Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

40.70
0.20
(0.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
4. Giá vốn hàng bán259,859453,194783,2781,098,6791,366,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)294,759759,397458,212350,303549,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính595,485541,478620,687507,9709651,139
7. Chi phí tài chính433,665272,854284,275294,85046,382
-Trong đó: Chi phí lãi vay55,33049,563244,756244,71523,290
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-66-18,779-5,955
9. Chi phí bán hàng38,17919,85264,309183,729119,25314,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp157,527220,019120,18642,0466,6092,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)260,874788,086591,351331,692378,714-15,265
12. Thu nhập khác5,72010,6733,4302,4323,5831,796
13. Chi phí khác7,43318,0593,80711,90495,722151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,713-7,385-377-9,473-92,1391,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành55,005160,932175,47859,01265,38889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)55,005160,932175,47859,01265,38889
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát65,268252,65947,77661,502
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)138,888367,109367,720201,705221,187-13,708

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,032,8699,123,6896,873,9267,220,5821,831,0874,432,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền171,15099,542377,03580,572757,143118,974
1. Tiền154,65061,542327,03578,172702,843118,974
2. Các khoản tương đương tiền16,50038,00050,0002,40054,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,411,837974,0901,056,678
1. Chứng khoán kinh doanh1,407,265974,090941,178
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh4,572
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn115,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,217,0257,629,3105,004,5466,614,542757,9783,045,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng248,932820,462177,766277,923129,179241
2. Trả trước cho người bán2,666,7342,651,3883,000,5473,148,813268,584456,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,826,4953,451,3621,680,335519,827
6. Phải thu ngắn hạn khác2,485,642713,412148,7682,667,980360,2162,587,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,778-7,314-2,870
IV. Tổng hàng tồn kho1,902,515264,673374,640433,371306,0391,067,511
1. Hàng tồn kho1,902,515264,673374,640434,541306,0391,067,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,170
V. Tài sản ngắn hạn khác330,341156,07461,02892,0979,927200,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn277,833141,30220,50372,4568,604186,491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ48,4249,47339,07414,4512,100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,0835,2991,4515,1891,32312,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn5,212,9163,477,3743,404,7373,964,9513,097,135657,851
I. Các khoản phải thu dài hạn1,017,6911,015,890995,692990,0682,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,017,6911,015,890995,692990,0682,000,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định82,19367,93852,8321,00015
1. Tài sản cố định hữu hình68,34948,71433,65315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,84419,22319,1781,000
III. Bất động sản đầu tư313,42888,808175,514260,59914,998
- Nguyên giá429,654216,241308,868265,72315,165
- Giá trị hao mòn lũy kế-116,227-127,433-133,354-5,124-167
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,767,8232,046,8831,827,0922,031,356116,98885,036
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,767,8232,046,8831,827,0922,031,356116,98885,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,013,881252,042252,812554,153965,150572,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh394,153640,109
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn255,000255,000255,000160,000332,800572,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,684-2,958-2,188-7,759
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn762,565
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,9005,814100,795127,775
1. Chi phí trả trước dài hạn17,9005,814100,795127,775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN18,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
I. Nợ ngắn hạn7,235,3813,136,2063,067,3265,863,9341,460,7251,780,345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,472,791659,7751,115,5283,947,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn266,092180,613204,560330,300218,561196,176
4. Người mua trả tiền trước2,610,436698,194460,035518,928122,6121,568,853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước109,324106,714173,71463,71063,965494
6. Phải trả người lao động16,28212,04653,45216,3446,115360
7. Chi phí phải trả ngắn hạn597,446559,433469,249797,756202,973
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,787211,53677,45013,167
11. Phải trả ngắn hạn khác1,157,058703,729513,338175,785846,49814,461
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1674,167
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,731,2892,702,496965,8333,439,458760,707824,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3,500,1502,500,1504,625
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn222,646188,899940,6703,429,395760,707824,286
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,6621,7761,602
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,83111,67118,93510,062
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu7,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604
I. Vốn chủ sở hữu7,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0002,500,0002,500,0002,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-291,385-215,51951,960-1,317,378
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,268,1361,129,248765,387408,496206,791-14,396
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,302,3632,848,6322,428,157291,024
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN18,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |