CTCP Licogi 14 (l14)

26.30
0.20
(0.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh20,77921,53622,20767,48722,94013,06431,11144,36235,08364,95229,06556,02827,92160,46922,25943,68723,42320,28129,37781,894
4. Giá vốn hàng bán8,4823,10516,71160,98318,0468,99229,04924,06213,09826,18712,11140,40313,61824,50713,06025,61812,07010,85620,06143,838
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,29818,4315,4966,5044,8944,0732,06220,30021,98638,76516,95415,62514,30335,9629,19918,06911,3539,4269,31638,056
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3775,3923,2119,42611,6435,4485,2731,3771,434-139,133147,957379,18312,2363,0153,1214,1594,2664,1565,0064,670
7. Chi phí tài chính97812,1661,0588944,8228301,743-24,6466,21147,36916,2208,8641,6486671798795115334
-Trong đó: Chi phí lãi vay5899481,029978571353466552260-3,8764,5058,8641,6486671798795115334
9. Chi phí bán hàng2,9614,9879418867404257,3384,13810,6224,5136,0443,4448,6783,3436,7293,1642,9192,4689,002
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,6812,2201,6742,8441,7961,9991,4812,3651,806-1,3444,1925,3221,8731,647-1,4023,3742,0672,0222,0045,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)9,0554,4515,03411,3069,1786,2664,11136,62011,264-157,013139,985374,57919,57428,58610,30912,04610,3018,5479,73428,169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,0576,2285,03410,9329,1786,2664,11136,61411,264-156,213139,985374,57618,81428,58210,68612,04610,3018,8829,63428,169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,2004,8274,0268,6087,3315,0023,28034,6008,119-135,686111,956325,66114,89122,8568,54010,3509,9767,0117,75922,527
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2004,8274,0268,6087,3315,0023,28034,6008,119-85,27661,546171,61311,89922,8338,33710,2619,8817,0087,71522,498

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn499,493531,834523,416540,974457,278437,172438,382451,282434,305435,9941,204,5031,098,338668,679538,524501,460457,766439,976413,182409,905418,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền80,769111,346127,533130,12241,99435,938111,141164,33849,08482,480194,21384,72928,135129,641162,00496,78023,69036,9129,03420,386
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn137,862125,69289,131103,404176,216166,514114,40063,204155,946153,107790,744745,853482,370273,440194,858208,660275,015247,055264,738259,438
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,20569,968101,204107,77752,20662,16250,20353,88971,48781,96978,500143,80347,62232,50525,78540,75429,49519,98626,34020,388
IV. Tổng hàng tồn kho223,356224,076204,712198,497185,329171,384161,221166,526155,880117,824140,241122,667108,571102,769118,639111,360111,501108,483109,595117,787
V. Tài sản ngắn hạn khác3017528361,1741,5331,1741,4173,3251,9086158041,2871,982169174212275746197455
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn121,766123,305123,275125,111126,847114,224114,203115,550119,563115,91377,48764,65060,99854,36357,30853,36852,87951,41147,29145,569
I. Các khoản phải thu dài hạn9249249249249249069061,1231,1231,1231,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,1151,115
II. Tài sản cố định34,25435,26435,13336,01836,99025,89226,49827,19228,29421,73236,05127,25724,32216,02116,56312,36012,74913,23513,69214,301
III. Bất động sản đầu tư24,62324,78624,94925,11125,27425,43725,60025,76225,92526,08826,25126,41326,57626,73926,90227,06527,22727,34525,254
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,1293,8933,7223,7593,7954,0513,0442,8912,8912,8612,3552,3553,2634,3953,0952,9972,8081,9342,05324,793
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,10056,10056,10056,10056,10056,10056,10056,10056,10056,100
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7362,3392,4473,1983,7641,8392,0552,4825,2308,00911,7167,5095,7226,0939,6339,8328,9807,7825,1785,361
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN621,258655,140646,691666,085584,126551,396552,585566,832553,868551,9071,281,9901,162,988729,677592,887558,768511,135492,855464,593457,197464,024
A. Nợ phải trả196,447222,099214,266237,686164,334138,936145,127162,653183,340189,498416,882409,836287,504165,606203,524164,437152,955134,66967,08481,140
I. Nợ ngắn hạn187,613212,821202,947225,158150,095130,590135,275151,965171,289181,160405,696402,112280,709164,506202,149162,787150,205132,46963,50977,290
II. Nợ dài hạn8,8349,27811,32012,52814,2398,3459,85210,68812,0518,33811,1867,7246,7951,1001,3751,6502,7502,2003,5753,850
B. Nguồn vốn chủ sở hữu424,811433,041432,425428,399419,792412,461407,459404,179370,528362,409865,108753,152442,172427,281355,244346,698339,900329,924390,113382,884
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN621,258655,140646,691666,085584,126551,396552,585566,832553,868551,9071,281,9901,162,988729,677592,887558,768511,135492,855464,593457,197464,024
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |