TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 913,523 | 846,169 | 880,868 | 825,635 | 724,798 | 743,246 | 782,615 | 872,889 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 42,071 | 77,375 | 227,696 | 88,301 | 89,521 | 92,276 | 97,171 | 303,803 |
1. Tiền | 42,071 | 77,375 | 227,696 | 88,301 | 89,521 | 92,276 | 97,171 | 303,803 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 56,971 | 16,029 | 15,151 | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 56,971 | 16,029 | 15,151 | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 170,050 | 138,869 | 153,859 | 184,663 | 170,173 | 219,237 | 227,448 | 210,866 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 120,590 | 110,385 | 121,593 | 148,688 | 135,594 | 154,688 | 192,796 | 150,810 |
2. Trả trước cho người bán | 39,359 | 19,405 | 22,595 | 31,547 | 29,641 | 45,296 | 36,324 | 43,209 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 26,082 | 25,399 | 26,465 | 20,986 | 21,451 | 34,945 | 14,685 | 16,848 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,981 | -16,320 | -16,794 | -16,558 | -16,512 | -15,692 | -16,357 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 625,781 | 599,295 | 468,295 | 536,061 | 431,551 | 412,480 | 453,268 | 350,986 |
1. Hàng tồn kho | 625,781 | 599,295 | 468,295 | 538,297 | 431,551 | 412,480 | 457,122 | 350,986 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | -2,237 | | | -3,855 | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 18,650 | 14,602 | 15,866 | 16,610 | 33,553 | 19,254 | 4,728 | 7,233 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,396 | 3,017 | 1,416 | 2,685 | 3,001 | 2,795 | 1,971 | 1,226 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 13,972 | 10,158 | 12,318 | 13,904 | 30,552 | 16,459 | 2,534 | 6,007 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,282 | 1,427 | 2,133 | 21 | | | 222 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 407,769 | 451,398 | 477,717 | 496,296 | 507,051 | 508,268 | 551,130 | 609,911 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | 8,921 | 8,999 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | 8,921 | 8,999 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 280,586 | 322,933 | 348,427 | 362,820 | 375,589 | 374,810 | 400,113 | 418,970 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 164,709 | 199,990 | 223,781 | 236,471 | 249,572 | 263,827 | 287,849 | 305,425 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 115,877 | 122,943 | 124,646 | 126,349 | 126,017 | 110,983 | 112,264 | 113,545 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 20,612 | 21,583 | 19,310 | 24,368 | 24,666 | 35,436 | 32,428 | 24,557 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 20,612 | 21,583 | 19,310 | 24,368 | 24,666 | 35,436 | 32,428 | 24,557 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 91,494 | 90,076 | 90,795 | 89,845 | 87,911 | 88,632 | 98,867 | 149,262 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 83,385 | 81,966 | 82,685 | 81,736 | 79,299 | 80,020 | 90,256 | 84,769 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 11,856 | 8,612 | 8,612 | 64,493 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,746 | -3,244 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 15,077 | 16,806 | 19,186 | 19,262 | 18,885 | 9,390 | 10,800 | 8,123 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 15,077 | 16,806 | 19,186 | 19,262 | 18,885 | 9,390 | 10,800 | 8,123 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,321,292 | 1,297,567 | 1,358,585 | 1,321,931 | 1,231,849 | 1,251,515 | 1,333,745 | 1,482,800 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 910,721 | 891,669 | 952,955 | 916,923 | 816,563 | 835,055 | 895,052 | 1,080,835 |
I. Nợ ngắn hạn | 910,721 | 891,669 | 952,955 | 913,323 | 808,563 | 804,860 | 853,789 | 1,029,827 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 738,398 | 720,638 | 747,664 | 737,628 | 673,861 | 594,267 | 643,301 | 521,708 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 58,954 | 54,666 | 93,125 | 78,316 | 57,855 | 130,155 | 129,432 | 169,522 |
4. Người mua trả tiền trước | 42,624 | 43,915 | 49,680 | 49,194 | 35,815 | 45,009 | 44,899 | 51,202 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,113 | 4,258 | 675 | 1,337 | 2,378 | 1,170 | 1,453 | 3,873 |
6. Phải trả người lao động | 25,128 | 21,972 | 18,510 | 17,852 | 18,902 | 10,861 | 11,969 | 26,030 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 11,762 | 14,903 | 14,298 | 13,873 | 7,066 | 3,911 | 1,131 | 2,069 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 626 | 652 | 626 | 537 | 577 | 279 | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 30,941 | 30,310 | 28,313 | 13,228 | 11,878 | 18,884 | 18,975 | 246,986 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 175 | 355 | 64 | 1,358 | 232 | 325 | 2,629 | 8,436 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | 3,600 | 8,000 | 30,195 | 41,263 | 51,008 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 3,600 | 8,000 | 30,195 | 41,263 | 51,008 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 410,571 | 405,899 | 405,630 | 405,008 | 415,286 | 416,460 | 438,693 | 401,966 |
I. Vốn chủ sở hữu | 410,571 | 405,899 | 405,630 | 405,008 | 415,286 | 416,460 | 438,693 | 401,966 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 | 364,738 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -15,488 | -16,599 | -16,599 | -16,599 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 21,081 | 17,959 | 16,709 | 13,230 | 9,569 | 19,405 | 15,968 | 15,281 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 39,828 | 38,292 | 39,294 | 42,159 | 56,039 | 48,440 | 74,081 | 37,661 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 412 | 398 | 378 | 369 | 427 | 475 | 505 | 884 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,321,292 | 1,297,567 | 1,358,585 | 1,321,931 | 1,231,849 | 1,251,515 | 1,333,745 | 1,482,800 |