CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 18 (l18)

39.40
0.10
(0.25%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,211,0211,188,331967,5201,089,324725,538966,030302,578819,430476,325561,861354,5801,564,920400,916413,869480,303830,598471,853453,662241,260817,435
4. Giá vốn hàng bán922,6441,023,310883,618983,757676,573917,574274,415788,386445,833530,880332,1221,493,073376,765378,680458,990803,526439,553436,709226,261804,922
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)288,376165,02183,902105,56848,96448,45628,16431,04430,49230,98122,45871,84724,15235,18921,31327,07232,29316,95314,99912,513
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,2034701412568412,9771738195961,7013566761,1521,0952445,8881,307-1,8152,9861,338
7. Chi phí tài chính17,60925,16721,43218,94116,15416,08512,98511,05810,1788,9547,2428,1067,6856,0594,84121,4146,1519,1276,1785,745
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,20718,21421,35618,09715,92815,86812,80810,4159,9348,7637,0538,0227,3325,8114,63421,1935,9306,7885,9595,493
9. Chi phí bán hàng7,04313,0695,1592,981-371371452488594531629
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp102,89776,58243,09863,19319,24220,10815,25717,76116,78018,66014,17243,23313,03424,73513,04128,33714,32716,31913,08817,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)163,17950,84014,39420,94414,58215,4711893,1294,1345,3301,40821,3934,7865,9443,309-16,94812,637-10,560-1,803-9,776
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)147,71735,94815,47837,00117,08917,8532,22023,09711,73415,0585,98728,7259,78913,8076,9391,35116,82910,8584163,333
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)102,47115,19112,23229,59813,48913,6461,45618,1389,32611,9154,62622,8927,72510,8015,4094,36614,2097,3813133,124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)92,03318,6882,22924,6969,1438,46291214,1945,9597,9212,55916,1336,1477,5402,9536,2247,5651,54063-892

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,300,8184,483,0614,611,6385,051,0133,545,6273,415,5773,238,4323,074,4362,643,8752,636,8032,607,5352,667,8552,736,8282,244,7032,106,5572,064,7301,814,2961,604,3911,629,5071,629,508
I. Tiền và các khoản tương đương tiền49,215159,793112,598259,37692,75744,32137,077203,93063,92629,81823,65947,760173,31935,47071,159187,46041,98850,60362,57770,749
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn45,14045,14045,14050,22635,22630,14030,14014035,00036,89526,597
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,300,8821,249,3391,224,8511,345,7361,314,4351,308,8141,255,2551,245,2731,088,9441,150,4811,178,0891,369,8611,066,8711,095,3361,173,5391,099,5571,162,8031,028,392964,7681,078,289
IV. Tổng hàng tồn kho2,849,0882,982,7113,168,5213,324,3422,040,4241,957,8651,853,4861,581,1571,440,4381,363,8261,294,1361,160,3331,424,3631,068,506826,063747,218579,665494,798530,953431,930
V. Tài sản ngắn hạn khác56,49446,07960,52871,33462,78574,43862,47543,93650,56757,678111,65189,90172,27545,39135,79530,49529,84130,59834,31321,942
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn535,244508,055473,700469,289466,038462,963466,802472,588477,122456,172466,523481,369480,102486,308562,856573,599564,632572,205574,995585,157
I. Các khoản phải thu dài hạn32325353535353555555577137137137137
II. Tài sản cố định334,857342,860338,108340,133334,298336,739338,304342,082344,321359,096366,913377,536377,234384,721465,311476,196479,525478,506486,779497,626
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,1071,7161,5094,0898,2981,1901,0664,1403,5489699148641,4531,1981,6441,1901,01210,5852,1248,501
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn127,772127,458100,218100,911100,675100,786100,467100,46299,41764,41463,28164,14363,96263,76063,34764,64358,95157,94860,63761,280
VI. Tổng tài sản dài hạn khác37,92735,98933,81224,10222,71424,19526,91125,90029,83131,68735,41038,82037,44836,62332,54731,56425,00625,02825,31917,612
VII. Lợi thế thương mại17,550
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,836,0624,991,1165,085,3385,520,3024,011,6653,878,5403,705,2343,547,0243,120,9973,092,9753,074,0583,149,2243,216,9302,731,0112,669,4132,638,3292,378,9282,176,5952,204,5022,214,664
A. Nợ phải trả4,146,8184,373,7274,471,2804,917,5523,438,5003,318,8653,122,3102,928,0292,520,3452,501,6482,479,5832,559,7632,660,7772,193,8662,118,0092,243,3851,984,9371,796,8681,820,9071,821,804
I. Nợ ngắn hạn3,262,9673,482,6103,378,8684,144,9422,494,0262,377,2342,279,6702,040,2481,756,5581,804,1781,855,3321,962,8312,143,3571,760,4581,803,1101,892,0701,595,6861,498,3231,574,7651,587,133
II. Nợ dài hạn883,851891,1171,092,412772,611944,474941,631842,641887,781763,787697,469624,250596,932517,420433,408314,898351,315389,251298,545246,142234,671
B. Nguồn vốn chủ sở hữu689,245617,390614,059602,749573,165559,675582,923618,995600,653591,327594,475589,461556,153537,144551,404394,945393,991379,727383,595392,861
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,836,0624,991,1165,085,3385,520,3024,011,6653,878,5403,705,2343,547,0243,120,9973,092,9753,074,0583,149,2243,216,9302,731,0112,669,4132,638,3292,378,9282,176,5952,204,5022,214,664
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |