CTCP Đầu tư Thiết bị và Xây lắp Điện Thiên Trường (ktt)

2.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,87858,596233,438231,474141,372294,762210,313106,281105,82831,35186,8055,7092,21911,5316,2021,3052,239
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6195
3. Doanh thu thuần (1)-(2)-6196,87858,596233,438231,474141,372294,762210,313106,281105,82831,35186,8055,7092,21911,5316,1971,3052,239
4. Giá vốn hàng bán-6146,41657,514235,485225,539138,225287,351206,110101,907108,70429,66384,9905,5392,2198,1663,3161,2312,158
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-54621,082-2,0475,9343,1477,4124,2024,374-2,8761,6881,81617013,3652,8817581
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,1831,7596922,0055215,8742932,1541,08095095222225921629151522225
7. Chi phí tài chính11,76910,5606,7394,8954,6186,7463,7983,2311,6631,3167645803
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,76911,0865,9933,6473,8414,1192,9871,9771,3055997183443
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng551881723574392343222973919293
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1051471,1444315516276774847324025564732842003301541,3962,7241,111535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-105-8,744-9,534-5,483-5,6608551,1593,1892,0713,092-4,1884541,080195-23982,883158-517-230
12. Thu nhập khác186186321013,343-6,3016,994
13. Chi phí khác11703737369322313,3261-6,5016,603
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1-1-70150150-36-9-3220717-1200391
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-105-8,744-9,534-5,484-5,7301,0041,3093,1892,0353,092-4,1974221,081195-3282,900157-317162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8652618187064715850-1001001573442580318849
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8652618187064715850-1001001573442580318849
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-105-8,744-9,620-5,484-6,2568244392,5421,8773,043-4,097322924161-3672,320126-405112
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-105-8,744-9,620-5,484-6,2568244392,5421,8773,043-4,097322924161-3672,320126-405112

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn369,840355,025363,608394,736387,159458,361494,331450,461297,447205,119206,659130,836102,50446,88635,76239,09536,64034,13530,71526,883
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,7415,3875353549302,3913,2865,89911,20213,24124,2346,4792,1321,9361414,1066,0638,70815,628670
1. Tiền17,7415,3875353549302,3913,2865,89911,20213,24124,2346,4792,1321,9361414,1066,0638,70815,628670
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn93,70016,40018,7455,5754,45011,00012,000
1. Chứng khoán kinh doanh11,00012,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn93,70016,40018,7455,5754,450
III. Các khoản phải thu ngắn hạn228,622319,862333,983366,178345,121333,528327,006324,675192,922127,937103,93493,87995,76231,47533,41832,79812,16112,61415,02524,983
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng200,162212,702239,993326,135327,733320,874288,243227,99260,19397,82367,07978,69275,3126,2802,4412,4419251,87611,955
2. Trả trước cho người bán13,67213,67213,6727,6697,83328520,13289,759101,9754,5794,2355,0936,6505,19510,9781,66112,16111,6891,14828
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn68,70031,4505,20012,0002,79417,79418,00016,0008,80015,00012,00013,000
6. Phải thu ngắn hạn khác14,78788,70011,6189244,35512,3696,6304,13112,9607,53516,62010,0945,00015,0005,00013,00011
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi4,7875,00015,697
IV. Tổng hàng tồn kho29,58529,58528,97228,13039,66997,991134,060105,63881,80958,78671,55428,2174,55712,4542,1912,1912,219754271,231
1. Hàng tồn kho29,72129,72129,10728,13039,66997,991134,060105,63881,80958,78672,15328,2174,55712,4542,1912,1912,219754271,231
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-135-135-135-599
V. Tài sản ngắn hạn khác192192118751,4398,05211,2348,6747,0635,1566,9372,261531,022125,1985835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn48483744515823251813
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ14414481301,3887,98711,2048,6427,0385,1566,9242,261531,0221258
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước777735
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ1
5. Tài sản ngắn hạn khác5,197
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,0005,00015,76515,81215,86018,70415,96116,01216,0716,1146,1876,2251,2801,33581836195596,825
I. Các khoản phải thu dài hạn10,00010,00010,00010,00012,79410,00010,00010,000590
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,794
5. Phải thu dài hạn khác10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000590
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7658128609109611,0121,0631,114233037455224286,825
1. Tài sản cố định hữu hình7658128609109611,0121,0631,114233037455224286,784
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình40
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác81,1641,1951,2421,2902959559
1. Chi phí trả trước dài hạn81,1641,1951,2421,2902959559
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN369,840370,025368,608410,501402,972474,222513,035466,422313,459221,191212,774137,023108,72848,16537,09739,17736,72334,75331,27433,708
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả364,277364,358354,215386,488368,122433,430472,918426,744277,432186,380181,762101,91473,94114,3023,3955,4393,0073,361672,201
I. Nợ ngắn hạn364,277364,358354,215386,488368,122433,430472,918426,744277,432186,380181,762101,91473,94114,3023,3955,4393,0073,361672,201
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn300,664300,674300,695303,050292,366342,615255,289204,694103,34469,35056,28146,00226,736
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,88026,88028,53465,69662,75757,64688,32179,93883,31968,72366,17237,72235,46214,0472,9164,9163,36167
4. Người mua trả tiền trước4334334281,3761,66011,90213,14613,92044,8523161721,4261,9222,5061,362
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6661,6661,6961,6141,5801,7161,8768782816126173207256472516
6. Phải trả người lao động73500769
7. Chi phí phải trả ngắn hạn34,23634,23622,46711,907
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3993963962,8459,75919,552114,286127,31345,63647,93059,11016,5919,61577170
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,5635,66814,39324,01334,85040,79140,11739,67836,02634,81131,01235,10934,78733,86333,70233,73833,71631,39231,20731,507
I. Vốn chủ sở hữu5,5635,66814,39324,01334,85040,79140,11739,67836,02634,81131,01235,10934,78733,86333,70233,73833,71631,39231,20731,507
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu29,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,55029,550
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,166
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-23,987-23,882-15,157-5,5375,30011,24110,56710,1286,4765,2611,4625,5595,2374,3134,1524,1881,8421,6571,957
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN369,840370,025368,608410,501402,972474,222513,035466,422313,459221,191212,774137,023108,72848,16537,09739,17736,72334,75331,27433,708
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |