Công ty cổ phần Cấp thoát nước và môi trường Kiến Tường (kwa)

15.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,43310,462
4. Giá vốn hàng bán8,6507,952
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,7832,510
6. Doanh thu hoạt động tài chính4917
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,072888
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,7601,640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7632,012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4101,609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4101,609

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn37,46441,172
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,01020,547
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,37319,091
IV. Tổng hàng tồn kho9,8321,520
V. Tài sản ngắn hạn khác24914
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn56,62546,903
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định55,66046,245
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn152131
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác812527
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN94,08988,075
A. Nợ phải trả28,96328,704
I. Nợ ngắn hạn26,06025,800
II. Nợ dài hạn2,9032,904
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,12559,371
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN94,08988,075
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |