Công ty cổ phần Cấp nước Kon Tum (ktw)

9.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 3
2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,00323,081
4. Giá vốn hàng bán5,6796,283
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32416,797
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,136456
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng75288
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp678979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)70715,986
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)70715,986
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)55012,789
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)55012,789

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn43,04249,27965,38813,0872,27611,81115,61322,69224,11025,75324,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,3397,85757,6465,9276004,9607,9348,2759,6587,9857,848
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,40033,5005,0007,1008,7808,303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,0372,5062,3055,6646561,0752,4434,5282,4433,9643,375
IV. Tổng hàng tồn kho17,9546134711822695,1684,6434,8704,9095,0245,267
V. Tài sản ngắn hạn khác1,3114,8034,9651,31475060759420
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,60616,69821,01314,06323,92792,51197,61181,94079,80978,50181,182
I. Các khoản phải thu dài hạn5555
II. Tài sản cố định65,29211,74811,81411,90219,03888,69590,16177,45578,44776,70179,898
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,5372,8086,3514,2471,1071,441765
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7774,9459,1942,1574,8841,0081,099238255359519
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN110,64765,97786,40027,15026,202104,322113,224104,632103,919104,254105,976
A. Nợ phải trả23,49210,09317,58916,72319,88122,75029,92230,59429,89332,42034,452
I. Nợ ngắn hạn9,67710,09317,58916,71919,8779,82810,2739,6017,8408,3666,399
II. Nợ dài hạn13,8154412,92319,64920,99322,05324,05328,053
B. Nguồn vốn chủ sở hữu87,15555,88468,81110,4276,32181,57183,30274,03874,02771,83471,524
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN110,64765,97786,40027,15026,202104,322113,224104,632103,919104,254105,976
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |