Công ty Cổ phần Tập đoàn KSFinance (ksf)

71
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,469,988554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
2. Các khoản giảm trừ doanh thu212
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,469,776554,6191,212,5921,241,4901,448,9821,916,314
4. Giá vốn hàng bán1,233,802259,859453,194783,2781,098,6791,366,321
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,235,974294,759759,397458,212350,303549,993
6. Doanh thu hoạt động tài chính699,873595,485541,478620,687507,9709651,139
7. Chi phí tài chính634,528433,665272,854284,275294,85046,382
-Trong đó: Chi phí lãi vay142,62955,33049,563244,756244,71523,290
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh23-66-18,779-5,955
9. Chi phí bán hàng157,79938,17919,85264,309183,729119,25314,063
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp167,027157,527220,019120,18642,0466,6092,340
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)976,515260,874788,086591,351331,692378,714-15,265
12. Thu nhập khác5,2645,72010,6733,4302,4323,5831,796
13. Chi phí khác4,4477,43318,0593,80711,90495,722151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)817-1,713-7,385-377-9,473-92,1391,646
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)977,332259,161780,701590,973322,219286,575-13,619
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành200,80955,005160,932175,47859,01265,38889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)200,80955,005160,932175,47859,01265,38889
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)776,523204,157619,768415,496263,207221,187-13,708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát95,99965,268252,65947,77661,502
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)680,524138,888367,109367,720201,705221,187-13,708

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,237,65113,032,8699,123,6896,873,9267,220,5821,831,0874,432,383
I. Tiền và các khoản tương đương tiền385,983171,15099,542377,03580,572757,143118,974
1. Tiền380,983154,65061,542327,03578,172702,843118,974
2. Các khoản tương đương tiền5,00016,50038,00050,0002,40054,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,971,6041,411,837974,0901,056,678
1. Chứng khoán kinh doanh1,487,9601,407,265974,090941,178
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh4,572
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn483,644115,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn9,317,6039,217,0257,629,3105,004,5466,614,542757,9783,045,085
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng283,879248,932820,462177,766277,923129,179241
2. Trả trước cho người bán2,699,9912,666,7342,651,3883,000,5473,148,813268,584456,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,841,1643,826,4953,451,3621,680,335519,827
6. Phải thu ngắn hạn khác2,498,0492,485,642713,412148,7682,667,980360,2162,587,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,480-10,778-7,314-2,870
IV. Tổng hàng tồn kho864,5921,902,515264,673374,640433,371306,0391,067,511
1. Hàng tồn kho868,6871,902,515264,673374,640434,541306,0391,067,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,095-1,170
V. Tài sản ngắn hạn khác697,869330,341156,07461,02892,0979,927200,813
1. Chi phí trả trước ngắn hạn615,894277,833141,30220,50372,4568,604186,491
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ62,83148,4249,47339,07414,4512,100
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19,1444,0835,2991,4515,1891,32312,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,359,2865,212,9163,477,3743,404,7373,964,9513,097,135657,851
I. Các khoản phải thu dài hạn1,039,7631,017,6911,015,890995,692990,0682,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,039,7631,017,6911,015,890995,692990,0682,000,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định290,56582,19367,93852,8321,00015
1. Tài sản cố định hữu hình274,26068,34948,71433,65315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,30513,84419,22319,1781,000
III. Bất động sản đầu tư438,706313,42888,808175,514260,59914,998
- Nguyên giá566,691429,654216,241308,868265,72315,165
- Giá trị hao mòn lũy kế-127,985-116,227-127,433-133,354-5,124-167
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,959,7122,767,8232,046,8831,827,0922,031,356116,98885,036
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,959,7122,767,8232,046,8831,827,0922,031,356116,98885,036
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,612,6761,013,881252,042252,812554,153965,150572,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,658,050394,153640,109
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn206,343255,000255,000255,000160,000332,800572,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-847-3,684-2,958-2,188-7,759
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn749,130762,565
VI. Tổng tài sản dài hạn khác17,86417,9005,814100,795127,775
1. Chi phí trả trước dài hạn17,86417,9005,814100,795127,775
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN20,596,93618,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,707,50510,966,6705,838,7024,033,1599,303,3912,221,4312,604,630
I. Nợ ngắn hạn11,944,1597,235,3813,136,2063,067,3265,863,9341,460,7251,780,345
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn737,3442,472,791659,7751,115,5283,947,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn448,862266,092180,613204,560330,300218,561196,176
4. Người mua trả tiền trước5,683,3012,610,436698,194460,035518,928122,6121,568,853
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước577,483109,324106,714173,71463,71063,965494
6. Phải trả người lao động28,32016,28212,04653,45216,3446,115360
7. Chi phí phải trả ngắn hạn731,716597,446559,433469,249797,756202,973
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,2031,787211,53677,45013,167
11. Phải trả ngắn hạn khác3,728,1891,157,058703,729513,338175,785846,49814,461
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,573
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,1674,1674,167
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,763,3463,731,2892,702,496965,8333,439,458760,707824,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn23,688
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,527,9493,500,1502,500,1504,625
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn209,150222,646188,899940,6703,429,395760,707824,286
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,5201,6621,7761,602
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn396,83111,67118,93510,062
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,889,4317,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604
I. Vốn chủ sở hữu6,889,4317,279,1156,762,3606,245,5041,882,1422,706,7912,485,604
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0002,500,0002,500,0002,500,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu-18,708-291,385-215,51951,960-1,317,378
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối2,033,1941,268,1361,129,248765,387408,496206,791-14,396
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,874,9463,302,3632,848,6322,428,157291,024
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN20,596,93618,245,78512,601,06310,278,66311,185,5334,928,2235,090,234
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |