TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 43,042 | 47,897 | 23,740 | 2,276 | 11,811 | 15,613 | 22,692 | 25,753 | 24,794 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,339 | 363 | 389 | 600 | 4,960 | 7,934 | 8,275 | 7,985 | 7,848 |
1. Tiền | 1,339 | 363 | 389 | 600 | 960 | 7,934 | 2,149 | 3,859 | 3,848 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | 4,000 | | 6,125 | 4,125 | 4,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 20,400 | 26,870 | 17,800 | | | | 5,000 | 8,780 | 8,303 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | 26,870 | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 20,400 | | 17,800 | | | | 5,000 | 8,780 | 8,303 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,037 | 1,630 | 1,171 | 656 | 1,075 | 2,443 | 4,528 | 3,964 | 3,375 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 313 | 75 | 53 | | 613 | 1,248 | 836 | 2,710 | 2,911 |
2. Trả trước cho người bán | 54 | | 35 | 179 | | 161 | 2,714 | 698 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,670 | 1,555 | 1,082 | 478 | 462 | 1,034 | 979 | 556 | 465 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 17,954 | 17,859 | 4,309 | 269 | 5,168 | 4,643 | 4,870 | 5,024 | 5,267 |
1. Hàng tồn kho | 17,954 | 17,859 | 4,309 | 269 | 5,168 | 4,643 | 4,870 | 5,024 | 5,267 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,311 | 1,174 | 71 | 750 | 607 | 594 | 20 | | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 87 | 20 | 71 | 390 | | | | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,224 | 1,154 | | 360 | 392 | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | | 215 | 594 | 20 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 67,606 | 64,918 | 74,167 | 23,927 | 92,511 | 97,611 | 81,940 | 78,501 | 81,182 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 5 | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 5 | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 65,292 | 63,694 | 73,117 | 19,038 | 88,695 | 90,161 | 77,455 | 76,701 | 79,898 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 65,247 | 63,645 | 73,002 | 9,038 | 88,695 | 90,161 | 77,444 | 76,670 | 79,847 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 44 | 50 | 116 | 10,000 | | | 10 | 31 | 52 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,537 | 320 | | | 2,808 | 6,351 | 4,247 | 1,441 | 765 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,537 | 320 | | | 2,808 | 6,351 | 4,247 | 1,441 | 765 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 777 | 904 | 1,049 | 4,884 | 1,008 | 1,099 | 238 | 359 | 519 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 777 | 904 | 1,049 | 4,884 | 1,008 | 1,099 | 238 | 359 | 519 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 110,647 | 112,815 | 97,907 | 26,202 | 104,322 | 113,224 | 104,632 | 104,254 | 105,976 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 23,492 | 22,060 | 10,444 | 19,881 | 22,750 | 29,922 | 30,594 | 32,420 | 34,452 |
I. Nợ ngắn hạn | 9,677 | 6,546 | 5,475 | 19,877 | 9,828 | 10,273 | 9,601 | 8,366 | 6,399 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,496 | 2,396 | 1,600 | | 5,500 | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 186 | 41 | 285 | 284 | 638 | 3,030 | 1,918 | 343 | 94 |
4. Người mua trả tiền trước | 303 | 34 | 30 | 968 | 217 | 10 | 27 | 303 | 32 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 542 | 727 | 598 | 3 | 238 | 260 | 107 | 295 | 283 |
6. Phải trả người lao động | 716 | 325 | 301 | 85 | 332 | 2,018 | 3,215 | 3,256 | 2,421 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 13 | 15 | | 17,474 | 7 | 121 | 28 | | 15 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,783 | 2,557 | 2,495 | 1,055 | 2,562 | 3,793 | 2,531 | 2,505 | 2,465 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 639 | 451 | 165 | 8 | 333 | 1,039 | 1,774 | 1,664 | 1,089 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 13,815 | 15,515 | 4,970 | 4 | 12,923 | 19,649 | 20,993 | 24,053 | 28,053 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | 15,515 | | 4 | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,815 | | 4,970 | | 12,923 | 19,649 | 20,993 | 24,053 | 28,053 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 87,155 | 90,755 | 87,462 | 6,321 | 81,571 | 83,302 | 74,038 | 71,834 | 71,524 |
I. Vốn chủ sở hữu | 87,155 | 90,755 | 87,462 | 6,321 | 81,571 | 83,302 | 74,038 | 71,834 | 71,524 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 83,302 | 83,302 | 83,302 | 50,000 | 83,302 | 83,302 | 24,230 | 24,230 | 24,230 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | 1,889 | 271 | 271 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | -188 | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | 45,171 | 45,171 | 45,171 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 752 | 752 | | | | | 2,748 | 2,162 | 1,631 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,101 | 6,701 | 3,408 | -43,491 | -1,731 | | | | 221 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | 752 | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 110,647 | 112,815 | 97,907 | 26,202 | 104,322 | 113,224 | 104,632 | 104,254 | 105,976 |