CTCP Thương mại Kiên Giang (ktc)

8.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,509,8836,096,2826,856,1135,683,4465,718,1086,608,4806,343,1154,952,300
2. Các khoản giảm trừ doanh thu22,03412,8703,0328,4351548332,7766,239
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,487,8486,083,4126,853,0805,675,0115,717,9546,607,6476,340,3394,946,061
4. Giá vốn hàng bán5,278,6065,853,0876,590,2155,421,9105,473,4986,378,5566,119,1174,711,066
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)209,243230,326262,866253,101244,457229,091221,222234,995
6. Doanh thu hoạt động tài chính25,05829,05228,91429,02727,09214,65336,43951,524
7. Chi phí tài chính39,30151,24857,99234,68642,83732,33431,41831,511
-Trong đó: Chi phí lãi vay32,26339,86724,67324,61925,87326,95321,07126,810
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh12,1379,6176,1948,7675,1034,3598,7714,726
9. Chi phí bán hàng121,690137,465172,167190,680146,440148,210133,055108,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp60,25256,43054,46042,54049,56943,28365,34578,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)25,19523,85213,35422,98937,80624,27636,61472,269
12. Thu nhập khác7,1685,9876,6872,4184,0454,0265,2118,598
13. Chi phí khác2,7892572721,0141,5097341,93324,361
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,3795,7306,4141,4042,5363,2923,278-15,762
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,57429,58219,76824,39340,34227,56839,89256,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,8484,0932,3243,64588415,506
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,8484,0932,3243,64588415,506
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,72725,48917,44420,74839,45827,56839,89241,001
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát14209-58-49-28-372-29
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)25,71325,46817,43520,80639,50727,59640,26441,030

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn913,523846,169880,868825,635724,798743,246782,615872,889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền42,07177,375227,69688,30189,52192,27697,171303,803
1. Tiền42,07177,375227,69688,30189,52192,27697,171303,803
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn56,97116,02915,151
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn56,97116,02915,151
III. Các khoản phải thu ngắn hạn170,050138,869153,859184,663170,173219,237227,448210,866
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng120,590110,385121,593148,688135,594154,688192,796150,810
2. Trả trước cho người bán39,35919,40522,59531,54729,64145,29636,32443,209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác26,08225,39926,46520,98621,45134,94514,68516,848
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,981-16,320-16,794-16,558-16,512-15,692-16,357
IV. Tổng hàng tồn kho625,781599,295468,295536,061431,551412,480453,268350,986
1. Hàng tồn kho625,781599,295468,295538,297431,551412,480457,122350,986
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,237-3,855
V. Tài sản ngắn hạn khác18,65014,60215,86616,61033,55319,2544,7287,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,3963,0171,4162,6853,0012,7951,9711,226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,97210,15812,31813,90430,55216,4592,5346,007
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,2821,4272,13321222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn407,769451,398477,717496,296507,051508,268551,130609,911
I. Các khoản phải thu dài hạn8,9218,999
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác8,9218,999
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định280,586322,933348,427362,820375,589374,810400,113418,970
1. Tài sản cố định hữu hình164,709199,990223,781236,471249,572263,827287,849305,425
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình115,877122,943124,646126,349126,017110,983112,264113,545
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn20,61221,58319,31024,36824,66635,43632,42824,557
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang20,61221,58319,31024,36824,66635,43632,42824,557
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn91,49490,07690,79589,84587,91188,63298,867149,262
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh83,38581,96682,68581,73679,29980,02090,25684,769
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn11,85611,85611,85611,85611,8568,6128,61264,493
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,746-3,746-3,746-3,746-3,244
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,07716,80619,18619,26218,8859,39010,8008,123
1. Chi phí trả trước dài hạn15,07716,80619,18619,26218,8859,39010,8008,123
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,321,2921,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả910,721891,669952,955916,923816,563835,055895,0521,080,835
I. Nợ ngắn hạn910,721891,669952,955913,323808,563804,860853,7891,029,827
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn738,398720,638747,664737,628673,861594,267643,301521,708
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn58,95454,66693,12578,31657,855130,155129,432169,522
4. Người mua trả tiền trước42,62443,91549,68049,19435,81545,00944,89951,202
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,1134,2586751,3372,3781,1701,4533,873
6. Phải trả người lao động25,12821,97218,51017,85218,90210,86111,96926,030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn11,76214,90314,29813,8737,0663,9111,1312,069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn626652626537577279
11. Phải trả ngắn hạn khác30,94130,31028,31313,22811,87818,88418,975246,986
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi175355641,3582323252,6298,436
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,6008,00030,19541,26351,008
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,6008,00030,19541,26351,008
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu410,571405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966
I. Vốn chủ sở hữu410,571405,899405,630405,008415,286416,460438,693401,966
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu364,738364,738364,738364,738364,738364,738364,738364,738
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-15,488-15,488-15,488-15,488-15,488-16,599-16,599-16,599
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển21,08117,95916,70913,2309,56919,40515,96815,281
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối39,82838,29239,29442,15956,03948,44074,08137,661
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát412398378369427475505884
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,321,2921,297,5671,358,5851,321,9311,231,8491,251,5151,333,7451,482,800
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |