5,208-5,208-1,847-1,847-1,847-1,563-1,652-1,563-2,522-2,522-2,522-2,522-2,494-2,494-2,451-2,451-2,451-2,451-331
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn35,00035,00036,27036,27036,27036,27036,27036,27036,27036,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,2701,270
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,95637,92735,98933,81224,10222,71424,19526,91125,90029,83131,68735,41038,82037,44836,62332,54731,56425,00625,02825,319
1. Chi phí trả trước dài hạn37,37336,72835,34033,15823,65022,25623,73226,44225,42529,29431,15034,87238,28336,91136,08532,54731,02724,48624,49025,319
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4,5831,199648654452458463469475537537537537537537537520537
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại17,10017,550
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,055,5934,836,0624,991,1165,085,3385,520,3024,011,6653,878,5403,705,2343,547,0243,120,9973,092,9753,074,0583,149,2243,216,9302,731,0112,669,4132,638,3292,378,9282,176,5952,204,502
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,270,9374,146,8184,373,7274,471,2804,917,5523,438,5003,318,8653,122,3102,928,0292,520,3452,501,6482,479,5832,559,7632,660,7772,193,8662,118,0092,243,3851,984,9371,796,8681,820,907
I. Nợ ngắn hạn3,345,7263,262,9673,482,6103,378,8684,144,9422,494,0262,377,2342,279,6702,040,2481,756,5581,804,1781,855,3321,962,8312,143,3571,760,4581,803,1101,892,0701,595,6861,498,3231,574,765
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,134,1381,108,9231,142,6461,224,5041,234,439990,092945,694916,742752,157690,610683,354619,559545,481548,784536,534380,442441,039447,398421,752370,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn896,529775,252729,000673,459729,649651,263683,147594,601769,008566,313667,099590,533750,213628,921565,909684,763787,075630,688599,772596,053
4. Người mua trả tiền trước749,521772,9201,039,530895,604861,588570,529484,500525,694288,945295,634193,397296,124211,171741,027456,932478,144402,363323,061282,769407,387
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước195,365181,090150,687263,291937,5197,7635,9324,37813,5916,5154,9972,5157,4316,0154,1371,6738,6469,2696,7352,595
6. Phải trả người lao động93,18688,40573,48732,75785,41050,82561,11537,59362,49633,61332,71517,95398,74549,36944,37029,98770,42538,53335,65339,027
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,66322,91216,1619,99945,83636,11938,02469,95225,89639,42480,320201,147211,96184,68365,92693,32148110,26311,0055,565
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7031,2011,1078375532835532833973737373731312,87831212341
11. Phải trả ngắn hạn khác171,958236,601253,346205,990180,732118,83288,32067,32065,38662,56071,97160,95666,94243,46344,77843,428106,69850,82457,01654,154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn69,77063,20463,18464,65858,26057,18558,35754,56552,56851,72858,80759,41160,46230,62730,79981,70765,22775,33372,45289,131
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11,89212,46113,4627,76710,95611,13611,5928,5409,80310,12411,4827,09610,38810,43611,0436,76810,08510,29611,1479,930
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn925,212883,851891,1171,092,412772,611944,474941,631842,641887,781763,787697,469624,250596,932517,420433,408314,898351,315389,251298,545246,142
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn1,565
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác220220220620820770770170170200200200200200200288,947200215225225
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn824,400818,054828,3401,034,199714,279887,270880,442786,728827,140704,774642,403562,906537,071454,277371,240324,047374,570284,651232,619
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả537
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn99,02665,57762,55657,59357,51256,43560,41855,74360,47158,81354,86661,14559,66262,94361,96825,75126,53114,46613,66813,298
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn200
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu784,655689,245617,390614,059602,749573,165559,675582,923618,995600,653591,327594,475589,461556,153537,144551,404394,945393,991379,727383,595
I. Vốn chủ sở hữu784,655689,245617,390614,059602,749573,165559,675582,923618,995600,653591,327594,475589,461556,153537,144551,404394,945393,991379,727383,595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165381,165229,880229,880229,880229,880
2. Thặng dư vốn cổ phần14,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,35514,50114,50114,501
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển38,59838,57038,57038,10438,10438,10338,10337,97537,85737,78737,78737,05937,05937,00837,00836,42336,42336,39942,43333,827
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối210,744119,15764,32656,75747,52322,84213,69934,69364,64050,44644,48737,88833,15717,02410,87724,60521,74618,8125,21316,512
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát139,793135,998118,973123,678121,602116,700112,354114,735120,978116,900113,533124,007123,724106,60193,73994,85692,54194,39987,70088,875
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,055,5934,836,0624,991,1165,085,3385,520,3024,011,6653,878,5403,705,2343,547,0243,120,9973,092,9753,074,0583,149,2243,216,9302,731,0112,669,4132,638,3292,378,9282,176,5952,204,502
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |