Công ty cổ phần Cấp nước Kon Tum (ktw)

9.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh34,46631,59930,64726,49925,67923,38825,41623,95021,463
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)34,46631,59930,64726,49925,67923,38825,41623,95021,463
4. Giá vốn hàng bán21,82221,67922,76124,33924,04018,26420,17219,52117,226
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,6449,9207,8862,1591,6395,1245,2454,4294,237
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,8582,12484262100332701748493
7. Chi phí tài chính32641649060617333525562
-Trong đó: Chi phí lãi vay41659017333525562
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng331
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9903,8883,7531,8233,2973,3633,5173,2713,066
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,1867,7394,485-538-1,7322,0602,3771,8521,602
12. Thu nhập khác13485117
13. Chi phí khác2214768569171864
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-21-113-6001-69-17-18-47
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)10,1657,6273,884-538-1,7311,9912,3601,8341,555
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,232926476412405284234
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,232926476412405284234
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)8,9326,7013,408-538-1,7311,5791,9551,5501,321
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)8,9326,7013,408-538-1,7311,5791,9551,5501,321

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn43,04247,89723,7402,27611,81115,61322,69225,75324,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3393633896004,9607,9348,2757,9857,848
1. Tiền1,3393633896009607,9342,1493,8593,848
2. Các khoản tương đương tiền4,0006,1254,1254,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,40026,87017,8005,0008,7808,303
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh26,870
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,40017,8005,0008,7808,303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,0371,6301,1716561,0752,4434,5283,9643,375
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng31375536131,2488362,7102,911
2. Trả trước cho người bán54351791612,714698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,6701,5551,0824784621,034979556465
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho17,95417,8594,3092695,1684,6434,8705,0245,267
1. Hàng tồn kho17,95417,8594,3092695,1684,6434,8705,0245,267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3111,1747175060759420
1. Chi phí trả trước ngắn hạn872071390
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,2241,154360392
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21559420
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,60664,91874,16723,92792,51197,61181,94078,50181,182
I. Các khoản phải thu dài hạn5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định65,29263,69473,11719,03888,69590,16177,45576,70179,898
1. Tài sản cố định hữu hình65,24763,64573,0029,03888,69590,16177,44476,67079,847
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình445011610,000103152
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5373202,8086,3514,2471,441765
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,5373202,8086,3514,2471,441765
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7779041,0494,8841,0081,099238359519
1. Chi phí trả trước dài hạn7779041,0494,8841,0081,099238359519
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,647112,81597,90726,202104,322113,224104,632104,254105,976
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả23,49222,06010,44419,88122,75029,92230,59432,42034,452
I. Nợ ngắn hạn9,6776,5465,47519,8779,82810,2739,6018,3666,399
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,4962,3961,6005,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn186412852846383,0301,91834394
4. Người mua trả tiền trước3033430968217102730332
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5427275983238260107295283
6. Phải trả người lao động716325301853322,0183,2153,2562,421
7. Chi phí phải trả ngắn hạn131517,47471212815
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,7832,5572,4951,0552,5623,7932,5312,5052,465
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi63945116583331,0391,7741,6641,089
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn13,81515,5154,970412,92319,64920,99324,05328,053
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15,5154
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,8154,97012,92319,64920,99324,05328,053
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,15590,75587,4626,32181,57183,30274,03871,83471,524
I. Vốn chủ sở hữu87,15590,75587,4626,32181,57183,30274,03871,83471,524
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu83,30283,30283,30250,00083,30283,30224,23024,23024,230
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,889271271
5. Cổ phiếu quỹ-188
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản45,17145,17145,171
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển7527522,7482,1621,631
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,1016,7013,408-43,491-1,731221
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp752
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,647112,81597,90726,202104,322113,224104,632104,254105,976
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |