Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 50,225 | 44,455 | 194,315 | 49,228 | 21,558 | 29,168 | 82,127 | 59,074 | 172,700 | 32,894 | 22,143 | 32,957 | 6,716 | 22,309 | 26,373 | 126,469 | 51,063 | 25,236 | 32,127 | 95,350 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 104 | 6 | 2,666 | 218 | 94 | 2,889 | 146 | 48 | 253 | 102 | 8 | 208 | 426 | 32 | 32 | 53 | ||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 50,225 | 44,351 | 194,309 | 46,562 | 21,340 | 29,074 | 82,127 | 56,185 | 172,554 | 32,894 | 22,095 | 32,704 | 6,613 | 22,301 | 26,373 | 126,262 | 50,638 | 25,204 | 32,095 | 95,297 |
4. Giá vốn hàng bán | 43,445 | 38,994 | 185,039 | 43,173 | 15,760 | 23,886 | 77,062 | 50,251 | 159,773 | 26,550 | 17,305 | 27,979 | 5,385 | 16,928 | 21,023 | 117,186 | 43,870 | 19,517 | 26,700 | 83,568 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,779 | 5,358 | 9,270 | 3,389 | 5,580 | 5,188 | 5,066 | 5,934 | 12,781 | 6,344 | 4,789 | 4,725 | 1,228 | 5,373 | 5,350 | 9,076 | 6,768 | 5,687 | 5,395 | 11,729 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,443 | 2,244 | 148 | 358 | 441 | 792 | 598 | 1,049 | 153 | 394 | 265 | 416 | 308 | 377 | 225 | 404 | 710 | 520 | 182 | 84 |
7. Chi phí tài chính | 104 | 1,674 | 32 | 27 | 3 | 6 | 3 | 1 | ||||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 100 | |||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,225 | 4,731 | 4,219 | 3,500 | 3,595 | 3,819 | 3,761 | 6,112 | 5,719 | 3,920 | 3,445 | 3,104 | 2,380 | 3,811 | 4,064 | 6,489 | 4,935 | 3,439 | 3,270 | 6,234 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 2,894 | 1,197 | 5,168 | 247 | 2,399 | 2,158 | 1,903 | 871 | 7,216 | 2,818 | 1,609 | 2,036 | -843 | 1,938 | 1,511 | 2,991 | 2,543 | 2,762 | 2,304 | 5,577 |
12. Thu nhập khác | 189 | 272 | 128 | 96 | 50 | 160 | ||||||||||||||
13. Chi phí khác | 11 | 33 | 12 | 25 | 9 | 2 | 51 | 3 | 13 | 102 | 1 | 1 | 38 | 8 | 109 | 288 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -11 | -33 | -12 | 164 | 263 | -1 | 76 | -3 | -13 | -6 | -1 | -1 | -38 | -8 | -59 | -128 | ||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 2,884 | 1,164 | 5,156 | 412 | 2,663 | 2,158 | 1,903 | 869 | 7,292 | 2,818 | 1,605 | 2,024 | -843 | 1,932 | 1,510 | 2,990 | 2,505 | 2,754 | 2,246 | 5,449 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 594 | 269 | 1,031 | 119 | 533 | 468 | 381 | 127 | 1,458 | 595 | 321 | -42 | 415 | 302 | 539 | 501 | 608 | 449 | 1,165 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 594 | 269 | 1,031 | 119 | 533 | 468 | 381 | 127 | 1,458 | 595 | 321 | -42 | 415 | 302 | 539 | 501 | 608 | 449 | 1,165 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 2,289 | 895 | 4,125 | 293 | 2,130 | 1,690 | 1,522 | 742 | 5,834 | 2,223 | 1,284 | 2,066 | -843 | 1,518 | 1,208 | 2,451 | 2,004 | 2,146 | 1,797 | 4,284 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 2,289 | 895 | 4,125 | 293 | 2,130 | 1,690 | 1,522 | 742 | 5,834 | 2,223 | 1,284 | 2,066 | -843 | 1,518 | 1,208 | 2,451 | 2,004 | 2,146 | 1,797 | 4,284 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 204,868 | 235,494 | 261,760 | 236,411 | 148,551 | 170,669 | 202,759 | 240,912 | 235,103 | 193,099 | 83,982 | 92,705 | 100,222 | 108,715 | 118,090 | 156,016 | 135,714 | 117,982 | 131,516 | 167,773 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47,610 | 91,809 | 27,797 | 31,348 | 59,624 | 45,903 | 40,861 | 55,330 | 52,440 | 23,285 | 48,550 | 44,772 | 58,553 | 54,014 | 44,489 | 39,519 | 37,047 | 39,608 | 31,655 | 30,349 |
1. Tiền | 11,286 | 9,900 | 4,742 | 13,038 | 10,559 | 10,333 | 7,246 | 42,715 | 29,935 | 5,000 | 6,567 | 3,837 | 7,803 | 8,514 | 11,489 | 20,659 | 15,857 | 6,579 | 9,832 | 14,349 |
2. Các khoản tương đương tiền | 36,324 | 81,909 | 23,055 | 18,311 | 49,065 | 35,570 | 33,615 | 12,615 | 22,505 | 18,285 | 41,983 | 40,935 | 50,750 | 45,500 | 33,000 | 18,860 | 21,190 | 33,029 | 21,823 | 16,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,676 | 7,424 | 27,545 | 14,066 | 7,554 | 9,577 | 6,384 | 22,266 | 9,695 | 435 | 2,315 | 7,500 | 89 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,676 | 7,424 | 27,545 | 14,066 | 7,554 | 9,577 | 6,384 | 22,266 | 9,695 | 435 | 2,315 | 7,500 | 89 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 108,662 | 123,441 | 204,512 | 48,705 | 49,776 | 110,905 | 150,320 | 115,032 | 170,579 | 47,523 | 27,178 | 40,391 | 37,684 | 48,850 | 71,264 | 112,385 | 62,926 | 63,784 | 92,992 | 128,468 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 97,049 | 95,617 | 195,733 | 45,025 | 48,335 | 99,408 | 139,483 | 96,144 | 164,338 | 34,613 | 23,411 | 31,733 | 32,056 | 42,917 | 60,166 | 105,753 | 52,332 | 47,981 | 83,156 | 115,122 |
2. Trả trước cho người bán | 2,746 | 2,302 | 4,232 | 514 | 113 | 1,052 | 4,119 | 4,127 | 376 | 1,438 | 1,106 | 836 | 731 | 416 | 197 | 406 | 3,924 | 4,225 | 333 | 47 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 9,340 | 25,995 | 5,019 | 3,639 | 2,802 | 11,918 | 8,323 | 16,368 | 6,989 | 12,597 | 3,785 | 8,947 | 6,839 | 7,458 | 12,609 | 6,226 | 6,671 | 11,578 | 9,503 | 13,299 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -473 | -473 | -473 | -473 | -1,473 | -1,473 | -1,606 | -1,606 | -1,124 | -1,124 | -1,124 | -1,124 | -1,942 | -1,942 | -1,708 | |||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,695 | 12,339 | 1,553 | 129,451 | 28,461 | 2,701 | 4,647 | 44,848 | 11,967 | 111,904 | 7,110 | 7,179 | 3,367 | 2,469 | 1,868 | 3,882 | 32,920 | 6,353 | 6,265 | 8,744 |
1. Hàng tồn kho | 36,266 | 19,910 | 9,124 | 137,022 | 36,031 | 10,271 | 12,218 | 52,418 | 19,391 | 119,328 | 14,534 | 14,602 | 10,791 | 9,892 | 9,292 | 11,305 | 40,099 | 13,531 | 13,443 | 15,923 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -7,570 | -7,570 | -7,570 | -7,570 | -7,570 | -7,570 | -7,570 | -7,570 | -7,424 | -7,424 | -7,424 | -7,424 | -7,424 | -7,424 | -7,424 | -7,424 | -7,178 | -7,178 | -7,178 | -7,178 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,224 | 481 | 353 | 12,840 | 3,137 | 1,583 | 548 | 3,435 | 117 | 692 | 709 | 364 | 618 | 1,068 | 469 | 230 | 2,820 | 738 | 515 | 211 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 148 | 17 | 134 | 116 | 170 | 128 | 247 | 131 | 117 | 154 | 110 | 148 | 96 | 221 | 321 | 176 | 192 | 208 | 228 | 211 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,076 | 450 | 192 | 12,724 | 2,967 | 1,393 | 300 | 3,304 | 538 | 249 | 174 | 522 | 847 | 148 | 54 | 2,628 | 529 | 257 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 13 | 28 | 63 | 349 | 42 | 30 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,476 | 8,693 | 8,909 | 9,602 | 9,560 | 8,443 | 8,560 | 8,431 | 8,762 | 8,799 | 11,268 | 9,383 | 9,843 | 10,141 | 10,237 | 10,241 | 10,310 | 7,611 | 7,842 | 7,747 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 110 | 4 | 110 | 519 | 227 | 227 | 125 | 125 | 6 | 6 | 2,087 | 48 | 5 | 5 | 120 | 5 | 5 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 110 | 4 | 110 | 519 | 227 | 227 | 125 | 125 | 6 | 6 | 2,087 | 48 | 5 | 5 | 120 | 5 | 5 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 3,153 | 3,342 | 3,531 | 3,720 | 3,910 | 2,600 | 2,692 | 2,890 | 3,123 | 3,369 | 3,614 | 3,859 | 4,104 | 4,354 | 4,265 | 4,313 | 4,483 | 1,872 | 2,087 | 2,287 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 3,055 | 3,230 | 3,405 | 3,580 | 3,755 | 2,431 | 2,508 | 2,693 | 2,911 | 3,142 | 3,373 | 3,604 | 3,835 | 4,071 | 4,265 | 4,313 | 4,480 | 1,860 | 2,067 | 2,258 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 98 | 112 | 126 | 140 | 155 | 169 | 183 | 198 | 212 | 226 | 241 | 255 | 269 | 284 | 3 | 12 | 21 | 29 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 229 | 229 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 229 | 229 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 | 4,900 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 313 | 447 | 368 | 462 | 523 | 716 | 843 | 516 | 733 | 524 | 667 | 624 | 838 | 838 | 843 | 794 | 923 | 719 | 850 | 555 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 313 | 447 | 368 | 462 | 523 | 716 | 843 | 516 | 733 | 524 | 667 | 624 | 838 | 838 | 843 | 794 | 923 | 719 | 850 | 555 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 213,344 | 244,187 | 270,669 | 246,012 | 158,111 | 179,113 | 211,320 | 249,343 | 243,865 | 201,898 | 95,250 | 102,088 | 110,065 | 118,855 | 128,327 | 166,258 | 146,024 | 125,593 | 139,358 | 175,521 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 138,667 | 171,799 | 195,237 | 174,629 | 87,020 | 110,152 | 136,991 | 176,537 | 171,801 | 135,668 | 27,308 | 35,418 | 45,460 | 53,407 | 58,782 | 97,941 | 80,159 | 61,732 | 70,960 | 108,919 |
I. Nợ ngắn hạn | 138,667 | 171,799 | 195,237 | 174,629 | 87,020 | 110,152 | 136,991 | 176,537 | 171,801 | 106,393 | 27,308 | 35,418 | 45,460 | 53,407 | 58,782 | 97,941 | 80,159 | 61,732 | 70,960 | 108,919 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 7,000 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 94,522 | 138,409 | 158,834 | 150,938 | 56,623 | 79,911 | 90,643 | 144,558 | 122,330 | 67,998 | 8,035 | 17,512 | 27,082 | 29,969 | 26,034 | 57,379 | 57,577 | 38,008 | 45,291 | 73,618 |
4. Người mua trả tiền trước | 38 | 41 | 105 | 292 | 46 | 29 | 4 | 27 | 57 | 3,762 | 4,233 | 994 | 1,265 | 1,422 | 1,434 | 909 | 4,182 | 1,339 | 1,080 | 1,087 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,276 | 306 | 7,850 | 163 | 2,575 | 664 | 5,447 | 650 | 6,168 | 4,338 | 1,948 | 410 | 1,893 | 622 | 2,813 | 3,378 | 2,360 | 850 | 4,302 | 5,718 |
6. Phải trả người lao động | 1,674 | 923 | -2 | 726 | 539 | 710 | 3,287 | 5,954 | 4,621 | 1,143 | 677 | 2,356 | 584 | 647 | 1,681 | 5,032 | 1,683 | 212 | 1,451 | 3,205 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 24,929 | 16,548 | 21,064 | 4,718 | 8,045 | 5,669 | 21,075 | 10,354 | 24,353 | 16,582 | 5,191 | 4,415 | 3,803 | 4,277 | 17,258 | 17,675 | 7,329 | 5,889 | 12,246 | 11,432 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 913 | 527 | 564 | 669 | 1,026 | 650 | 480 | 997 | 609 | 404 | 404 | 165 | 81 | 129 | 1,040 | 266 | 810 | 34 | 919 | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 11,985 | 14,150 | 6,242 | 9,532 | 17,560 | 21,229 | 530 | 13,805 | 12,555 | 10,715 | 5,793 | 8,301 | 9,552 | 15,224 | 8,760 | 11,844 | 5,978 | 13,743 | 6,346 | 12,725 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 15,305 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 330 | 896 | 579 | 590 | 607 | 1,291 | 709 | 720 | 1,247 | 1,027 | 1,026 | 1,116 | 1,165 | 672 | 683 | 785 | 881 | 210 | 215 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 701 | |||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 29,276 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 29,276 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 74,677 | 72,388 | 75,432 | 71,383 | 71,090 | 68,960 | 74,328 | 72,806 | 72,063 | 66,230 | 67,942 | 66,670 | 64,605 | 65,448 | 69,545 | 68,317 | 65,865 | 63,862 | 68,398 | 66,601 |
I. Vốn chủ sở hữu | 74,677 | 72,388 | 75,432 | 71,383 | 71,090 | 68,960 | 74,328 | 72,806 | 72,063 | 66,230 | 67,942 | 66,670 | 64,605 | 65,448 | 69,545 | 68,317 | 65,865 | 63,862 | 68,398 | 66,601 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 59,920 | 29,960 | 29,960 | 29,960 | 29,960 | 29,960 | 29,960 | 29,960 | 29,960 | 29,960 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 9,980 | 9,980 | 9,980 | 9,980 | 9,980 | 9,980 | 9,980 | 9,980 | 9,980 | |||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 4,645 | 4,645 | 3,025 | 3,025 | 3,025 | 3,025 | 11,793 | 11,793 | 11,793 | 11,793 | 11,793 | 11,793 | 11,793 | 11,793 | 11,793 | |||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | 19 | |||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,112 | 7,823 | 12,487 | 8,438 | 8,145 | 6,015 | 14,408 | 12,886 | 12,143 | 6,310 | 8,022 | 14,918 | 12,852 | 13,696 | 17,793 | 16,564 | 14,113 | 12,109 | 16,645 | 14,849 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 213,344 | 244,187 | 270,669 | 246,012 | 158,111 | 179,113 | 211,320 | 249,343 | 243,865 | 201,898 | 95,250 | 102,088 | 110,065 | 118,855 | 128,327 | 166,258 | 146,024 | 125,593 | 139,358 | 175,521 |